1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,408,917,778 |
34,556,496,611 |
2,791,384,990 |
26,930,592,801 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,981,009,221 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,427,908,557 |
34,556,496,611 |
2,791,384,990 |
26,930,592,801 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,268,489,561 |
13,297,667,702 |
2,977,731,571 |
4,487,099,740 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,159,418,996 |
21,258,828,909 |
-186,346,581 |
22,443,493,061 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,711,999,891 |
15,086,997,392 |
7,485,034,750 |
43,864,529,342 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,204,133,942 |
17,893,667,502 |
14,291,616,251 |
23,666,861,708 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,155,887,004 |
17,564,127,224 |
14,291,616,251 |
23,634,389,833 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
359,378,694 |
-111,754,986 |
-50,018,232 |
-585,664,580 |
|
9. Chi phí bán hàng |
30,579,925 |
1,965,314,635 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,128,451,056 |
15,019,548,724 |
13,931,610,915 |
17,935,678,687 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-16,132,367,342 |
1,355,540,454 |
-20,974,557,229 |
24,119,817,428 |
|
12. Thu nhập khác |
11,871,299,303 |
7,533,982,227 |
280,000,852 |
197,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
1,291,915,391 |
-1,269,101,236 |
807,206 |
544,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,579,383,912 |
8,803,083,463 |
279,193,646 |
196,456,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,552,983,430 |
10,158,623,917 |
-20,695,363,583 |
24,316,273,428 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
398,491,313 |
3,181,175,763 |
-1,023,142,145 |
1,330,232,997 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-350,400,046 |
207,697,017 |
-38,844,444 |
79,707,282 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,601,074,697 |
6,769,751,137 |
-19,633,376,994 |
22,906,333,149 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,605,509,848 |
6,742,584,288 |
-19,631,795,329 |
22,890,616,272 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,435,151 |
27,166,849 |
-1,581,665 |
15,716,877 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
71 |
-206 |
240 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
71 |
-206 |
240 |
|