TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,533,578,432,958 |
2,586,793,285,441 |
2,420,551,339,344 |
2,313,956,981,695 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
191,748,780,839 |
325,678,854,884 |
82,399,536,712 |
69,690,265,084 |
|
1. Tiền |
28,748,780,839 |
225,678,854,884 |
47,899,536,712 |
65,610,201,760 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
163,000,000,000 |
100,000,000,000 |
34,500,000,000 |
4,080,063,324 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
22,200,000,000 |
22,200,000,000 |
27,200,000,000 |
22,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
22,200,000,000 |
22,200,000,000 |
27,200,000,000 |
22,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
839,784,401,680 |
1,052,138,872,856 |
1,111,922,193,294 |
988,230,343,987 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
661,452,985,461 |
801,444,278,978 |
767,173,934,148 |
676,745,743,086 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
45,305,506,635 |
31,508,730,321 |
57,360,921,200 |
93,628,881,385 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
11,200,000,000 |
11,200,000,000 |
4,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
122,078,378,091 |
208,238,332,064 |
283,639,806,453 |
218,108,188,023 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-252,468,507 |
-252,468,507 |
-252,468,507 |
-252,468,507 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,256,647,745,106 |
1,138,843,062,890 |
1,148,926,763,287 |
1,178,552,002,890 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,256,647,745,106 |
1,138,843,062,890 |
1,148,926,763,287 |
1,178,552,002,890 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
223,197,505,333 |
47,932,494,811 |
50,102,846,051 |
55,284,369,734 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
191,212,436 |
82,057,494 |
56,571,275 |
40,935,633 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
55,794,738,373 |
47,639,124,078 |
48,303,816,184 |
53,866,464,935 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
119,273,389 |
211,313,239 |
1,742,458,592 |
1,376,969,166 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
167,092,281,135 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,227,953,195,638 |
1,148,377,929,999 |
1,175,387,795,176 |
1,361,784,666,251 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
602,822,411,575 |
490,002,939,575 |
500,669,765,438 |
637,313,954,812 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
439,177,389,575 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
163,645,022,000 |
490,002,939,575 |
500,669,765,438 |
637,313,954,812 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,622,935,928 |
8,728,313,318 |
8,702,571,940 |
10,451,410,803 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,622,935,928 |
8,728,313,318 |
8,702,571,940 |
10,451,410,803 |
|
- Nguyên giá |
17,776,126,885 |
13,547,441,216 |
13,924,431,216 |
16,485,174,853 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,153,190,957 |
-4,819,127,898 |
-5,221,859,276 |
-6,033,764,050 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
171,250,000 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-171,250,000 |
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
102,366,558,015 |
143,241,540,070 |
150,899,960,540 |
193,554,153,353 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
39,576,448,077 |
45,302,288,093 |
46,132,510,014 |
46,136,997,564 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
62,790,109,938 |
97,939,251,977 |
104,767,450,526 |
147,417,155,789 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
504,275,406,800 |
503,488,003,099 |
511,266,264,589 |
516,555,068,850 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
487,710,406,800 |
486,923,003,099 |
484,201,264,589 |
486,490,068,850 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,565,000,000 |
16,565,000,000 |
27,065,000,000 |
30,065,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,865,883,320 |
2,917,133,937 |
3,849,232,669 |
3,910,078,433 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,826,333,320 |
2,917,133,937 |
3,598,461,302 |
3,910,078,433 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
7,039,550,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
250,771,367 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,761,531,628,596 |
3,735,171,215,440 |
3,595,939,134,520 |
3,675,741,647,946 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,801,707,558,817 |
1,698,096,100,983 |
1,553,576,704,954 |
1,633,032,808,432 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,448,772,475,044 |
1,377,653,519,244 |
1,216,359,983,366 |
1,198,254,413,209 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
181,100,430,562 |
132,271,728,977 |
71,818,126,498 |
80,183,219,829 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,582,363,267 |
1,259,762,493 |
773,799,496 |
773,799,496 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
32,507,693,493 |
77,493,061,063 |
9,970,962,335 |
9,920,540,208 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,632,313,854 |
4,436,464,208 |
966,966,304 |
4,730,926,686 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
611,287,037,589 |
492,106,626,400 |
483,089,436,813 |
455,727,307,517 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
39,052,207,517 |
|
|
909,090,909 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
50,506,265,102 |
336,569,701,429 |
334,279,610,819 |
312,171,148,433 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
530,906,757,390 |
333,924,417,620 |
315,876,324,047 |
334,331,759,441 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-1,802,593,730 |
-408,242,946 |
-415,242,946 |
-493,379,310 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
352,935,083,773 |
320,442,581,739 |
337,216,721,588 |
434,778,395,223 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
76,670,000,000 |
41,434,492,714 |
41,434,490,000 |
34,684,490,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
276,265,083,773 |
279,008,089,025 |
295,782,231,588 |
400,093,905,223 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,959,824,069,779 |
2,037,075,114,457 |
2,042,362,429,566 |
2,042,708,839,514 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,959,824,069,779 |
2,037,075,114,457 |
2,042,362,429,566 |
2,042,708,839,514 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,674 |
1,674 |
1,674 |
1,674 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,177,859,740 |
15,177,859,740 |
15,177,859,740 |
15,177,859,740 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,618,483,996 |
7,588,929,869 |
7,588,929,869 |
7,588,929,869 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
227,797,183,665 |
221,458,890,411 |
227,552,019,377 |
228,442,450,089 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
251,751,401,678 |
240,912,788,699 |
6,138,586,261 |
7,029,016,974 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-23,954,218,013 |
-19,453,898,288 |
221,413,433,116 |
221,413,433,115 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
109,230,540,704 |
192,849,432,763 |
192,043,618,906 |
191,499,598,142 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,761,531,628,596 |
3,735,171,215,440 |
3,595,939,134,520 |
3,675,741,647,946 |
|