MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,015,311,790,272 3,952,157,434,782 5,418,973,446,149 5,734,689,947,018
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 95,356,703,552 132,129,653,539 386,120,660,148 580,845,322,713
1. Tiền 82,056,703,552 123,129,653,539 176,045,208,616 135,221,147,264
2. Các khoản tương đương tiền 13,300,000,000 9,000,000,000 210,075,451,532 445,624,175,449
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22,200,000,000 17,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22,200,000,000 17,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,627,394,106,681 1,533,941,578,422 1,895,866,107,996 1,805,707,263,503
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 688,457,700,606 683,587,243,181 429,049,489,106 513,284,214,479
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 157,067,654,590 196,284,106,907 350,301,876,606 249,729,274,847
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 357,283,150,000 182,000,000,000 640,000,000,000 640,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 435,193,105,742 482,677,732,591 487,122,246,541 413,301,278,434
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,607,504,257 -10,607,504,257 -10,607,504,257 -10,607,504,257
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,135,618,082,215 2,127,901,153,260 2,994,654,014,889 3,175,494,527,512
1. Hàng tồn kho 2,135,618,082,215 2,127,901,153,260 2,994,654,014,889 3,175,494,527,512
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 134,742,897,824 140,985,049,561 142,332,663,116 172,642,833,290
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 136,662,949 359,812,266 636,943,461 15,029,511,460
2. Thuế GTGT được khấu trừ 132,931,260,350 134,768,380,864 137,089,114,852 152,760,077,637
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,674,974,525 5,856,856,431 4,606,604,803 4,853,244,193
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,709,333,923,379 2,893,831,370,005 2,472,058,112,315 2,616,091,088,151
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,360,513,509,770 1,462,075,953,155 1,028,325,183,265 1,067,423,416,020
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,360,513,509,770 1,462,075,953,155 1,028,325,183,265 1,067,423,416,020
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,309,674,601 11,408,730,706 19,087,853,363 21,876,165,669
1. Tài sản cố định hữu hình 9,309,674,601 11,408,730,706 18,895,153,363 21,698,765,669
- Nguyên giá 16,660,728,489 19,387,187,215 28,207,955,601 31,980,540,543
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,351,053,888 -7,978,456,509 -9,312,802,238 -10,281,774,874
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 192,700,000 177,400,000
- Nguyên giá 192,700,000 192,700,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,300,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 712,683,702,909 759,553,996,264 796,481,381,492 883,335,248,550
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 12,390,073,223
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 700,293,629,686 759,553,996,264 796,481,381,492 883,335,248,550
V. Đầu tư tài chính dài hạn 607,947,176,787 631,231,966,677 545,562,560,216 555,168,256,476
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 518,447,176,787 540,931,966,677 545,562,560,216 555,168,256,476
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 89,500,000,000 90,300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,879,859,312 29,560,723,203 82,601,133,979 88,288,001,436
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,530,654,623 24,365,637,253 71,605,516,453 81,059,851,951
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 279,491,689 716,635,320 921,671,821
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 8,349,204,689 4,915,594,261 10,278,982,206 6,306,477,664
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,724,645,713,651 6,845,988,804,787 7,891,031,558,464 8,350,781,035,169
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,264,852,827,574 4,386,249,291,287 5,412,865,967,639 6,106,568,018,553
I. Nợ ngắn hạn 2,692,490,417,870 2,500,732,661,671 2,255,891,700,509 2,460,197,760,978
1. Phải trả người bán ngắn hạn 530,571,862,790 163,813,188,123 214,434,249,928 203,099,889,091
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 132,073,528,358 293,174,027,164 409,262,163,090 620,239,731,730
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 102,978,898,653 11,692,546,473 6,093,487,199 12,791,981,205
4. Phải trả người lao động 9,201,235,823 6,358,646,728 8,844,117,488 9,190,094,068
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 129,378,573,350 126,875,230,938 565,860,420,165 404,769,076,903
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 453,691,227 858,279,137 15,851,318
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,003,111,353,377 749,466,007,684 122,507,482,358 123,697,471,416
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 785,155,061,933 1,148,956,523,065 929,367,816,604 1,086,915,204,206
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -433,787,641 -461,787,641 -493,887,641 -505,687,641
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,572,362,409,704 1,885,516,629,616 3,156,974,267,130 3,646,370,257,575
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 134,256,327,586 147,184,868,445 165,497,016,445 191,876,547,522
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,438,093,988,394 1,738,323,801,496 2,991,473,425,058 3,454,493,401,631
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12,093,724 7,959,675 3,825,627 308,422
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,459,792,886,077 2,459,739,513,500 2,478,165,590,825 2,244,213,016,616
I. Vốn chủ sở hữu 2,459,792,886,077 2,459,739,513,500 2,478,165,590,825 2,244,213,016,616
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,177,859,740 15,177,859,740 15,177,859,740 15,177,859,740
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,588,929,869 7,588,929,869 7,588,929,869 7,588,929,869
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 624,598,645,459 626,530,752,766 647,370,558,972 413,942,648,726
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 403,145,922,026 1,861,555,702 23,202,904,681 45,774,994,435
- LNST chưa phân phối kỳ này 221,452,723,433 624,669,197,064 624,167,654,291 368,167,654,291
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 212,427,451,009 210,441,971,125 208,028,242,244 207,503,578,281
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,724,645,713,651 6,845,988,804,787 7,891,031,558,464 8,350,781,035,169
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.