1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
664,085,174,833 |
269,360,510,839 |
134,840,625,403 |
126,548,145,972 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
664,085,174,833 |
269,360,510,839 |
134,840,625,403 |
126,548,145,972 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
225,585,957,057 |
117,187,599,377 |
-14,172,329,485 |
86,278,803,032 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
438,499,217,776 |
152,172,911,462 |
149,012,954,888 |
40,269,342,940 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
30,028,032,726 |
27,507,009,451 |
25,002,096,607 |
176,673,726,035 |
|
7. Chi phí tài chính |
150,881,421,339 |
80,593,350,803 |
104,468,022,477 |
128,124,144,245 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
149,336,442,558 |
78,933,176,191 |
102,269,859,384 |
126,128,600,356 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
7,145,127,598 |
7,827,325,940 |
9,966,657,860 |
13,350,729,103 |
|
9. Chi phí bán hàng |
91,849,228,294 |
10,444,867,484 |
1,303,740,058 |
1,360,030,190 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
57,598,345,137 |
52,589,910,312 |
56,403,001,430 |
27,086,750,325 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
175,343,383,330 |
43,879,118,254 |
21,806,945,390 |
73,722,873,318 |
|
12. Thu nhập khác |
4,479,046,702 |
7,986,379,583 |
214,304,384 |
1,146,975,473 |
|
13. Chi phí khác |
1,417,640,470 |
671,537,548 |
3,764,617,716 |
2,507,803,223 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,061,406,232 |
7,314,842,035 |
-3,550,313,332 |
-1,360,827,750 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
178,404,789,562 |
51,193,960,289 |
18,256,632,058 |
72,362,045,568 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
74,218,079,825 |
48,483,677,494 |
4,426,762,112 |
14,207,735,778 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,172,633,314 |
-29,702,446,145 |
-13,624,501,512 |
-11,701,148,950 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
109,359,343,051 |
32,412,728,940 |
27,454,371,458 |
69,855,458,740 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
121,629,465,639 |
39,450,556,555 |
42,580,050,178 |
92,028,958,075 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-12,270,122,588 |
-7,037,827,615 |
-15,125,678,720 |
-22,173,499,335 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
503 |
163 |
176 |
380 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
503 |
163 |
176 |
380 |
|