TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,084,937,025,290 |
7,472,727,995,058 |
7,117,688,355,271 |
6,560,092,749,346 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
419,379,933,099 |
292,691,192,282 |
298,793,866,629 |
498,743,872,738 |
|
1. Tiền |
84,046,615,415 |
194,933,463,973 |
128,777,304,729 |
253,173,679,570 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
335,333,317,684 |
97,757,728,309 |
170,016,561,900 |
245,570,193,168 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
66,551,136,369 |
79,826,933,524 |
31,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
66,551,136,369 |
79,826,933,524 |
31,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,517,708,810,882 |
2,773,676,128,379 |
2,737,504,624,118 |
2,294,523,693,592 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
348,133,085,652 |
417,225,765,622 |
198,848,777,703 |
128,319,451,245 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
343,253,874,298 |
323,965,626,014 |
300,141,691,062 |
113,951,619,268 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
882,000,000,000 |
966,000,000,000 |
1,010,000,000,000 |
1,329,238,720,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
974,742,592,289 |
1,102,966,485,909 |
1,264,995,904,519 |
778,817,297,769 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-30,420,741,357 |
-36,481,749,166 |
-36,481,749,166 |
-55,803,394,690 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,092,156,773,813 |
4,280,042,144,625 |
3,939,287,547,585 |
3,666,848,453,801 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,105,392,381,009 |
4,293,277,751,821 |
3,952,523,154,781 |
3,777,375,613,351 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,235,607,196 |
-13,235,607,196 |
-13,235,607,196 |
-110,527,159,550 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
55,691,507,496 |
59,767,393,403 |
62,275,383,415 |
68,876,729,215 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,553,191,408 |
47,581,790,549 |
46,762,780,618 |
41,675,624,899 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
35,638,047,641 |
11,432,455,410 |
13,377,639,555 |
17,365,933,939 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
500,268,447 |
753,147,444 |
2,134,963,242 |
9,835,170,377 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,057,444,155,083 |
3,349,395,772,723 |
3,782,975,150,571 |
4,413,455,015,677 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
483,305,013,627 |
733,305,013,627 |
756,010,709,831 |
755,239,059,843 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
22,410,696,204 |
20,202,866,956 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
483,305,013,627 |
733,305,013,627 |
733,600,013,627 |
735,036,192,887 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
581,034,588,415 |
577,091,126,585 |
569,045,287,262 |
576,263,963,191 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
575,227,105,566 |
571,529,763,294 |
563,374,243,806 |
570,803,839,024 |
|
- Nguyên giá |
626,490,611,937 |
627,506,308,604 |
627,863,965,827 |
641,735,415,386 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,263,506,371 |
-55,976,545,310 |
-64,489,722,021 |
-70,931,576,362 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,807,482,849 |
5,561,363,291 |
5,671,043,456 |
5,460,124,167 |
|
- Nguyên giá |
7,315,849,491 |
7,315,849,491 |
7,665,249,491 |
7,677,099,491 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,508,366,642 |
-1,754,486,200 |
-1,994,206,035 |
-2,216,975,324 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
739,372,239,921 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
749,114,755,701 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-9,742,515,780 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
379,682,908,279 |
504,977,332,403 |
926,325,084,101 |
780,244,904,271 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
157,083,809,287 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
379,682,908,279 |
504,977,332,403 |
769,241,274,814 |
780,244,904,271 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,460,134,121,529 |
1,436,978,949,945 |
1,435,966,169,264 |
1,439,963,634,127 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,459,934,121,529 |
1,436,778,949,945 |
1,435,766,169,264 |
1,439,763,634,127 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
153,287,523,233 |
97,043,350,163 |
95,627,900,113 |
122,371,214,324 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
149,288,312,724 |
94,266,176,337 |
86,121,038,783 |
93,879,308,989 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,999,210,509 |
2,777,173,826 |
9,506,861,330 |
28,491,905,335 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,142,381,180,373 |
10,822,123,767,781 |
10,900,663,505,842 |
10,973,547,765,023 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,922,164,278,701 |
7,372,480,253,086 |
7,258,152,538,893 |
7,215,898,824,905 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,694,485,433,420 |
1,722,731,936,431 |
2,563,122,304,676 |
2,512,316,293,016 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
161,977,203,996 |
95,527,372,928 |
124,428,814,677 |
207,128,004,153 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
46,921,669,413 |
129,674,419,623 |
502,460,386,359 |
584,547,772,022 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,461,571,172 |
73,032,612,682 |
159,777,928,262 |
256,214,189,059 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,952,969,451 |
9,034,104,554 |
11,039,091,354 |
20,886,662,707 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
453,365,121,580 |
463,137,242,549 |
344,379,518,615 |
367,300,418,894 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,213,832,847 |
1,889,205,911 |
2,163,000,792 |
3,080,834,179 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
290,711,007,949 |
414,875,465,064 |
308,684,708,214 |
238,357,364,177 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
670,855,188,584 |
495,541,079,692 |
1,070,129,957,634 |
794,742,149,056 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
40,026,868,428 |
40,020,433,428 |
40,058,898,769 |
40,058,898,769 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,227,678,845,281 |
5,649,748,316,655 |
4,695,030,234,217 |
4,703,582,531,889 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
7,616,019,450 |
7,054,277,100 |
69,355,068,440 |
64,403,292,900 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
872,624,678,775 |
1,021,182,430,776 |
820,998,629,016 |
764,020,408,460 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,728,203,373,039 |
3,991,778,188,758 |
3,153,159,480,835 |
3,171,571,772,379 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
608,902,274,423 |
615,351,244,386 |
621,871,082,151 |
663,650,385,424 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,742,274,248 |
10,791,950,289 |
24,493,226,432 |
34,783,925,383 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,590,225,346 |
3,590,225,346 |
5,152,747,343 |
5,152,747,343 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,220,216,901,672 |
3,449,643,514,695 |
3,642,510,966,949 |
3,757,648,940,118 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,220,216,901,672 |
3,449,643,514,695 |
3,642,510,966,949 |
3,757,648,940,118 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,199,997,800,000 |
2,199,997,800,000 |
2,199,997,800,000 |
2,419,996,170,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,199,997,800,000 |
2,199,997,800,000 |
2,199,997,800,000 |
2,419,996,170,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
90,496,534,831 |
90,496,534,831 |
90,496,534,831 |
72,397,227,865 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,177,859,740 |
15,177,859,740 |
15,177,859,740 |
15,177,859,740 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,588,929,869 |
7,588,929,869 |
7,588,929,869 |
7,588,929,869 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
744,704,637,075 |
963,782,031,160 |
1,037,141,241,103 |
950,849,425,338 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
64,284,357,084 |
84,670,738,241 |
171,094,443,104 |
646,048,427,999 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
680,420,279,991 |
879,111,292,919 |
866,046,797,999 |
304,800,997,339 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
162,251,140,157 |
172,600,359,095 |
292,108,601,406 |
291,639,327,306 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,142,381,180,373 |
10,822,123,767,781 |
10,900,663,505,842 |
10,973,547,765,023 |
|