TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,438,981,153,755 |
5,125,896,800,224 |
4,778,665,225,080 |
4,661,666,715,909 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,056,419,964,052 |
2,448,636,437,395 |
2,615,095,172,883 |
2,837,883,648,813 |
|
1. Tiền |
1,189,000,964,052 |
1,364,436,437,395 |
2,121,865,172,883 |
2,177,883,528,901 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
867,419,000,000 |
1,084,200,000,000 |
493,230,000,000 |
660,000,119,912 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,511,184,570,822 |
837,623,043,140 |
464,697,043,140 |
84,588,043,140 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,511,184,570,822 |
837,623,043,140 |
464,697,043,140 |
84,588,043,140 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,461,928,675,534 |
1,340,486,549,091 |
1,159,943,581,300 |
1,203,698,786,631 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
567,612,449,309 |
626,325,410,596 |
557,553,830,163 |
581,271,644,080 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
329,173,877,568 |
214,533,932,727 |
227,565,244,790 |
276,994,289,815 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
568,702,453,651 |
503,869,977,081 |
377,130,023,070 |
348,284,470,515 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,560,104,994 |
-4,242,771,313 |
-2,305,516,723 |
-2,851,617,779 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
79,516,196,194 |
69,469,613,706 |
88,267,180,156 |
80,626,429,599 |
|
1. Hàng tồn kho |
80,993,228,139 |
70,946,645,651 |
89,381,998,242 |
81,741,247,685 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,477,031,945 |
-1,477,031,945 |
-1,114,818,086 |
-1,114,818,086 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
329,931,747,153 |
429,681,156,892 |
450,662,247,601 |
454,869,807,726 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
176,429,658,166 |
213,716,138,802 |
205,828,252,784 |
200,734,684,469 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
137,256,363,260 |
199,702,904,920 |
228,118,598,774 |
234,568,948,853 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,245,725,727 |
16,262,113,170 |
16,715,396,043 |
19,566,174,404 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,378,320,416,422 |
4,063,502,299,091 |
4,313,464,585,509 |
4,314,007,425,317 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,679,370,953 |
13,801,050,216 |
14,607,627,006 |
15,422,584,681 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
13,679,370,953 |
13,801,050,216 |
15,153,728,062 |
15,422,584,681 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-546,101,056 |
|
|
II.Tài sản cố định |
1,079,434,072,389 |
1,169,029,875,834 |
1,197,932,724,010 |
2,367,250,851,222 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
809,481,403,668 |
889,282,735,988 |
978,190,988,169 |
2,118,417,185,612 |
|
- Nguyên giá |
1,952,240,255,298 |
2,079,096,806,247 |
2,174,440,745,558 |
3,365,623,220,768 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,142,758,851,630 |
-1,189,814,070,259 |
-1,196,249,757,389 |
-1,247,206,035,156 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
269,952,668,721 |
279,747,139,846 |
219,741,735,841 |
248,833,665,610 |
|
- Nguyên giá |
906,533,492,608 |
944,989,321,749 |
868,093,730,225 |
920,078,601,073 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-636,580,823,887 |
-665,242,181,903 |
-648,351,994,384 |
-671,244,935,463 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
460,388,672,022 |
914,602,640,601 |
1,038,716,102,429 |
66,279,739,882 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
460,388,672,022 |
914,602,640,601 |
1,038,716,102,429 |
66,279,739,882 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,522,395,624,995 |
1,551,282,785,085 |
1,484,681,300,333 |
1,547,537,578,901 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,300,843,717,577 |
1,273,135,623,637 |
1,233,252,828,783 |
1,264,340,875,229 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
221,551,907,418 |
278,147,161,448 |
286,612,032,008 |
280,542,703,672 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-35,183,560,458 |
-2,346,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
302,422,676,063 |
414,785,947,355 |
577,526,831,731 |
317,516,670,631 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
246,984,242,911 |
251,435,433,710 |
360,163,543,308 |
255,857,636,726 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
46,590,516,099 |
52,948,572,175 |
58,419,469,797 |
8,305,460,440 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
8,847,917,053 |
110,401,941,470 |
158,943,818,626 |
53,353,573,465 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,817,301,570,177 |
9,189,399,099,315 |
9,092,129,810,589 |
8,975,674,141,226 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,990,639,918,016 |
3,610,518,119,507 |
3,758,417,685,869 |
3,953,679,501,678 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,245,345,397,746 |
2,671,495,152,940 |
2,754,999,490,498 |
2,749,339,789,088 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
255,622,905,086 |
412,006,196,765 |
924,123,915,437 |
837,222,026,506 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
29,489,000,571 |
32,726,389,197 |
5,265,950,225 |
28,189,448,690 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
135,889,038,644 |
168,198,348,227 |
123,946,092,657 |
101,339,859,231 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,971,287,714 |
5,883,059,646 |
49,925,471,325 |
9,057,528,259 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,268,790,540,625 |
1,353,298,641,017 |
822,583,825,709 |
899,120,093,781 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
73,071,195,066 |
80,921,107,032 |
79,778,183,374 |
74,157,942,691 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
476,511,430,040 |
596,782,339,131 |
704,972,940,763 |
717,752,889,921 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
21,679,071,925 |
44,403,111,008 |
82,500,000,009 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
745,294,520,270 |
939,022,966,567 |
1,003,418,195,371 |
1,204,339,712,590 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
232,459,674 |
241,483,674 |
246,635,674 |
246,635,674 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
253,465,985,584 |
411,902,366,533 |
399,627,999,020 |
581,245,699,981 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
478,789,397,684 |
514,311,676,240 |
590,085,831,484 |
609,698,100,992 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
12,806,677,328 |
12,567,440,120 |
13,457,729,193 |
13,149,275,943 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,826,661,652,161 |
5,578,880,979,808 |
5,333,712,124,720 |
5,021,994,639,548 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,826,661,652,161 |
5,578,880,979,808 |
5,333,712,124,720 |
5,021,994,639,548 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
358,442,620,000 |
358,442,620,000 |
358,442,620,000 |
358,442,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
358,442,620,000 |
358,442,620,000 |
358,442,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,133,299,050,771 |
1,123,329,016,286 |
783,503,561,013 |
783,503,561,013 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,943,352,107,086 |
-1,931,972,072,601 |
-1,264,419,931,578 |
-1,264,419,931,578 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
12,960,708,938 |
19,295,450,331 |
10,480,764,242 |
7,326,942,829 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,007,276,119,807 |
5,867,016,611,116 |
5,311,749,891,771 |
5,052,450,944,904 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,281,183,780,343 |
6,286,354,727,571 |
6,170,095,251,914 |
5,092,951,627,944 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-273,907,660,536 |
-419,338,116,455 |
-858,345,360,143 |
-40,500,683,040 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
258,035,259,731 |
142,769,354,676 |
133,955,219,272 |
84,690,502,380 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,817,301,570,177 |
9,189,399,099,315 |
9,092,129,810,589 |
8,975,674,141,226 |
|