TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
355,717,235,144 |
324,721,787,412 |
310,323,884,647 |
308,155,573,342 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
51,814,918,713 |
56,922,294,354 |
50,185,923,993 |
39,825,551,905 |
|
1. Tiền |
51,814,918,713 |
27,938,100,518 |
33,642,915,138 |
20,203,596,059 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
28,984,193,836 |
16,543,008,855 |
19,621,955,846 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,275,000,000 |
61,659,084,032 |
60,259,084,032 |
63,369,016,701 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
11,275,000,000 |
11,275,000,000 |
11,275,000,000 |
11,275,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
50,384,084,032 |
48,984,084,032 |
52,094,016,701 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
292,010,259,240 |
204,808,659,507 |
199,136,654,411 |
204,305,231,334 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
152,351,000,029 |
127,974,278,664 |
148,535,919,325 |
156,325,643,036 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,952,990,955 |
8,711,150,220 |
9,769,579,574 |
7,689,750,644 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
131,422,673,663 |
72,078,792,630 |
44,685,599,835 |
44,629,823,460 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,716,405,407 |
-3,955,562,007 |
-3,854,444,323 |
-4,339,985,806 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
617,057,191 |
1,331,749,519 |
742,222,211 |
655,773,402 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
617,057,191 |
1,331,749,519 |
742,222,211 |
655,773,402 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
218,091,549,708 |
217,100,130,649 |
216,007,864,376 |
219,879,210,356 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
50,505,963,765 |
49,749,924,915 |
48,637,123,229 |
47,035,509,908 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
49,304,616,695 |
48,484,010,898 |
47,383,193,755 |
45,743,151,760 |
|
- Nguyên giá |
105,628,722,107 |
106,530,516,653 |
107,128,491,653 |
107,153,451,653 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,324,105,412 |
-58,046,505,755 |
-59,745,297,898 |
-61,410,299,893 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,201,347,070 |
1,265,914,017 |
1,253,929,474 |
1,292,358,148 |
|
- Nguyên giá |
3,466,588,786 |
3,556,588,786 |
3,574,588,786 |
3,644,588,786 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,265,241,716 |
-2,290,674,769 |
-2,320,659,312 |
-2,352,230,638 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
147,239,000 |
147,239,000 |
147,239,000 |
147,239,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
147,239,000 |
147,239,000 |
147,239,000 |
147,239,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
165,518,200,000 |
165,500,944,759 |
165,518,200,000 |
170,518,200,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
150,780,000,000 |
150,762,744,759 |
150,780,000,000 |
150,780,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,038,200,000 |
14,038,200,000 |
14,038,200,000 |
19,038,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,920,146,943 |
1,702,021,975 |
1,705,302,147 |
2,178,261,448 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,920,146,943 |
1,702,021,975 |
1,705,302,147 |
2,178,261,448 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
573,808,784,852 |
541,821,918,061 |
526,331,749,023 |
528,034,783,698 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
352,225,826,827 |
320,129,023,148 |
316,743,755,295 |
316,508,486,527 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
352,027,922,827 |
320,129,023,148 |
316,743,755,295 |
316,508,486,527 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
124,119,683,451 |
106,024,997,920 |
128,343,033,087 |
123,596,607,548 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,793,553,371 |
1,110,376,065 |
744,339,644 |
804,157,829 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,355,388,323 |
2,571,407,195 |
2,938,618,583 |
3,258,703,859 |
|
4. Phải trả người lao động |
900,000,000 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
466,284,489 |
928,502,404 |
358,111,882 |
1,013,144,788 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,162,522,541 |
6,409,911,393 |
7,911,843,286 |
6,274,259,695 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
213,230,490,652 |
203,083,828,171 |
176,444,726,546 |
181,558,530,541 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3,082,267 |
3,082,267 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
197,904,000 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
197,904,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
221,582,958,025 |
221,692,894,913 |
209,587,993,728 |
211,526,297,171 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
221,582,958,025 |
221,692,894,913 |
209,587,993,728 |
211,526,297,171 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
119,490,050,000 |
119,490,050,000 |
119,490,050,000 |
119,490,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
119,490,050,000 |
119,490,050,000 |
119,490,050,000 |
119,490,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,544,394,511 |
45,544,394,511 |
45,544,394,511 |
45,544,394,511 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-817,208,082 |
-817,208,082 |
-817,208,082 |
-817,208,082 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,400,293,842 |
9,400,293,842 |
9,400,293,842 |
9,400,293,842 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,965,427,754 |
38,075,364,642 |
24,970,463,457 |
26,908,766,900 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,059,994,238 |
435,580,919 |
2,593,777,303 |
4,532,080,746 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
29,905,433,516 |
37,639,783,723 |
22,376,686,154 |
22,376,686,154 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
573,808,784,852 |
541,821,918,061 |
526,331,749,023 |
528,034,783,698 |
|