MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 138,944,022,468 141,142,134,467 163,842,976,843 184,639,015,344
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 138,944,022,468 141,142,134,467 163,842,976,843 184,639,015,344
4. Giá vốn hàng bán 110,062,711,614 107,535,232,482 130,061,672,541 145,327,511,620
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,881,310,854 33,606,901,985 33,781,304,302 39,311,503,724
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,108,065,907 1,433,159,970 1,601,375,911 2,520,000,968
7. Chi phí tài chính 1,692,675,591 768,725,233 990,519,834 2,124,513,352
- Trong đó: Chi phí lãi vay 897,064,662 768,725,233 990,126,084 2,124,119,602
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,829,104,842 14,570,707,127 12,452,899,934 14,319,110,449
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,256,682,931 13,150,877,288 17,296,572,948 20,313,746,448
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,210,913,397 6,549,752,307 4,642,687,497 5,074,134,443
12. Thu nhập khác 926,758,054 1,248,847,702 1,910,091,807 1,954,726,639
13. Chi phí khác 55,097,708 1,495,150,376 429,016,106 244,445,604
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 871,660,346 -246,302,674 1,481,075,701 1,710,281,035
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,082,573,743 6,303,449,633 6,123,763,198 6,784,415,478
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 852,365,431 1,006,736,621 1,044,586,427 1,081,768,866
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,230,208,312 5,296,713,012 5,079,176,771 5,702,646,612
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,230,208,312 5,296,713,012 5,079,176,771 5,702,646,612
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 256 228 206 272
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.