MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 497,814,823,648 429,596,511,540 337,271,848,651 396,978,608,132
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,675,464,706 100,937,770,658 32,871,051,989 48,736,226,366
1. Tiền 24,163,473,755 20,874,866,548 32,871,051,989 48,736,226,366
2. Các khoản tương đương tiền 4,511,990,951 80,062,904,110
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,525,000,000 9,525,000,000 9,525,000,000 9,525,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 9,525,000,000 9,525,000,000 9,525,000,000 9,525,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 458,553,718,867 318,245,203,549 294,200,781,688 338,066,883,025
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 174,517,171,172 138,761,471,832 144,427,778,782 175,939,757,137
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,915,340,324 12,327,468,996 7,458,297,640 8,758,298,810
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 500,000,000 500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 279,593,122,710 170,846,740,586 146,338,745,880 157,162,130,374
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,971,915,339 -4,190,477,865 -4,024,040,614 -3,793,303,296
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,060,640,075 888,537,333 675,014,974 650,498,741
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,060,640,075 888,537,333 675,014,974 650,498,741
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 214,331,748,213 220,197,619,755 219,598,283,822 219,466,813,516
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 57,222,400,847 55,239,846,103 54,189,603,701 52,410,089,267
1. Tài sản cố định hữu hình 55,813,480,533 53,890,466,021 52,893,463,036 51,161,345,386
- Nguyên giá 105,859,402,773 105,823,774,063 106,704,333,154 106,624,270,119
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,045,922,240 -51,933,308,042 -53,810,870,118 -55,462,924,733
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,408,920,314 1,349,380,082 1,296,140,665 1,248,743,881
- Nguyên giá 3,466,588,786 3,466,588,786 3,466,588,786 3,466,588,786
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,057,668,472 -2,117,208,704 -2,170,448,121 -2,217,844,905
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 69,339,000 69,339,000 185,159,200 147,239,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 69,339,000 69,339,000 185,159,200 147,239,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 156,818,200,000 164,675,413,736 164,821,267,227 164,818,200,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 150,780,000,000 150,637,213,736 150,783,067,227 150,780,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,038,200,000 14,038,200,000 14,038,200,000 14,038,200,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 221,808,366 213,020,916 402,253,694 2,091,285,249
1. Chi phí trả trước dài hạn 221,808,366 213,020,916 402,253,694 2,091,285,249
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 712,146,571,861 649,794,131,295 556,870,132,473 616,445,421,648
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 561,016,028,007 494,005,802,620 412,798,885,292 470,778,045,683
I. Nợ ngắn hạn 488,844,349,714 421,837,266,563 340,632,866,651 398,539,049,007
1. Phải trả người bán ngắn hạn 162,820,925,880 143,339,088,070 159,588,067,081 171,353,002,199
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 917,793,392 739,938,715 660,031,248 987,073,944
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,034,911,736 2,535,859,084 2,255,031,156 2,486,347,741
4. Phải trả người lao động 1,495,596 1,495,596 1,547,835,145
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,111,023,458 7,231,760,157 5,200,608,878 7,124,204,203
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,031,827,765 6,357,499,596 6,072,879,254 5,995,612,613
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 308,926,371,887 261,631,625,345 166,856,249,034 209,044,973,162
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 72,171,678,293 72,168,536,057 72,166,018,641 72,238,996,676
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 435,408,000 376,032,000 316,656,000 257,280,000
9. Trái phiếu chuyển đổi 71,736,270,293 71,792,504,057 71,849,362,641 71,981,716,676
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 151,130,543,854 155,788,328,675 144,071,247,181 145,667,375,965
I. Vốn chủ sở hữu 151,130,543,854 155,788,328,675 144,071,247,181 145,667,375,965
1. Vốn góp của chủ sở hữu 85,852,900,000 90,114,050,000 90,114,050,000 90,114,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 85,852,900,000 90,114,050,000 90,114,050,000 90,114,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,379,300,000 2,379,300,000 2,379,300,000 2,379,300,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 585,526,956 585,526,956 585,526,956 541,094,511
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -817,208,082 -817,208,082 -817,208,082 -817,208,082
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,400,293,842 9,400,293,842 9,400,293,842 9,400,293,842
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9,000,000,000 9,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,729,731,138 45,126,365,959 32,409,284,465 34,049,845,694
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27,553,372,680 543,690,378 2,682,435,349 4,144,412,178
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,176,358,458 44,582,675,581 29,726,849,116 29,905,433,516
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 712,146,571,861 649,794,131,295 556,870,132,473 616,445,421,648
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.