TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,015,311,790,272 |
3,952,157,434,782 |
5,418,973,446,149 |
5,734,689,947,018 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
95,356,703,552 |
132,129,653,539 |
386,120,660,148 |
580,845,322,713 |
|
1. Tiền |
82,056,703,552 |
123,129,653,539 |
176,045,208,616 |
135,221,147,264 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,300,000,000 |
9,000,000,000 |
210,075,451,532 |
445,624,175,449 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
22,200,000,000 |
17,200,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
22,200,000,000 |
17,200,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,627,394,106,681 |
1,533,941,578,422 |
1,895,866,107,996 |
1,805,707,263,503 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
688,457,700,606 |
683,587,243,181 |
429,049,489,106 |
513,284,214,479 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
157,067,654,590 |
196,284,106,907 |
350,301,876,606 |
249,729,274,847 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
357,283,150,000 |
182,000,000,000 |
640,000,000,000 |
640,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
435,193,105,742 |
482,677,732,591 |
487,122,246,541 |
413,301,278,434 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,607,504,257 |
-10,607,504,257 |
-10,607,504,257 |
-10,607,504,257 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,135,618,082,215 |
2,127,901,153,260 |
2,994,654,014,889 |
3,175,494,527,512 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,135,618,082,215 |
2,127,901,153,260 |
2,994,654,014,889 |
3,175,494,527,512 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
134,742,897,824 |
140,985,049,561 |
142,332,663,116 |
172,642,833,290 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
136,662,949 |
359,812,266 |
636,943,461 |
15,029,511,460 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
132,931,260,350 |
134,768,380,864 |
137,089,114,852 |
152,760,077,637 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,674,974,525 |
5,856,856,431 |
4,606,604,803 |
4,853,244,193 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,709,333,923,379 |
2,893,831,370,005 |
2,472,058,112,315 |
2,616,091,088,151 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,360,513,509,770 |
1,462,075,953,155 |
1,028,325,183,265 |
1,067,423,416,020 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,360,513,509,770 |
1,462,075,953,155 |
1,028,325,183,265 |
1,067,423,416,020 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,309,674,601 |
11,408,730,706 |
19,087,853,363 |
21,876,165,669 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,309,674,601 |
11,408,730,706 |
18,895,153,363 |
21,698,765,669 |
|
- Nguyên giá |
16,660,728,489 |
19,387,187,215 |
28,207,955,601 |
31,980,540,543 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,351,053,888 |
-7,978,456,509 |
-9,312,802,238 |
-10,281,774,874 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
192,700,000 |
177,400,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
192,700,000 |
192,700,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-15,300,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
712,683,702,909 |
759,553,996,264 |
796,481,381,492 |
883,335,248,550 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
12,390,073,223 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
700,293,629,686 |
759,553,996,264 |
796,481,381,492 |
883,335,248,550 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
607,947,176,787 |
631,231,966,677 |
545,562,560,216 |
555,168,256,476 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
518,447,176,787 |
540,931,966,677 |
545,562,560,216 |
555,168,256,476 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
89,500,000,000 |
90,300,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,879,859,312 |
29,560,723,203 |
82,601,133,979 |
88,288,001,436 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,530,654,623 |
24,365,637,253 |
71,605,516,453 |
81,059,851,951 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
279,491,689 |
716,635,320 |
921,671,821 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
8,349,204,689 |
4,915,594,261 |
10,278,982,206 |
6,306,477,664 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,724,645,713,651 |
6,845,988,804,787 |
7,891,031,558,464 |
8,350,781,035,169 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,264,852,827,574 |
4,386,249,291,287 |
5,412,865,967,639 |
6,106,568,018,553 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,692,490,417,870 |
2,500,732,661,671 |
2,255,891,700,509 |
2,460,197,760,978 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
530,571,862,790 |
163,813,188,123 |
214,434,249,928 |
203,099,889,091 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
132,073,528,358 |
293,174,027,164 |
409,262,163,090 |
620,239,731,730 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
102,978,898,653 |
11,692,546,473 |
6,093,487,199 |
12,791,981,205 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,201,235,823 |
6,358,646,728 |
8,844,117,488 |
9,190,094,068 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
129,378,573,350 |
126,875,230,938 |
565,860,420,165 |
404,769,076,903 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
453,691,227 |
858,279,137 |
15,851,318 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,003,111,353,377 |
749,466,007,684 |
122,507,482,358 |
123,697,471,416 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
785,155,061,933 |
1,148,956,523,065 |
929,367,816,604 |
1,086,915,204,206 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-433,787,641 |
-461,787,641 |
-493,887,641 |
-505,687,641 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,572,362,409,704 |
1,885,516,629,616 |
3,156,974,267,130 |
3,646,370,257,575 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
134,256,327,586 |
147,184,868,445 |
165,497,016,445 |
191,876,547,522 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,438,093,988,394 |
1,738,323,801,496 |
2,991,473,425,058 |
3,454,493,401,631 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
12,093,724 |
7,959,675 |
3,825,627 |
308,422 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,459,792,886,077 |
2,459,739,513,500 |
2,478,165,590,825 |
2,244,213,016,616 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,459,792,886,077 |
2,459,739,513,500 |
2,478,165,590,825 |
2,244,213,016,616 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,177,859,740 |
15,177,859,740 |
15,177,859,740 |
15,177,859,740 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,588,929,869 |
7,588,929,869 |
7,588,929,869 |
7,588,929,869 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
624,598,645,459 |
626,530,752,766 |
647,370,558,972 |
413,942,648,726 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
403,145,922,026 |
1,861,555,702 |
23,202,904,681 |
45,774,994,435 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
221,452,723,433 |
624,669,197,064 |
624,167,654,291 |
368,167,654,291 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
212,427,451,009 |
210,441,971,125 |
208,028,242,244 |
207,503,578,281 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,724,645,713,651 |
6,845,988,804,787 |
7,891,031,558,464 |
8,350,781,035,169 |
|