1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
382,696,679,175 |
1,239,080,302,227 |
140,811,101,060 |
177,680,644,246 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,216,267,292 |
|
5,671,749,433 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
376,480,411,883 |
1,239,080,302,227 |
135,139,351,627 |
177,680,644,246 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
196,958,282,310 |
888,271,820,186 |
78,797,999,594 |
106,554,883,444 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
179,522,129,573 |
350,808,482,041 |
56,341,352,033 |
71,125,760,802 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,086,544,452 |
42,003,809,102 |
18,309,084,232 |
29,554,953,523 |
|
7. Chi phí tài chính |
51,275,867,745 |
62,890,615,794 |
40,260,106,753 |
24,639,714,610 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
41,099,769,583 |
59,961,983,999 |
37,965,426,799 |
20,771,630,114 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-983,991,949 |
-488,003,908 |
11,032,024,503 |
8,775,725,163 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,513,179,325 |
56,729,479,953 |
8,275,155,162 |
18,015,622,506 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,861,519,116 |
23,807,205,612 |
22,555,230,995 |
36,820,187,856 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
103,974,115,890 |
248,896,985,876 |
14,591,967,858 |
29,980,914,516 |
|
12. Thu nhập khác |
1,022,686,286 |
2,837,529,679 |
1,108,208,069 |
9,589,794,841 |
|
13. Chi phí khác |
4,216,589,986 |
660,401,666 |
817,294,972 |
1,857,224,149 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,193,903,700 |
2,177,128,013 |
290,913,097 |
7,732,570,692 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
100,780,212,190 |
251,074,113,889 |
14,882,880,955 |
37,713,485,208 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
33,251,931,093 |
34,557,910,127 |
8,944,321,155 |
7,158,723,577 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-623,032,037 |
1,085,776,657 |
-220,523,662 |
152,127,189 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
68,151,313,134 |
215,430,427,105 |
6,159,083,462 |
30,402,634,442 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
68,551,563,965 |
216,023,332,827 |
6,968,255,829 |
26,340,228,900 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-400,250,831 |
-592,905,722 |
-809,172,367 |
4,062,405,542 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
428 |
1,915 |
|
|
|