1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
191,490,169,466 |
50,295,209,158 |
344,713,933,163 |
44,351,703,915 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
191,490,169,466 |
50,295,209,158 |
344,713,933,163 |
44,351,703,915 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
114,513,816,227 |
19,669,357,423 |
183,949,821,935 |
21,100,254,597 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
76,976,353,239 |
30,625,851,735 |
160,764,111,228 |
23,251,449,318 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
448,786,795 |
20,066,009 |
26,779,195 |
10,535,052 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,009,435,404 |
3,511,062,296 |
8,017,854,082 |
5,140,234,581 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,151,992,297 |
3,201,445,296 |
8,378,371,137 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-21,803,311,173 |
|
-31,066,107,307 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,782,640,088 |
15,251,971,980 |
16,079,608,893 |
14,709,138,748 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,829,753,369 |
11,882,883,468 |
105,627,320,141 |
3,412,611,041 |
|
12. Thu nhập khác |
1,678,823,503 |
5,200,071,430 |
999,618,884 |
25,808,606,935 |
|
13. Chi phí khác |
1,543,713,369 |
113,952,472 |
232,292,683 |
18,813,039,856 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
135,110,134 |
5,086,118,958 |
767,326,201 |
6,995,567,079 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,964,863,503 |
16,969,002,426 |
106,394,646,342 |
10,408,178,120 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,649,365,678 |
4,742,030,359 |
22,860,546,541 |
3,632,616,603 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,315,497,825 |
12,226,972,067 |
83,534,099,801 |
6,775,561,517 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,315,397,287 |
12,226,367,105 |
83,535,169,113 |
6,775,051,479 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
100,538 |
604,962 |
-1,069,312 |
510,038 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
293 |
177 |
1,155 |
86 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
431 |
135 |
985 |
77 |
|