1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
365,540,983,662 |
369,359,799,419 |
513,337,002,560 |
444,096,455,828 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
934,365,665 |
23,831,406 |
816,204,639 |
1,655,492,523 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
364,606,617,997 |
369,335,968,013 |
512,520,797,921 |
442,440,963,305 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
402,497,798,333 |
391,123,634,173 |
545,575,970,993 |
434,950,559,923 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-37,891,180,336 |
-21,787,666,160 |
-33,055,173,072 |
7,490,403,382 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,793,343,058 |
2,283,910,336 |
4,625,146,788 |
2,695,376,216 |
|
7. Chi phí tài chính |
33,391,576,731 |
34,478,090,087 |
-42,701,211,573 |
18,966,575,055 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
33,660,946,603 |
34,288,014,484 |
-42,871,619,980 |
14,227,227,768 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
282,280,382 |
658,211,795 |
758,788,476 |
816,053,364 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,310,742,832 |
7,749,486,084 |
11,198,188,179 |
8,035,240,434 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,264,590,454 |
13,348,005,527 |
19,150,366,140 |
14,487,741,929 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-88,782,466,913 |
-74,421,125,727 |
-15,318,580,554 |
-30,487,724,456 |
|
12. Thu nhập khác |
302,989,495 |
15,609,572,557 |
274,389,477,888 |
404,786,819 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
5,271,236,985 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
302,989,495 |
15,609,572,557 |
269,118,240,903 |
404,786,819 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-88,479,477,418 |
-58,811,553,170 |
253,799,660,349 |
-30,082,937,637 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,950,000 |
20,000,000 |
-40,811,183 |
10,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
12,023,060,585 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-88,499,427,418 |
-58,831,553,170 |
241,817,410,947 |
-30,092,937,637 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-88,499,427,418 |
-58,831,553,170 |
241,817,410,947 |
-30,092,937,637 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-632 |
-420 |
1,727 |
-215 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-632 |
-420 |
1,727 |
-215 |
|