1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
32,557,100,783 |
87,854,661,270 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
5,460,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
32,551,640,783 |
87,854,661,270 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
24,599,082,598 |
53,689,457,031 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
7,952,558,185 |
34,165,204,239 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
452,750,724 |
754,555,466 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
950,000 |
185,509,657 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
185,509,657 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
1,568,965,011 |
2,007,010,851 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
2,866,867,490 |
3,508,447,438 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
3,968,526,408 |
29,218,791,759 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
169,168,835 |
165,234,724 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
119,525,894 |
260,745,036 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
49,642,941 |
-95,510,312 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
4,018,169,349 |
29,123,281,447 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
61,056,963 |
5,971,851,178 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
734,000,000 |
-91,961,909 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
3,223,112,386 |
23,243,392,178 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
3,223,112,386 |
23,243,392,178 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
957 |
7,264 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
957 |
7,264 |
|