MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,455,419,666,254 4,721,139,278,843 4,446,954,007,523 6,130,883,788,626
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 382,175,347,679 227,643,217,985 183,889,263,125 195,696,937,375
1. Tiền 152,902,330,158 78,977,398,082 45,663,435,469 93,064,936,562
2. Các khoản tương đương tiền 229,273,017,521 148,665,819,903 138,225,827,656 102,632,000,813
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 56,500,000,000 21,515,000,000 1,553,055,000 103,055,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 56,500,000,000 21,515,000,000 1,553,055,000 103,055,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,945,417,655,027 2,422,731,950,814 2,164,018,321,386 2,180,598,658,826
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 116,642,788,771 114,890,890,427 121,720,404,218 108,244,237,865
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 119,701,555,202 137,953,724,691 119,560,959,160 107,492,461,420
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,384,387,720,000 1,033,851,720,000 1,028,440,720,000 1,069,508,456,121
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,385,294,639,472 1,204,031,746,441 963,474,797,953 969,379,548,163
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -60,609,048,418 -67,996,130,745 -69,178,559,945 -74,026,044,743
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,987,434,255,348 1,990,737,616,088 2,040,915,399,206 3,701,441,526,080
1. Hàng tồn kho 2,000,416,917,216 2,003,720,277,956 2,053,898,061,074 3,714,424,187,948
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,982,661,868 -12,982,661,868 -12,982,661,868 -12,982,661,868
V.Tài sản ngắn hạn khác 83,892,408,200 58,511,493,956 56,577,968,806 53,043,611,345
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 56,111,660,871 26,989,090,481 16,194,643,436 5,723,153,579
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,497,462,260 23,790,647,308 29,956,408,307 37,379,401,431
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,283,285,069 7,731,756,167 10,426,917,063 9,941,056,335
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,041,543,954,914 6,311,804,956,644 6,374,472,256,453 6,401,781,605,369
I. Các khoản phải thu dài hạn 515,270,467,516 516,280,001,941 541,924,996,969 539,356,370,759
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 18,234,274,629 16,243,809,054 14,231,470,231 11,976,673,775
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 497,036,192,887 500,036,192,887 527,693,526,738 527,379,696,984
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 577,453,194,286 570,781,151,879 566,350,391,898 560,009,593,400
1. Tài sản cố định hữu hình 572,159,602,285 565,699,753,227 561,080,760,576 554,981,113,596
- Nguyên giá 651,481,512,165 650,886,611,710 652,579,938,519 652,839,218,350
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,321,909,880 -85,186,858,483 -91,499,177,943 -97,858,104,754
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,293,592,001 5,081,398,652 5,269,631,322 5,028,479,804
- Nguyên giá 7,677,099,491 7,728,399,491 8,175,652,682 8,208,652,682
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,383,507,490 -2,647,000,839 -2,906,021,360 -3,180,172,878
III. Bất động sản đầu tư 728,670,834,673 726,364,513,584 720,465,716,351 716,595,072,014
- Nguyên giá 745,194,257,506 747,344,257,506 747,344,257,506 749,372,410,404
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,523,422,833 -20,979,743,922 -26,878,541,155 -32,777,338,390
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,636,289,493,121 2,665,191,215,792 2,682,148,770,392 2,690,388,966,040
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,830,983,940,292 1,826,116,700,291 1,845,350,303,070 1,831,650,982,714
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 805,305,552,829 839,074,515,501 836,798,467,322 858,737,983,326
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,457,129,995,318 1,709,075,122,916 1,717,337,279,355 1,742,303,937,215
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,457,129,995,318 1,709,075,122,916 1,717,337,279,355 1,742,303,937,215
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 126,729,970,000 124,112,950,532 146,245,101,488 153,127,665,941
1. Chi phí trả trước dài hạn 74,121,534,127 70,508,969,877 65,536,211,647 61,698,575,924
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 52,608,435,873 53,603,980,655 80,708,889,841 91,429,090,017
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,496,963,621,168 11,032,944,235,487 10,821,426,263,976 12,532,665,393,995
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,675,446,930,381 7,102,895,779,552 6,867,262,749,904 8,553,528,037,675
I. Nợ ngắn hạn 3,613,210,606,030 3,760,736,901,222 2,735,756,488,749 3,916,390,899,489
1. Phải trả người bán ngắn hạn 167,291,685,083 196,364,532,720 59,225,989,993 90,462,964,482
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 852,242,255,192 428,260,340,621 289,426,550,045 1,018,553,320,256
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 375,553,905,540 305,752,950,557 304,139,813,833 839,470,121,914
4. Phải trả người lao động 10,249,517,514 10,527,757,297 11,267,230,760 17,699,959,711
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 546,345,256,786 694,802,098,422 483,051,529,113 306,554,007,355
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,051,661,025 3,097,203,262 26,049,419,997 8,059,154,620
9. Phải trả ngắn hạn khác 249,918,490,610 241,162,574,404 245,488,089,249 238,768,670,054
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,368,498,935,511 1,840,710,545,170 1,277,048,966,990 1,355,943,924,759
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 819,877,569
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 40,058,898,769 40,058,898,769 40,058,898,769 40,058,898,769
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,062,236,324,351 3,342,158,878,330 4,131,506,261,155 4,637,137,138,186
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 71,211,956,152 136,796,447,334 328,854,604,520 346,676,529,777
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 699,152,002,702 293,748,044,087 255,641,511,689 263,824,932,689
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,586,217,758,941 2,202,554,925,787 2,833,606,338,250 3,271,392,135,337
9. Trái phiếu chuyển đổi 671,149,010,465 678,730,953,562 686,396,214,714 731,140,249,737
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 30,172,726,317 25,995,637,786 22,674,722,208 19,770,420,872
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,332,869,774 4,332,869,774 4,332,869,774 4,332,869,774
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,821,516,690,787 3,930,048,455,935 3,954,163,514,072 3,979,137,356,320
I. Vốn chủ sở hữu 3,821,516,690,787 3,930,048,455,935 3,954,163,514,072 3,979,137,356,320
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,419,996,170,000 2,419,996,170,000 2,419,996,170,000 2,419,996,170,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,419,996,170,000 2,419,996,170,000 2,419,996,170,000 2,419,996,170,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 72,397,227,865 72,397,227,865 72,397,227,865 72,397,227,865
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,177,859,740 15,177,859,740 15,177,859,740 15,177,859,740
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,588,929,869 7,588,929,869 7,588,929,869 7,588,929,869
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,079,468,407,566 1,201,060,290,788 1,206,638,560,943 1,246,738,081,911
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 757,660,711,627 757,623,129,209 737,527,083,692 737,527,083,692
- LNST chưa phân phối kỳ này 321,807,695,939 443,437,161,579 469,111,477,251 509,210,998,219
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 226,888,095,747 213,827,977,673 232,364,765,655 217,239,086,935
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,496,963,621,168 11,032,944,235,487 10,821,426,263,976 12,532,665,393,995
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.