1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,895,853,281 |
32,059,969,981 |
13,798,227,172 |
24,962,854,418 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
15,741,688 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,895,853,281 |
32,059,969,981 |
13,798,227,172 |
24,947,112,730 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,559,846,452 |
30,384,015,038 |
20,049,704,553 |
23,290,371,944 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-9,663,993,171 |
1,675,954,943 |
-6,251,477,381 |
1,656,740,786 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,669,683,779 |
2,930,600,473 |
1,958,833,507 |
2,085,418,126 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,342,479,907 |
1,747,180,687 |
2,358,026,628 |
1,016,876,539 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,340,514,757 |
1,356,850,854 |
1,250,077,105 |
1,016,876,539 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,565,488,451 |
3,570,693,798 |
2,527,293,882 |
2,926,323,587 |
|
9. Chi phí bán hàng |
989,325,314 |
923,660,232 |
1,098,759,867 |
780,991,237 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,843,859,367 |
2,177,340,940 |
3,565,147,352 |
1,377,053,065 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,604,485,529 |
3,329,067,355 |
-8,787,283,839 |
3,493,561,658 |
|
12. Thu nhập khác |
01 |
|
635,762,316 |
978,430 |
|
13. Chi phí khác |
46,543,972 |
621,082 |
6,259 |
1,358,966 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-46,543,971 |
-621,082 |
635,756,057 |
-380,536 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,651,029,500 |
3,328,446,273 |
-8,151,527,782 |
3,493,181,122 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
60,813,073 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,651,029,500 |
3,267,633,200 |
-8,151,527,782 |
3,493,181,122 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,628,805,486 |
3,274,527,288 |
-8,143,493,679 |
3,494,911,149 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-22,224,014 |
-6,894,088 |
-8,034,103 |
-1,730,027 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|