1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
79,168,773,084 |
47,437,307,747 |
250,474,669,675 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
79,168,773,084 |
47,437,307,747 |
250,474,669,675 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
69,749,108,220 |
38,642,554,749 |
221,065,676,377 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,419,664,864 |
8,794,752,998 |
29,408,993,298 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
106,263,282 |
2,338,753 |
4,614,370 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
1,781,570,061 |
2,027,170,827 |
6,398,202,856 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,781,570,061 |
1,992,926,224 |
5,525,870,566 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
273,375,863 |
234,598,444 |
283,283,374 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,264,736,447 |
7,288,355,082 |
12,041,458,757 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
206,245,775 |
-753,032,602 |
10,690,662,681 |
|
|
12. Thu nhập khác |
1,768,550,401 |
1,234,189,108 |
160,766,778,075 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
99,294,527,400 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,768,550,401 |
1,234,189,108 |
61,472,250,675 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,974,796,176 |
481,156,506 |
72,162,913,356 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
447,453,493 |
157,655,437 |
17,806,356,063 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,527,342,683 |
323,501,069 |
54,356,557,293 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,527,342,683 |
323,501,069 |
54,356,557,293 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
34 |
07 |
1,178 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|