1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
423,246,956,953 |
281,381,591,198 |
259,139,595,498 |
429,248,777,496 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
19,347,205,220 |
1,584,000,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
403,899,751,733 |
279,797,591,198 |
259,139,595,498 |
429,248,777,496 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
347,305,269,510 |
245,562,512,241 |
206,737,411,566 |
367,583,439,292 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
56,594,482,223 |
34,235,078,957 |
52,402,183,932 |
61,665,338,204 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,726,177,984 |
5,773,561,062 |
419,069,445 |
343,493,238 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,012,954,029 |
9,607,637,368 |
19,230,957,556 |
11,803,932,624 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,012,954,029 |
9,607,637,368 |
17,478,690,194 |
10,897,355,731 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,364,422,037 |
5,845,690,396 |
4,180,222,311 |
889,682,623 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,848,631,976 |
20,108,000,317 |
29,384,024,069 |
33,604,637,846 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,940,185,792 |
392,776,408 |
26,049,441 |
15,710,578,349 |
|
12. Thu nhập khác |
7,558,945,394 |
5,608,873,143 |
457,773,036,466 |
216,981,954,116 |
|
13. Chi phí khác |
1,864,658,519 |
24,000,000 |
326,257,841,491 |
136,110,663,386 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,694,286,875 |
5,584,873,143 |
131,515,194,975 |
80,871,290,730 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,634,472,667 |
5,977,649,551 |
131,541,244,416 |
96,581,869,079 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,799,527,101 |
5,095,023,807 |
41,549,820,351 |
23,222,962,086 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
5,298,164,971 |
-2,061,374,416 |
-3,615,478,437 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,536,780,595 |
2,944,000,160 |
93,606,902,502 |
73,358,906,993 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,275,740,412 |
2,944,000,160 |
93,606,902,502 |
73,358,906,993 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
208 |
97 |
2,618 |
1,589 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|