1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
863,371,902,221 |
664,085,174,833 |
269,360,510,839 |
134,840,625,403 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
863,371,902,221 |
664,085,174,833 |
269,360,510,839 |
134,840,625,403 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
236,070,687,138 |
225,585,957,057 |
117,187,599,377 |
-14,172,329,485 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
627,301,215,083 |
438,499,217,776 |
152,172,911,462 |
149,012,954,888 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
36,436,457,551 |
30,028,032,726 |
27,507,009,451 |
25,002,096,607 |
|
7. Chi phí tài chính |
126,188,817,271 |
150,881,421,339 |
80,593,350,803 |
104,468,022,477 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
124,805,164,131 |
149,336,442,558 |
78,933,176,191 |
102,269,859,384 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
6,244,213,388 |
7,145,127,598 |
7,827,325,940 |
9,966,657,860 |
|
9. Chi phí bán hàng |
87,011,614,673 |
91,849,228,294 |
10,444,867,484 |
1,303,740,058 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
57,452,302,502 |
57,598,345,137 |
52,589,910,312 |
56,403,001,430 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
399,329,151,576 |
175,343,383,330 |
43,879,118,254 |
21,806,945,390 |
|
12. Thu nhập khác |
247,453,393 |
4,479,046,702 |
7,986,379,583 |
214,304,384 |
|
13. Chi phí khác |
374,990,906 |
1,417,640,470 |
671,537,548 |
3,764,617,716 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-127,537,513 |
3,061,406,232 |
7,314,842,035 |
-3,550,313,332 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
399,201,614,063 |
178,404,789,562 |
51,193,960,289 |
18,256,632,058 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
92,970,178,515 |
74,218,079,825 |
48,483,677,494 |
4,426,762,112 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,421,783,948 |
-5,172,633,314 |
-29,702,446,145 |
-13,624,501,512 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
304,809,651,600 |
109,359,343,051 |
32,412,728,940 |
27,454,371,458 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
321,807,695,936 |
121,629,465,639 |
39,450,556,555 |
42,580,050,178 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-16,998,044,336 |
-12,270,122,588 |
-7,037,827,615 |
-15,125,678,720 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,330 |
503 |
163 |
176 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,330 |
503 |
163 |
176 |
|