TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,709,619,602,388 |
1,658,119,450,639 |
1,732,936,221,420 |
1,595,176,770,555 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,617,711,168 |
5,792,436,695 |
208,593,643,003 |
61,345,666,844 |
|
1. Tiền |
1,617,711,168 |
5,792,436,695 |
208,593,643,003 |
61,345,666,844 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
31,207,638,631 |
624,025,800 |
131,753,500 |
131,753,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1,440,929,839 |
1,440,929,839 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1,309,176,339 |
-1,309,176,339 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-1,279,601,040 |
-1,242,692,200 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
197,878,381,205 |
152,885,466,910 |
264,221,639,148 |
590,547,236,764 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,121,259,268 |
45,165,880,956 |
28,051,847,111 |
145,622,893,387 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
45,776,341,957 |
27,389,171,626 |
25,658,106,015 |
19,618,310,327 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
3,300,000,000 |
1,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
120,105,044,980 |
80,454,679,328 |
207,335,951,022 |
424,161,098,050 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-124,265,000 |
-124,265,000 |
-124,265,000 |
-124,265,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
269,200,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,474,407,352,120 |
1,493,843,657,739 |
1,257,352,745,875 |
940,656,218,106 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,499,538,062,734 |
1,518,974,368,353 |
1,301,936,703,691 |
985,240,175,922 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-25,130,710,614 |
-25,130,710,614 |
-44,583,957,816 |
-44,583,957,816 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,508,519,264 |
4,973,863,495 |
2,636,439,894 |
2,495,895,341 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
32,849,908 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
39,765,097 |
70,700,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,508,519,264 |
4,973,863,495 |
2,563,824,889 |
2,425,195,341 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
81,786,128,746 |
54,701,625,560 |
59,579,595,175 |
138,914,569,684 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
53,032,104 |
53,032,104 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
53,032,104 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
53,032,104 |
|
II.Tài sản cố định |
38,951,755,820 |
19,230,862,252 |
18,920,452,884 |
19,625,154,778 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,061,966,614 |
18,731,463,961 |
18,920,452,884 |
19,625,154,778 |
|
- Nguyên giá |
29,391,280,997 |
29,946,415,351 |
32,003,386,138 |
35,748,605,215 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,329,314,383 |
-11,214,951,390 |
-13,082,933,254 |
-16,123,450,437 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
30,499,300 |
30,499,300 |
30,499,300 |
30,499,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,499,300 |
-30,499,300 |
-30,499,300 |
-30,499,300 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
4,105,285,037 |
6,546,407,917 |
|
- Nguyên giá |
|
|
7,174,284,586 |
10,418,071,830 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,068,999,549 |
-3,871,663,913 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
74,957,560,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
74,699,560,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,889,789,206 |
499,398,291 |
|
258,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,045,094,343 |
14,592,136,620 |
14,592,136,620 |
14,592,136,620 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
14,700,000,000 |
14,700,000,000 |
14,700,000,000 |
14,700,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,365,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,019,905,657 |
-107,863,380 |
-107,863,380 |
-107,863,380 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,727,422,258 |
16,295,056,007 |
21,908,688,530 |
23,140,278,265 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,421,367,949 |
927,627,282 |
2,951,381,368 |
2,482,746,940 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
13,280,454,309 |
15,341,828,725 |
18,957,307,162 |
20,657,531,325 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,791,405,731,134 |
1,712,821,076,199 |
1,792,515,816,595 |
1,734,091,340,239 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,245,027,124,606 |
1,225,262,325,057 |
1,211,485,162,951 |
1,089,196,018,223 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,155,224,650,605 |
866,497,085,117 |
950,260,829,902 |
833,551,004,050 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,041,468,663 |
17,308,264,094 |
12,459,088,631 |
41,955,047,777 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
122,287,217,982 |
88,263,048,723 |
86,318,078,672 |
104,078,187,804 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,463,334,292 |
46,082,719,352 |
84,301,417,282 |
89,081,532,043 |
|
4. Phải trả người lao động |
703,252,000 |
|
|
1,004,005,594 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
245,447,030,481 |
273,179,337,757 |
352,144,791,810 |
180,597,585,453 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
192,410,101,355 |
59,892,532,062 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
218,740,563,225 |
352,112,878,550 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
4,356,690,930 |
3,886,788,927 |
4,829,234,767 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
89,802,474,001 |
358,765,239,940 |
261,224,333,049 |
255,645,014,173 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
75,500,544 |
75,500,544 |
75,500,544 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
89,000,000,001 |
357,880,601,896 |
260,339,000,005 |
254,439,513,629 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
802,474,000 |
809,137,500 |
809,832,500 |
1,130,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
484,614,750,982 |
487,558,751,142 |
581,030,653,644 |
644,895,322,016 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
484,614,750,982 |
487,558,751,142 |
581,030,653,644 |
644,895,322,016 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
302,086,840,000 |
302,086,840,000 |
453,126,750,000 |
529,830,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
453,126,750,000 |
529,830,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
166,088,464,718 |
166,088,464,718 |
14,913,554,718 |
14,913,554,718 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,254,315,017 |
1,254,315,017 |
10,714,959,901 |
10,714,959,901 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,724,486,363 |
8,668,486,523 |
102,275,389,025 |
89,435,967,397 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
8,668,486,523 |
17,544,238,544 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
93,606,902,502 |
71,891,728,853 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,791,405,731,134 |
1,712,821,076,199 |
1,792,515,816,595 |
1,734,091,340,239 |
|