1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
138,944,022,468 |
141,142,134,467 |
163,842,976,843 |
184,639,015,344 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
138,944,022,468 |
141,142,134,467 |
163,842,976,843 |
184,639,015,344 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
110,062,711,614 |
107,535,232,482 |
130,061,672,541 |
145,327,511,620 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,881,310,854 |
33,606,901,985 |
33,781,304,302 |
39,311,503,724 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,108,065,907 |
1,433,159,970 |
1,601,375,911 |
2,520,000,968 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,692,675,591 |
768,725,233 |
990,519,834 |
2,124,513,352 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
897,064,662 |
768,725,233 |
990,126,084 |
2,124,119,602 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,829,104,842 |
14,570,707,127 |
12,452,899,934 |
14,319,110,449 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,256,682,931 |
13,150,877,288 |
17,296,572,948 |
20,313,746,448 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,210,913,397 |
6,549,752,307 |
4,642,687,497 |
5,074,134,443 |
|
12. Thu nhập khác |
926,758,054 |
1,248,847,702 |
1,910,091,807 |
1,954,726,639 |
|
13. Chi phí khác |
55,097,708 |
1,495,150,376 |
429,016,106 |
244,445,604 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
871,660,346 |
-246,302,674 |
1,481,075,701 |
1,710,281,035 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,082,573,743 |
6,303,449,633 |
6,123,763,198 |
6,784,415,478 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
852,365,431 |
1,006,736,621 |
1,044,586,427 |
1,081,768,866 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,230,208,312 |
5,296,713,012 |
5,079,176,771 |
5,702,646,612 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,230,208,312 |
5,296,713,012 |
5,079,176,771 |
5,702,646,612 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
256 |
228 |
206 |
272 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|