MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần VINAPRINT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 32,557,100,783 87,854,661,270
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,460,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 32,551,640,783 87,854,661,270
4. Giá vốn hàng bán 24,599,082,598 53,689,457,031
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,952,558,185 34,165,204,239
6. Doanh thu hoạt động tài chính 452,750,724 754,555,466
7. Chi phí tài chính 950,000 185,509,657
- Trong đó: Chi phí lãi vay 185,509,657
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,568,965,011 2,007,010,851
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,866,867,490 3,508,447,438
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,968,526,408 29,218,791,759
12. Thu nhập khác 169,168,835 165,234,724
13. Chi phí khác 119,525,894 260,745,036
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 49,642,941 -95,510,312
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,018,169,349 29,123,281,447
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 61,056,963 5,971,851,178
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 734,000,000 -91,961,909
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,223,112,386 23,243,392,178
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,223,112,386 23,243,392,178
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 957 7,264
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 957 7,264
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.