MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần VNG (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,438,981,153,755 5,125,896,800,224 4,778,665,225,080 4,661,666,715,909
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,056,419,964,052 2,448,636,437,395 2,615,095,172,883 2,837,883,648,813
1. Tiền 1,189,000,964,052 1,364,436,437,395 2,121,865,172,883 2,177,883,528,901
2. Các khoản tương đương tiền 867,419,000,000 1,084,200,000,000 493,230,000,000 660,000,119,912
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,511,184,570,822 837,623,043,140 464,697,043,140 84,588,043,140
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,511,184,570,822 837,623,043,140 464,697,043,140 84,588,043,140
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,461,928,675,534 1,340,486,549,091 1,159,943,581,300 1,203,698,786,631
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 567,612,449,309 626,325,410,596 557,553,830,163 581,271,644,080
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 329,173,877,568 214,533,932,727 227,565,244,790 276,994,289,815
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 568,702,453,651 503,869,977,081 377,130,023,070 348,284,470,515
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,560,104,994 -4,242,771,313 -2,305,516,723 -2,851,617,779
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 79,516,196,194 69,469,613,706 88,267,180,156 80,626,429,599
1. Hàng tồn kho 80,993,228,139 70,946,645,651 89,381,998,242 81,741,247,685
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,477,031,945 -1,477,031,945 -1,114,818,086 -1,114,818,086
V.Tài sản ngắn hạn khác 329,931,747,153 429,681,156,892 450,662,247,601 454,869,807,726
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 176,429,658,166 213,716,138,802 205,828,252,784 200,734,684,469
2. Thuế GTGT được khấu trừ 137,256,363,260 199,702,904,920 228,118,598,774 234,568,948,853
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,245,725,727 16,262,113,170 16,715,396,043 19,566,174,404
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,378,320,416,422 4,063,502,299,091 4,313,464,585,509 4,314,007,425,317
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,679,370,953 13,801,050,216 14,607,627,006 15,422,584,681
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 13,679,370,953 13,801,050,216 15,153,728,062 15,422,584,681
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -546,101,056
II.Tài sản cố định 1,079,434,072,389 1,169,029,875,834 1,197,932,724,010 2,367,250,851,222
1. Tài sản cố định hữu hình 809,481,403,668 889,282,735,988 978,190,988,169 2,118,417,185,612
- Nguyên giá 1,952,240,255,298 2,079,096,806,247 2,174,440,745,558 3,365,623,220,768
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,142,758,851,630 -1,189,814,070,259 -1,196,249,757,389 -1,247,206,035,156
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 269,952,668,721 279,747,139,846 219,741,735,841 248,833,665,610
- Nguyên giá 906,533,492,608 944,989,321,749 868,093,730,225 920,078,601,073
- Giá trị hao mòn lũy kế -636,580,823,887 -665,242,181,903 -648,351,994,384 -671,244,935,463
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 460,388,672,022 914,602,640,601 1,038,716,102,429 66,279,739,882
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 460,388,672,022 914,602,640,601 1,038,716,102,429 66,279,739,882
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,522,395,624,995 1,551,282,785,085 1,484,681,300,333 1,547,537,578,901
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,300,843,717,577 1,273,135,623,637 1,233,252,828,783 1,264,340,875,229
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 221,551,907,418 278,147,161,448 286,612,032,008 280,542,703,672
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -35,183,560,458 -2,346,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 302,422,676,063 414,785,947,355 577,526,831,731 317,516,670,631
1. Chi phí trả trước dài hạn 246,984,242,911 251,435,433,710 360,163,543,308 255,857,636,726
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 46,590,516,099 52,948,572,175 58,419,469,797 8,305,460,440
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 8,847,917,053 110,401,941,470 158,943,818,626 53,353,573,465
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,817,301,570,177 9,189,399,099,315 9,092,129,810,589 8,975,674,141,226
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,990,639,918,016 3,610,518,119,507 3,758,417,685,869 3,953,679,501,678
I. Nợ ngắn hạn 2,245,345,397,746 2,671,495,152,940 2,754,999,490,498 2,749,339,789,088
1. Phải trả người bán ngắn hạn 255,622,905,086 412,006,196,765 924,123,915,437 837,222,026,506
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 29,489,000,571 32,726,389,197 5,265,950,225 28,189,448,690
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 135,889,038,644 168,198,348,227 123,946,092,657 101,339,859,231
4. Phải trả người lao động 5,971,287,714 5,883,059,646 49,925,471,325 9,057,528,259
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,268,790,540,625 1,353,298,641,017 822,583,825,709 899,120,093,781
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 73,071,195,066 80,921,107,032 79,778,183,374 74,157,942,691
9. Phải trả ngắn hạn khác 476,511,430,040 596,782,339,131 704,972,940,763 717,752,889,921
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21,679,071,925 44,403,111,008 82,500,000,009
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 745,294,520,270 939,022,966,567 1,003,418,195,371 1,204,339,712,590
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 232,459,674 241,483,674 246,635,674 246,635,674
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 253,465,985,584 411,902,366,533 399,627,999,020 581,245,699,981
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 478,789,397,684 514,311,676,240 590,085,831,484 609,698,100,992
12. Dự phòng phải trả dài hạn 12,806,677,328 12,567,440,120 13,457,729,193 13,149,275,943
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,826,661,652,161 5,578,880,979,808 5,333,712,124,720 5,021,994,639,548
I. Vốn chủ sở hữu 5,826,661,652,161 5,578,880,979,808 5,333,712,124,720 5,021,994,639,548
1. Vốn góp của chủ sở hữu 358,442,620,000 358,442,620,000 358,442,620,000 358,442,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 358,442,620,000 358,442,620,000 358,442,620,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,133,299,050,771 1,123,329,016,286 783,503,561,013 783,503,561,013
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,943,352,107,086 -1,931,972,072,601 -1,264,419,931,578 -1,264,419,931,578
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 12,960,708,938 19,295,450,331 10,480,764,242 7,326,942,829
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,007,276,119,807 5,867,016,611,116 5,311,749,891,771 5,052,450,944,904
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,281,183,780,343 6,286,354,727,571 6,170,095,251,914 5,092,951,627,944
- LNST chưa phân phối kỳ này -273,907,660,536 -419,338,116,455 -858,345,360,143 -40,500,683,040
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 258,035,259,731 142,769,354,676 133,955,219,272 84,690,502,380
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,817,301,570,177 9,189,399,099,315 9,092,129,810,589 8,975,674,141,226
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.