MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần VINAPRINT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 40,499,836,026 58,010,182,928 41,755,334,241 25,532,946,804
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,293,744,940 16,791,195,595 4,168,658,304 6,483,372,441
1. Tiền 1,293,744,940 591,195,595 3,838,658,304 2,678,440,934
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000 16,200,000,000 330,000,000 3,804,931,507
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,540,000,000 5,390,000,000 5,390,000,000 5,390,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 5,390,000,000 5,390,000,000 5,390,000,000 5,390,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,150,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,225,793,564 21,795,691,476 17,714,561,966 11,040,567,290
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,999,523,215 9,246,825,571 15,767,575,326 9,064,092,832
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 283,882,216 9,484,869,563 1,740,004,474 2,126,655,458
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,000,000,000 1,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,618,495,055 3,017,050,914 1,462,925,348 1,117,434,694
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -676,106,922 -953,054,572 -1,316,844,900 -1,269,359,560
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 60,901,718 1,743,866
IV. Hàng tồn kho 5,259,500,429 12,298,154,489 9,339,336,874 1,456,106,019
1. Hàng tồn kho 5,396,276,386 12,384,671,360 9,425,853,745 1,542,622,890
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -136,775,957 -86,516,871 -86,516,871 -86,516,871
V.Tài sản ngắn hạn khác 180,797,093 1,735,141,368 5,142,777,097 1,162,901,054
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 138,615,275 286,953,903 650,153,237 183,673,455
2. Thuế GTGT được khấu trừ 42,181,818 1,448,187,465 4,492,623,860 979,227,599
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 28,903,506,122 50,251,296,645 110,909,128,973 102,464,441,244
I. Các khoản phải thu dài hạn 891,717,120 1,337,575,680
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 891,717,120 1,337,575,680
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,950,917,889 6,279,929,383 5,579,347,704 1,425,628,553
1. Tài sản cố định hữu hình 6,950,917,889 6,279,929,383 5,579,347,704 1,425,628,553
- Nguyên giá 15,750,958,951 16,412,947,672 17,046,819,854 3,427,704,248
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,800,041,062 -10,133,018,289 -11,467,472,150 -2,002,075,695
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 15,137,415,369 14,654,047,665 95,077,346,629 98,456,102,350
- Nguyên giá 19,150,440,457 19,150,440,457 101,150,440,457 108,215,772,383
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,013,025,088 -4,496,392,792 -6,073,093,828 -9,759,670,033
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,280,324,985 28,624,053,175 7,983,144,383 331,327,445
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,280,324,985 28,624,053,175 7,983,144,383 331,327,445
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 534,847,879 693,266,422 1,377,573,137 913,807,216
1. Chi phí trả trước dài hạn 398,336,970 556,755,513 1,369,288,205 905,522,284
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 136,510,909 136,510,909 8,284,932 8,284,932
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 69,403,342,148 108,261,479,573 152,664,463,214 127,997,388,048
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,367,754,595 48,900,590,901 90,086,622,368 59,306,893,575
I. Nợ ngắn hạn 12,161,954,595 29,699,203,536 38,971,147,668 21,278,418,315
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,040,132,096 9,853,710,416 15,058,074,569 5,123,839,794
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,822,294 28,999,077 1,154,976,535 6,598,580
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,251,390,775 762,825,205 1,005,394,187 659,972,052
4. Phải trả người lao động 1,137,307,502 1,595,555,418 1,233,281,087 820,101,599
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 682,554,545 763,581,456 91,424,658 16,116,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,526,644,503 2,538,676,160
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,200,230,721 2,188,467,446 2,827,113,322 2,360,011,998
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,068,414,530 13,752,962,386 11,321,136,675 9,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 773,102,132 753,102,132 753,102,132 753,102,132
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 205,800,000 19,201,387,365 51,115,474,700 38,028,475,260
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 205,800,000
7. Phải trả dài hạn khác 644,304,000 6,115,474,700 5,528,475,260
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18,557,083,365 45,000,000,000 32,500,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 57,035,587,553 59,360,888,672 62,577,840,846 68,690,494,473
I. Vốn chủ sở hữu 57,035,587,553 59,360,888,672 62,577,840,846 68,690,494,473
1. Vốn góp của chủ sở hữu 32,000,000,000 41,600,000,000 41,600,000,000 45,759,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 41,600,000,000 41,600,000,000 45,759,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 316,041,106 316,041,106 316,041,106 316,041,106
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,719,546,447 17,444,847,566 20,661,799,740 22,614,603,367
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,609,421,948 2,325,301,119 3,216,952,174 6,112,653,627
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,110,124,499 15,119,546,447 17,444,847,566 16,501,949,740
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 69,403,342,148 108,261,479,573 152,664,463,214 127,997,388,048
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.