MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 382,696,679,175 1,239,080,302,227 140,811,101,060 177,680,644,246
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,216,267,292 5,671,749,433
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 376,480,411,883 1,239,080,302,227 135,139,351,627 177,680,644,246
4. Giá vốn hàng bán 196,958,282,310 888,271,820,186 78,797,999,594 106,554,883,444
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 179,522,129,573 350,808,482,041 56,341,352,033 71,125,760,802
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23,086,544,452 42,003,809,102 18,309,084,232 29,554,953,523
7. Chi phí tài chính 51,275,867,745 62,890,615,794 40,260,106,753 24,639,714,610
- Trong đó: Chi phí lãi vay 41,099,769,583 59,961,983,999 37,965,426,799 20,771,630,114
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -983,991,949 -488,003,908 11,032,024,503 8,775,725,163
9. Chi phí bán hàng 9,513,179,325 56,729,479,953 8,275,155,162 18,015,622,506
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,861,519,116 23,807,205,612 22,555,230,995 36,820,187,856
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 103,974,115,890 248,896,985,876 14,591,967,858 29,980,914,516
12. Thu nhập khác 1,022,686,286 2,837,529,679 1,108,208,069 9,589,794,841
13. Chi phí khác 4,216,589,986 660,401,666 817,294,972 1,857,224,149
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,193,903,700 2,177,128,013 290,913,097 7,732,570,692
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 100,780,212,190 251,074,113,889 14,882,880,955 37,713,485,208
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 33,251,931,093 34,557,910,127 8,944,321,155 7,158,723,577
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -623,032,037 1,085,776,657 -220,523,662 152,127,189
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 68,151,313,134 215,430,427,105 6,159,083,462 30,402,634,442
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 68,551,563,965 216,023,332,827 6,968,255,829 26,340,228,900
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -400,250,831 -592,905,722 -809,172,367 4,062,405,542
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 428 1,915
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.