MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VNZ

 Công ty cổ phần VNG (UpCOM)

Công ty cổ phần VNG
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 07/06/2023
750
  -10 (-1.32%)
Khối lượng
903
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    760
  • Giá trần
    874
  • Giá sàn
    646
  • Giá mở cửa
    770
  • Giá cao nhất
    780
  • Giá thấp nhất
    750
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/01/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 240.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 35,844,262
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    n/a
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    724
  • KLCP đang niêm yết:
    35,844,262
  • KLCP đang lưu hành:
    28,736,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    21,552.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,001,306,101 2,099,872,847 2,036,669,854 1,852,455,663
Giá vốn hàng bán 1,116,464,872 1,156,952,365 1,119,201,475 1,005,329,844
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 884,841,229 942,920,482 917,468,379 847,125,818
Lợi nhuận tài chính 36,846,775 22,436,207 -22,491,975 10,129,513
Lợi nhuận khác -6,171,981 -26,156,421 -154,099,807 8,089,062
Tổng lợi nhuận trước thuế -231,646,489 -183,393,369 -446,829,431 -43,070,398
Lợi nhuận sau thuế -371,942,169 -254,564,297 -547,393,932 -90,081,935
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -257,981,242 -137,932,863 -435,462,028 -40,500,683
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,438,981,154 5,125,896,800 4,778,665,225 4,661,666,716
Tổng tài sản 8,817,301,570 9,189,399,099 9,092,129,811 8,975,674,141
Nợ ngắn hạn 2,245,345,398 2,671,495,153 2,754,999,490 2,749,339,789
Tổng nợ 2,990,639,918 3,610,518,120 3,758,417,686 3,953,679,502
Vốn chủ sở hữu 5,826,661,652 5,578,880,980 5,333,712,125 5,021,994,640
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.