1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,398,250,291,881 |
79,647,205,405 |
470,280,969,869 |
382,696,679,175 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
63,361,876,099 |
|
890,996,298 |
6,216,267,292 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,334,888,415,782 |
79,647,205,405 |
469,389,973,571 |
376,480,411,883 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,665,528,570,014 |
65,407,018,007 |
308,710,755,862 |
196,958,282,310 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
669,359,845,768 |
14,240,187,398 |
160,679,217,709 |
179,522,129,573 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
33,244,864,308 |
20,478,377,523 |
20,589,345,706 |
23,086,544,452 |
|
7. Chi phí tài chính |
69,808,860,035 |
8,185,728,553 |
96,750,109,719 |
51,275,867,745 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
69,808,859,971 |
8,185,728,553 |
94,671,064,702 |
41,099,769,583 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,796,089,833 |
1,501,658,083 |
7,145,454,909 |
-983,991,949 |
|
9. Chi phí bán hàng |
22,160,486,811 |
3,066,128,949 |
9,764,762,936 |
9,513,179,325 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,859,297,764 |
21,121,282,417 |
45,671,484,661 |
36,861,519,116 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
595,572,155,299 |
3,847,083,085 |
36,227,661,008 |
103,974,115,890 |
|
12. Thu nhập khác |
3,663,650,832 |
572,451,178 |
116,546,966 |
1,022,686,286 |
|
13. Chi phí khác |
726,081,640 |
409,916,219 |
311,901,217 |
4,216,589,986 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,937,569,192 |
162,534,959 |
-195,354,251 |
-3,193,903,700 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
598,509,724,491 |
4,009,618,044 |
36,032,306,757 |
100,780,212,190 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
117,691,884,273 |
2,526,219,681 |
10,687,249,524 |
33,251,931,093 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-175,852,620 |
-841,098,292 |
-850,622,426 |
-623,032,037 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
480,993,692,838 |
2,324,496,655 |
26,195,679,659 |
68,151,313,134 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
473,160,350,891 |
3,093,132,431 |
20,946,005,626 |
68,551,563,965 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,833,341,947 |
-768,635,776 |
5,249,674,033 |
-400,250,831 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,006 |
15 |
164 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
3,006 |
15 |
164 |
428 |
|