MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Nhựa Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 20,895,853,281 32,059,969,981 13,798,227,172 24,962,854,418
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 15,741,688
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 20,895,853,281 32,059,969,981 13,798,227,172 24,947,112,730
4. Giá vốn hàng bán 30,559,846,452 30,384,015,038 20,049,704,553 23,290,371,944
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -9,663,993,171 1,675,954,943 -6,251,477,381 1,656,740,786
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,669,683,779 2,930,600,473 1,958,833,507 2,085,418,126
7. Chi phí tài chính 1,342,479,907 1,747,180,687 2,358,026,628 1,016,876,539
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,340,514,757 1,356,850,854 1,250,077,105 1,016,876,539
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,565,488,451 3,570,693,798 2,527,293,882 2,926,323,587
9. Chi phí bán hàng 989,325,314 923,660,232 1,098,759,867 780,991,237
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,843,859,367 2,177,340,940 3,565,147,352 1,377,053,065
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,604,485,529 3,329,067,355 -8,787,283,839 3,493,561,658
12. Thu nhập khác 01 635,762,316 978,430
13. Chi phí khác 46,543,972 621,082 6,259 1,358,966
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -46,543,971 -621,082 635,756,057 -380,536
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -4,651,029,500 3,328,446,273 -8,151,527,782 3,493,181,122
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 60,813,073
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -4,651,029,500 3,267,633,200 -8,151,527,782 3,493,181,122
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -4,628,805,486 3,274,527,288 -8,143,493,679 3,494,911,149
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -22,224,014 -6,894,088 -8,034,103 -1,730,027
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.