MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Nhựa Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 237,886,491,289 238,121,740,708 221,717,628,405 199,821,834,333
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,315,790,967 17,060,730,489 28,776,956,284 62,426,944,596
1. Tiền 11,537,258,294 11,305,629,850 10,066,380,942 9,105,339,974
2. Các khoản tương đương tiền 7,778,532,673 5,755,100,639 18,710,575,342 53,321,604,622
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 127,800,195,879 133,633,467,563 113,978,398,613 79,577,678,569
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 127,800,195,879 133,633,467,563 113,978,398,613 79,577,678,569
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,158,215,521 18,239,482,898 14,345,995,757 15,325,275,209
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 69,539,692,942 71,794,137,925 66,879,726,267 66,752,024,876
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 938,649,527 940,958,076 939,090,627 938,735,811
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 251,475,750 251,475,750 251,475,750 251,475,750
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,151,582,340 11,594,646,863 12,195,592,220 12,553,940,125
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -67,214,297,117 -66,839,803,240 -66,465,309,363 -65,716,321,609
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 491,112,079 498,067,524 545,420,256 545,420,256
IV. Hàng tồn kho 65,500,085,995 58,759,990,719 53,725,279,141 33,459,683,837
1. Hàng tồn kho 88,583,186,595 78,977,055,988 78,973,026,171 52,092,150,683
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -23,083,100,600 -20,217,065,269 -25,247,747,030 -18,632,466,846
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,112,202,927 10,428,069,039 10,890,998,610 9,032,252,122
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 152,861,711 114,683,886 82,533,667 70,629,302
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,075,672,606 9,702,952,883 10,196,691,682 8,339,714,814
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 883,668,610 610,432,270 611,773,261 621,908,006
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 171,230,539,076 174,352,007,027 168,413,163,488 170,954,518,676
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,049,000,000 21,049,000,000 21,049,000,000 21,040,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 21,049,000,000 21,049,000,000 21,049,000,000 21,040,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,472,303,392 6,177,118,623 5,883,594,264 5,590,069,905
1. Tài sản cố định hữu hình 6,472,303,392 6,177,118,623 5,883,594,264 5,590,069,905
- Nguyên giá 129,538,345,206 129,538,345,206 129,538,345,206 129,538,345,206
- Giá trị hao mòn lũy kế -123,066,041,814 -123,361,226,583 -123,654,750,942 -123,948,275,301
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 3,057,090,120 3,057,090,120 3,057,090,120 3,057,090,120
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,057,090,120 -3,057,090,120 -3,057,090,120 -3,057,090,120
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 136,050,179,961 139,620,634,627 134,061,298,978 136,987,659,397
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 136,050,179,961 139,620,634,627 134,061,298,978 136,987,659,397
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,659,055,723 7,505,253,777 7,419,270,246 7,336,789,374
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,598,242,650 7,505,253,777 7,419,270,246 7,336,789,374
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 60,813,073
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 409,117,030,365 412,473,747,735 390,130,791,893 370,776,353,009
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 123,684,639,617 124,404,770,277 110,213,342,218 85,723,125,493
I. Nợ ngắn hạn 123,203,510,817 124,289,270,277 110,097,842,218 85,607,625,493
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,902,733,400 2,984,154,699 2,030,665,020 1,951,664,983
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,418,712,920 1,108,509,030 1,109,116,019 1,116,216,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,065,491,438 10,255,642,604 10,320,165,975 10,486,382,350
4. Phải trả người lao động 225,974,134 185,146,835 1,155,743,753 162,019,144
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,968,527,063 4,065,289,604 2,849,849,238 1,884,280,578
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,979,917,201 2,507,725,439 2,758,186,908 2,570,103,394
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 100,582,994,059 101,694,909,339 88,390,222,578 66,312,166,317
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,059,160,602 1,487,892,727 1,483,892,727 1,124,792,727
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 481,128,800 115,500,000 115,500,000 115,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 481,128,800 115,500,000 115,500,000 115,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 285,432,390,748 288,068,977,458 279,917,449,675 285,053,227,516
I. Vốn chủ sở hữu 285,432,390,748 288,068,977,458 279,917,449,675 285,053,227,516
1. Vốn góp của chủ sở hữu 194,289,130,000 194,289,130,000 194,289,130,000 194,289,130,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 194,289,130,000 194,289,130,000 194,289,130,000 194,289,130,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 199,031,463 199,031,463 199,031,463 199,031,463
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 90,934,244,247 93,575,269,185 85,431,775,506 90,565,367,755
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 98,885,327,517 97,640,327,517 97,640,327,517 87,070,456,606
- LNST chưa phân phối kỳ này -7,951,083,270 -4,065,058,332 -12,208,552,011 3,494,911,149
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,985,038 5,546,810 -2,487,294 -301,702
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 409,117,030,365 412,473,747,735 390,130,791,893 370,776,353,009
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.