TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
952,224,958,828 |
1,031,086,074,175 |
1,059,106,602,263 |
1,006,503,805,139 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
162,896,722,565 |
230,164,742,497 |
171,070,336,126 |
143,610,296,877 |
|
1. Tiền |
62,896,722,565 |
130,164,742,497 |
71,070,336,126 |
39,610,296,877 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
104,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
114,610,000,000 |
120,475,000,000 |
119,700,000,000 |
122,650,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
114,610,000,000 |
120,475,000,000 |
119,700,000,000 |
122,650,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
540,471,562,708 |
539,001,314,874 |
605,219,062,438 |
589,394,343,711 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
166,731,473,026 |
163,214,228,293 |
225,442,602,672 |
203,363,371,317 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
286,794,044,492 |
287,673,792,119 |
290,704,478,016 |
290,418,022,974 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
92,291,085,815 |
93,458,335,087 |
94,471,593,805 |
101,012,561,475 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,345,040,625 |
-5,345,040,625 |
-5,399,612,055 |
-5,399,612,055 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
111,595,522,691 |
115,134,757,990 |
135,975,346,672 |
120,818,591,046 |
|
1. Hàng tồn kho |
111,595,522,691 |
115,134,757,990 |
135,975,346,672 |
120,818,591,046 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,651,150,864 |
26,310,258,814 |
27,141,857,027 |
30,030,573,505 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,455,616,504 |
6,333,241,862 |
5,735,040,207 |
6,392,886,215 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,674,723,177 |
19,882,488,319 |
21,385,470,799 |
23,623,841,269 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
520,811,183 |
94,528,633 |
21,346,021 |
13,846,021 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,800,090,084,976 |
2,685,813,414,661 |
2,586,173,724,771 |
2,484,349,958,145 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,225,166,685 |
6,312,916,685 |
6,276,930,567 |
6,281,430,577 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,225,166,685 |
6,312,916,685 |
6,276,930,567 |
6,281,430,577 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,630,472,363,655 |
2,522,617,299,074 |
2,434,045,218,376 |
2,335,411,726,005 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,621,366,148,087 |
2,513,574,483,202 |
2,424,722,730,672 |
2,326,173,798,377 |
|
- Nguyên giá |
6,301,945,686,617 |
6,303,050,051,836 |
6,215,691,308,543 |
6,214,085,493,081 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,680,579,538,530 |
-3,789,475,568,634 |
-3,790,968,577,871 |
-3,887,911,694,704 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,106,215,568 |
9,042,815,872 |
9,322,487,704 |
9,237,927,628 |
|
- Nguyên giá |
10,847,868,680 |
10,847,868,680 |
11,188,868,680 |
11,188,868,680 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,741,653,112 |
-1,805,052,808 |
-1,866,380,976 |
-1,950,941,052 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
98,269,560,544 |
98,051,607,633 |
95,873,797,277 |
96,061,224,498 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
21,086,163,201 |
20,868,210,290 |
18,690,399,934 |
18,877,827,155 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
77,183,397,343 |
77,183,397,343 |
77,183,397,343 |
77,183,397,343 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
65,122,994,092 |
58,831,591,269 |
49,977,778,551 |
46,595,577,065 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
33,044,271,396 |
35,348,101,762 |
34,865,573,769 |
31,483,372,283 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
32,078,722,696 |
23,483,489,507 |
15,112,204,782 |
15,112,204,782 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,752,315,043,804 |
3,716,899,488,836 |
3,645,280,327,034 |
3,490,853,763,284 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,167,271,504,827 |
3,183,918,348,600 |
2,990,816,819,794 |
2,882,061,262,169 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,125,094,823,358 |
1,248,093,435,976 |
1,231,049,848,350 |
1,271,930,528,186 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
155,809,294,856 |
179,262,408,388 |
207,427,360,621 |
202,921,362,158 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
48,796,547,092 |
39,311,993,336 |
26,897,693,485 |
24,504,916,949 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
81,482,055 |
138,483,553 |
118,758,932 |
64,304,312 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,323,189,396 |
9,363,830,498 |
39,500,449,204 |
28,673,165,532 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
142,108,512 |
8,545,455 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
214,208,648,499 |
195,724,270,393 |
255,684,056,017 |
224,963,997,740 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
695,985,751,196 |
823,413,539,544 |
700,402,379,315 |
790,038,616,776 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
889,910,264 |
878,910,264 |
877,042,264 |
755,619,264 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,042,176,681,469 |
1,935,824,912,624 |
1,759,766,971,444 |
1,610,130,733,983 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
518,607,267,804 |
518,607,267,804 |
518,787,267,804 |
518,787,267,804 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,523,569,413,665 |
1,417,217,644,820 |
1,240,979,703,640 |
1,091,343,466,179 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
585,043,538,977 |
532,981,140,236 |
654,463,507,240 |
608,792,501,115 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
585,043,538,977 |
532,981,140,236 |
654,463,507,240 |
608,792,501,115 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
1,400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,777,018,739 |
1,777,018,739 |
1,777,018,739 |
1,777,018,739 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,916,312,330 |
27,916,312,330 |
27,916,312,330 |
27,916,312,330 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-844,649,792,092 |
-896,712,190,833 |
-775,229,823,829 |
-820,900,829,954 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-22,189,040,350 |
-52,062,398,741 |
17,137,990,277 |
-45,671,006,125 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-822,460,751,742 |
-844,649,792,092 |
-792,367,814,106 |
-775,229,823,829 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,752,315,043,804 |
3,716,899,488,836 |
3,645,280,327,034 |
3,490,853,763,284 |
|