MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vạn Phát Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,811,296,801,818 1,663,743,621,541 1,830,853,127,839 1,540,647,773,291
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 70,630,310,676 136,329,975,726 74,720,202,026 39,000,967,858
1. Tiền 70,630,310,676 136,329,975,726 74,720,202,026 39,000,967,858
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 131,753,500 131,753,500 131,753,500 131,753,500
1. Chứng khoán kinh doanh 1,440,929,839 1,440,929,839 1,440,929,839 1,440,929,839
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,309,176,339 -1,309,176,339 -1,309,176,339 -1,309,176,339
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 680,002,290,353 857,025,919,532 679,748,884,058 764,447,863,451
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 79,823,444,804 65,128,643,454 54,877,016,912 111,643,940,695
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,640,574,887 39,528,816,463 2,344,219,534 3,404,362,601
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 570,662,535,662 707,692,724,615 620,651,912,612 647,523,825,155
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,000,000,000 44,800,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -124,265,000 -124,265,000 -124,265,000 -124,265,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,057,892,037,393 665,151,505,547 1,070,176,213,094 730,038,571,357
1. Hàng tồn kho 1,079,938,167,936 687,197,636,090 1,092,222,343,637 752,109,668,510
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -22,046,130,543 -22,046,130,543 -22,046,130,543 -22,071,097,153
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,640,409,896 5,104,467,236 6,076,075,161 7,028,617,125
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,909,040,100
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,679,271,895 3,559,794,306 389,873,079
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,640,409,896 2,425,195,341 2,438,280,855 2,729,703,946
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 78,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 175,959,003,700 236,525,758,603 137,248,107,198 366,947,414,900
I. Các khoản phải thu dài hạn 50,058,032,104 50,058,032,104 58,032,104 58,032,104
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 50,058,032,104 50,058,032,104 58,032,104 58,032,104
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,822,222,433 16,902,044,139 17,662,153,365 19,367,990,004
1. Tài sản cố định hữu hình 17,822,222,433 16,902,044,139 17,662,153,365 19,367,990,004
- Nguyên giá 35,783,150,670 35,783,150,670 42,483,650,736 45,127,697,143
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,960,928,237 -18,881,106,531 -24,821,497,371 -25,759,707,139
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 30,499,300 30,499,300 30,499,300 30,499,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,499,300 -30,499,300 -30,499,300 -30,499,300
III. Bất động sản đầu tư 6,199,138,855 6,025,504,324 5,851,869,793 5,678,235,262
- Nguyên giá 10,418,071,830 10,418,071,830 10,418,071,830 10,418,071,830
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,218,932,975 -4,392,567,506 -4,566,202,037 -4,739,836,568
IV. Tài sản dở dang dài hạn 74,800,900,000 74,701,900,000 79,973,427,495 80,361,142,523
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 74,542,900,000 74,542,900,000 74,542,900,000 74,560,508,057
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 258,000,000 159,000,000 5,430,527,495 5,800,634,466
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,592,136,620 77,232,136,620 14,592,136,620 30,939,889,777
1. Đầu tư vào công ty con 62,640,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,700,000,000 14,700,000,000 14,700,000,000 30,939,889,777
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -107,863,380 -107,863,380 -107,863,380
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,486,573,688 11,606,141,416 19,110,487,821 230,542,125,230
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,968,918,280 1,088,486,008 762,442,951 555,533,828
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,517,655,408 10,517,655,408 11,298,696,333 10,327,507,139
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 7,049,348,537 219,659,084,263
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,987,255,805,518 1,900,269,380,144 1,968,101,235,037 1,907,595,188,191
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,327,462,730,715 1,066,392,488,121 1,021,657,031,661 977,402,606,619
I. Nợ ngắn hạn 1,079,423,814,238 818,366,802,988 838,690,346,528 794,835,921,486
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,750,084,936 32,017,018,544 46,201,699,496 20,281,690,821
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 143,507,112,827 191,617,391,290 154,254,352,241 242,905,719,167
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 54,144,963,928 116,984,943,616 90,448,960,244 82,215,871,680
4. Phải trả người lao động 339,822,344 343,513,614 522,814,491
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 164,742,277,292 127,065,170,187 147,972,666,475 83,554,171,805
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 321,296,095,328 76,299,662,489 101,137,397,513 115,089,467,108
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 360,864,026,698 269,539,736,363 290,403,452,363 243,051,192,467
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,779,430,885 4,499,366,885 8,271,818,196 7,214,993,947
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 248,038,916,477 248,025,685,133 182,966,685,133 182,566,685,133
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 75,500,544 62,269,200 62,269,200 62,269,200
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 246,983,165,933 246,983,165,933 181,954,165,933 181,954,165,933
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 980,250,000 980,250,000 950,250,000 550,250,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 659,793,074,803 833,876,892,023 946,444,203,376 930,192,581,572
I. Vốn chủ sở hữu 659,793,074,803 833,876,892,023 944,598,015,085 930,192,581,572
1. Vốn góp của chủ sở hữu 529,830,840,000 529,830,840,000 635,597,000,000 635,797,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 529,830,840,000 529,830,840,000 635,597,000,000 635,797,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,913,554,718 14,913,554,718 14,708,054,718 14,708,054,718
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,714,959,901 10,714,959,901 10,714,959,901 10,714,959,901
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 104,333,720,184 278,417,537,404 283,578,000,466 268,732,062,759
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,560,683,019 181,644,500,239 186,813,646,368 23,602,308,375
- LNST chưa phân phối kỳ này 96,773,037,165 96,773,037,165 96,764,354,098 245,129,754,384
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 240,504,194
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,846,188,291
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 1,846,188,291
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,987,255,805,518 1,900,269,380,144 1,968,101,235,037 1,907,595,188,191
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.