MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 306,249,489,637 267,616,369,763 191,393,763,859 238,367,890,861
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 306,249,489,637 267,616,369,763 191,393,763,859 238,367,890,861
4. Giá vốn hàng bán 292,898,411,297 250,629,453,943 179,440,040,157 225,828,002,389
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,351,078,340 16,986,915,820 11,953,723,702 12,539,888,472
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,788,836,095 1,725,225,945 843,792,453 2,614,422,178
7. Chi phí tài chính 6,368,355,359 4,961,261,749 4,059,637,985 3,676,962,856
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,396,823,051 4,774,111,320 3,917,839,817 3,490,971,906
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -8,378,742 -6,999,182 -4,944,543 17,255,241
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,986,214,548 8,994,473,292 8,212,819,295 8,919,783,709
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,776,965,786 4,749,407,542 520,114,332 2,574,819,326
12. Thu nhập khác 229,936,684 163,006,124 29,297,953 40,342,717
13. Chi phí khác 216,146 72,518,882 3,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 229,720,538 90,487,242 29,297,953 37,342,717
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,006,686,324 4,839,894,784 549,412,285 2,612,162,043
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 371,436,610 931,311,906 113,831,366 441,654,961
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,635,249,714 3,908,582,878 435,580,919 2,170,507,082
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,635,249,714 3,908,582,878 435,580,919 2,170,507,082
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 156 299 31 155
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 156 299 31 155
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.