MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 187,375,594,771 220,646,229,569 261,744,198,403 256,382,700,090
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 187,375,594,771 220,646,229,569 261,744,198,403 256,382,700,090
4. Giá vốn hàng bán 177,150,232,556 211,395,979,651 252,303,252,749 245,381,111,526
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,225,362,215 9,250,249,918 9,440,945,654 11,001,588,564
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,058,018,438 4,936,802,056 5,350,342,485 3,906,638,343
7. Chi phí tài chính 2,857,614,982 5,196,514,469 4,885,860,579 3,087,726,897
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,315,951,377 3,763,040,544 3,153,549,187 2,860,843,319
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -6,338,494,398 -8,472,257,114 -8,742,480,968 -7,764,966,024
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,783,958,825 6,012,396,284 6,536,723,649 7,737,252,801
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -3,696,687,552 -5,494,115,893 -5,373,777,057 -3,681,718,815
12. Thu nhập khác 67,891,794 164,238,232 276,349,988 652,775,911
13. Chi phí khác 89,690,930 12,716,794
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 67,891,794 74,547,302 263,633,194 652,775,911
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -3,628,795,758 -5,419,568,591 -5,110,143,863 -3,028,942,904
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -40,888,166 418,772,841 363,009,899 906,723,705
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -3,587,907,592 -5,838,341,432 -5,473,153,762 -3,935,666,609
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -3,587,907,592 -5,838,341,432 -5,473,153,762 -3,935,666,609
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -223 -369 -344 -244
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -223 -369 -344 -244
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.