1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
209,760,935,386 |
187,375,594,771 |
220,646,229,569 |
261,744,198,403 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
209,760,935,386 |
187,375,594,771 |
220,646,229,569 |
261,744,198,403 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
189,800,091,603 |
177,150,232,556 |
211,395,979,651 |
252,303,252,749 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,960,843,783 |
10,225,362,215 |
9,250,249,918 |
9,440,945,654 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,288,280,522 |
4,058,018,438 |
4,936,802,056 |
5,350,342,485 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,864,096,706 |
2,857,614,982 |
5,196,514,469 |
4,885,860,579 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,224,573,950 |
3,315,951,377 |
3,763,040,544 |
3,153,549,187 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-7,297,187,461 |
-6,338,494,398 |
-8,472,257,114 |
-8,742,480,968 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,032,113,289 |
8,783,958,825 |
6,012,396,284 |
6,536,723,649 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
55,726,849 |
-3,696,687,552 |
-5,494,115,893 |
-5,373,777,057 |
|
12. Thu nhập khác |
39,016,475 |
67,891,794 |
164,238,232 |
276,349,988 |
|
13. Chi phí khác |
2,291,033 |
|
89,690,930 |
12,716,794 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
36,725,442 |
67,891,794 |
74,547,302 |
263,633,194 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
92,452,291 |
-3,628,795,758 |
-5,419,568,591 |
-5,110,143,863 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,850,600,563 |
-40,888,166 |
418,772,841 |
363,009,899 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,758,148,272 |
-3,587,907,592 |
-5,838,341,432 |
-5,473,153,762 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,758,148,272 |
-3,587,907,592 |
-5,838,341,432 |
-5,473,153,762 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-124 |
-223 |
-369 |
-344 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-124 |
-223 |
-369 |
-344 |
|