TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,721,139,278,843 |
4,446,954,007,523 |
6,130,883,788,626 |
6,212,446,818,725 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
227,643,217,985 |
183,889,263,125 |
195,696,937,375 |
573,011,923,554 |
|
1. Tiền |
78,977,398,082 |
45,663,435,469 |
93,064,936,562 |
514,164,397,039 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
148,665,819,903 |
138,225,827,656 |
102,632,000,813 |
58,847,526,515 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
21,515,000,000 |
1,553,055,000 |
103,055,000 |
103,055,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,515,000,000 |
1,553,055,000 |
103,055,000 |
103,055,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,422,731,950,814 |
2,164,018,321,386 |
2,180,598,658,826 |
1,835,687,675,849 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
114,890,890,427 |
121,720,404,218 |
108,244,237,865 |
147,729,646,151 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
137,953,724,691 |
119,560,959,160 |
107,492,461,420 |
104,348,271,641 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,033,851,720,000 |
1,028,440,720,000 |
1,069,508,456,121 |
715,372,456,121 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,204,031,746,441 |
963,474,797,953 |
969,379,548,163 |
932,419,561,768 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-67,996,130,745 |
-69,178,559,945 |
-74,026,044,743 |
-64,182,259,832 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,990,737,616,088 |
2,040,915,399,206 |
3,701,441,526,080 |
3,746,835,691,437 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,003,720,277,956 |
2,053,898,061,074 |
3,714,424,187,948 |
3,759,818,353,305 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-12,982,661,868 |
-12,982,661,868 |
-12,982,661,868 |
-12,982,661,868 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
58,511,493,956 |
56,577,968,806 |
53,043,611,345 |
56,808,472,885 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
26,989,090,481 |
16,194,643,436 |
5,723,153,579 |
6,456,125,887 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,790,647,308 |
29,956,408,307 |
37,379,401,431 |
35,408,778,828 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,731,756,167 |
10,426,917,063 |
9,941,056,335 |
14,943,568,170 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,311,804,956,644 |
6,374,472,256,453 |
6,401,781,605,369 |
5,719,771,151,469 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
516,280,001,941 |
541,924,996,969 |
539,356,370,759 |
705,914,054,112 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
16,243,809,054 |
14,231,470,231 |
11,976,673,775 |
10,008,081,448 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
500,036,192,887 |
527,693,526,738 |
527,379,696,984 |
695,905,972,664 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
570,781,151,879 |
566,350,391,898 |
560,009,593,400 |
554,035,341,282 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
565,699,753,227 |
561,080,760,576 |
554,981,113,596 |
548,341,396,298 |
|
- Nguyên giá |
650,886,611,710 |
652,579,938,519 |
652,839,218,350 |
653,167,695,550 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,186,858,483 |
-91,499,177,943 |
-97,858,104,754 |
-104,826,299,252 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,081,398,652 |
5,269,631,322 |
5,028,479,804 |
5,693,944,984 |
|
- Nguyên giá |
7,728,399,491 |
8,175,652,682 |
8,208,652,682 |
9,154,252,682 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,647,000,839 |
-2,906,021,360 |
-3,180,172,878 |
-3,460,307,698 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
726,364,513,584 |
720,465,716,351 |
716,595,072,014 |
324,686,301,497 |
|
- Nguyên giá |
747,344,257,506 |
747,344,257,506 |
749,372,410,404 |
350,478,849,678 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,979,743,922 |
-26,878,541,155 |
-32,777,338,390 |
-25,792,548,181 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,665,191,215,792 |
2,682,148,770,392 |
2,690,388,966,040 |
2,432,113,152,978 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,826,116,700,291 |
1,845,350,303,070 |
1,831,650,982,714 |
1,806,988,867,679 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
839,074,515,501 |
836,798,467,322 |
858,737,983,326 |
625,124,285,299 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,709,075,122,916 |
1,717,337,279,355 |
1,742,303,937,215 |
1,552,987,526,265 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,709,075,122,916 |
1,717,337,279,355 |
1,742,303,937,215 |
1,552,987,526,265 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
124,112,950,532 |
146,245,101,488 |
153,127,665,941 |
150,034,775,335 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
70,508,969,877 |
65,536,211,647 |
61,698,575,924 |
53,580,143,403 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
53,603,980,655 |
80,708,889,841 |
91,429,090,017 |
96,454,631,932 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,032,944,235,487 |
10,821,426,263,976 |
12,532,665,393,995 |
11,932,217,970,194 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,102,895,779,552 |
6,867,262,749,904 |
8,553,528,037,675 |
7,895,733,043,701 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,760,736,901,222 |
2,735,756,488,749 |
3,916,390,899,489 |
3,012,918,433,609 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
196,364,532,720 |
59,225,989,993 |
90,462,964,482 |
69,239,452,051 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
428,260,340,621 |
289,426,550,045 |
1,018,553,320,256 |
240,038,764,076 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
305,752,950,557 |
304,139,813,833 |
839,470,121,914 |
4,132,993,018 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,527,757,297 |
11,267,230,760 |
17,699,959,711 |
8,911,527,326 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
694,802,098,422 |
483,051,529,113 |
306,554,007,355 |
132,766,806,522 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,097,203,262 |
26,049,419,997 |
8,059,154,620 |
8,141,818,390 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
241,162,574,404 |
245,488,089,249 |
238,768,670,054 |
232,506,638,461 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,840,710,545,170 |
1,277,048,966,990 |
1,355,943,924,759 |
2,277,121,534,996 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
819,877,569 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
40,058,898,769 |
40,058,898,769 |
40,058,898,769 |
40,058,898,769 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,342,158,878,330 |
4,131,506,261,155 |
4,637,137,138,186 |
4,882,814,610,092 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
136,796,447,334 |
328,854,604,520 |
346,676,529,777 |
376,853,445,347 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
293,748,044,087 |
255,641,511,689 |
263,824,932,689 |
263,045,311,690 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,202,554,925,787 |
2,833,606,338,250 |
3,271,392,135,337 |
4,225,307,370,757 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
678,730,953,562 |
686,396,214,714 |
731,140,249,737 |
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
25,995,637,786 |
22,674,722,208 |
19,770,420,872 |
13,275,612,524 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,332,869,774 |
4,332,869,774 |
4,332,869,774 |
4,332,869,774 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,930,048,455,935 |
3,954,163,514,072 |
3,979,137,356,320 |
4,036,484,926,493 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,930,048,455,935 |
3,954,163,514,072 |
3,979,137,356,320 |
4,036,484,926,493 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,419,996,170,000 |
2,419,996,170,000 |
2,419,996,170,000 |
2,419,996,170,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,419,996,170,000 |
2,419,996,170,000 |
2,419,996,170,000 |
2,419,996,170,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
72,397,227,865 |
72,397,227,865 |
72,397,227,865 |
72,397,227,865 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,177,859,740 |
15,177,859,740 |
15,177,859,740 |
15,177,859,740 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,588,929,869 |
7,588,929,869 |
7,588,929,869 |
7,588,929,869 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,201,060,290,788 |
1,206,638,560,943 |
1,246,738,081,911 |
1,314,645,293,082 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
757,623,129,209 |
737,527,083,692 |
737,527,083,692 |
1,222,616,335,007 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
443,437,161,579 |
469,111,477,251 |
509,210,998,219 |
92,028,958,075 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
213,827,977,673 |
232,364,765,655 |
217,239,086,935 |
206,679,445,937 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,032,944,235,487 |
10,821,426,263,976 |
12,532,665,393,995 |
11,932,217,970,194 |
|