MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vạn Phát Hưng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,709,619,602,388 1,658,119,450,639 1,732,936,221,420 1,595,176,770,555
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,617,711,168 5,792,436,695 208,593,643,003 61,345,666,844
1. Tiền 1,617,711,168 5,792,436,695 208,593,643,003 61,345,666,844
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31,207,638,631 624,025,800 131,753,500 131,753,500
1. Chứng khoán kinh doanh 1,440,929,839 1,440,929,839
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,309,176,339 -1,309,176,339
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -1,279,601,040 -1,242,692,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 197,878,381,205 152,885,466,910 264,221,639,148 590,547,236,764
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,121,259,268 45,165,880,956 28,051,847,111 145,622,893,387
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 45,776,341,957 27,389,171,626 25,658,106,015 19,618,310,327
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,300,000,000 1,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 120,105,044,980 80,454,679,328 207,335,951,022 424,161,098,050
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -124,265,000 -124,265,000 -124,265,000 -124,265,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 269,200,000
IV. Hàng tồn kho 1,474,407,352,120 1,493,843,657,739 1,257,352,745,875 940,656,218,106
1. Hàng tồn kho 1,499,538,062,734 1,518,974,368,353 1,301,936,703,691 985,240,175,922
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25,130,710,614 -25,130,710,614 -44,583,957,816 -44,583,957,816
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,508,519,264 4,973,863,495 2,636,439,894 2,495,895,341
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 32,849,908
2. Thuế GTGT được khấu trừ 39,765,097 70,700,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,508,519,264 4,973,863,495 2,563,824,889 2,425,195,341
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 81,786,128,746 54,701,625,560 59,579,595,175 138,914,569,684
I. Các khoản phải thu dài hạn 53,032,104 53,032,104
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 53,032,104
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 53,032,104
II.Tài sản cố định 38,951,755,820 19,230,862,252 18,920,452,884 19,625,154,778
1. Tài sản cố định hữu hình 21,061,966,614 18,731,463,961 18,920,452,884 19,625,154,778
- Nguyên giá 29,391,280,997 29,946,415,351 32,003,386,138 35,748,605,215
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,329,314,383 -11,214,951,390 -13,082,933,254 -16,123,450,437
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 30,499,300 30,499,300 30,499,300 30,499,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,499,300 -30,499,300 -30,499,300 -30,499,300
III. Bất động sản đầu tư 4,105,285,037 6,546,407,917
- Nguyên giá 7,174,284,586 10,418,071,830
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,068,999,549 -3,871,663,913
IV. Tài sản dở dang dài hạn 74,957,560,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 74,699,560,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,889,789,206 499,398,291 258,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 21,045,094,343 14,592,136,620 14,592,136,620 14,592,136,620
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,700,000,000 14,700,000,000 14,700,000,000 14,700,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,365,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,019,905,657 -107,863,380 -107,863,380 -107,863,380
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,727,422,258 16,295,056,007 21,908,688,530 23,140,278,265
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,421,367,949 927,627,282 2,951,381,368 2,482,746,940
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 13,280,454,309 15,341,828,725 18,957,307,162 20,657,531,325
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,791,405,731,134 1,712,821,076,199 1,792,515,816,595 1,734,091,340,239
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,245,027,124,606 1,225,262,325,057 1,211,485,162,951 1,089,196,018,223
I. Nợ ngắn hạn 1,155,224,650,605 866,497,085,117 950,260,829,902 833,551,004,050
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,041,468,663 17,308,264,094 12,459,088,631 41,955,047,777
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 122,287,217,982 88,263,048,723 86,318,078,672 104,078,187,804
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,463,334,292 46,082,719,352 84,301,417,282 89,081,532,043
4. Phải trả người lao động 703,252,000 1,004,005,594
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 245,447,030,481 273,179,337,757 352,144,791,810 180,597,585,453
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 192,410,101,355 59,892,532,062
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 218,740,563,225 352,112,878,550
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,356,690,930 3,886,788,927 4,829,234,767
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 89,802,474,001 358,765,239,940 261,224,333,049 255,645,014,173
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 75,500,544 75,500,544 75,500,544
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 89,000,000,001 357,880,601,896 260,339,000,005 254,439,513,629
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 802,474,000 809,137,500 809,832,500 1,130,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 484,614,750,982 487,558,751,142 581,030,653,644 644,895,322,016
I. Vốn chủ sở hữu 484,614,750,982 487,558,751,142 581,030,653,644 644,895,322,016
1. Vốn góp của chủ sở hữu 302,086,840,000 302,086,840,000 453,126,750,000 529,830,840,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 453,126,750,000 529,830,840,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 166,088,464,718 166,088,464,718 14,913,554,718 14,913,554,718
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,254,315,017 1,254,315,017 10,714,959,901 10,714,959,901
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,724,486,363 8,668,486,523 102,275,389,025 89,435,967,397
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,668,486,523 17,544,238,544
- LNST chưa phân phối kỳ này 93,606,902,502 71,891,728,853
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,791,405,731,134 1,712,821,076,199 1,792,515,816,595 1,734,091,340,239
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.