MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 29,166,959,042,756 15,681,494,654,705 15,630,458,869,279 14,124,890,259,766
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 53,742,160,423 44,506,970,023 11,747,924,789 12,478,942,708
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 29,113,216,882,333 15,636,987,684,682 15,618,710,944,490 14,112,411,317,058
4. Giá vốn hàng bán 17,564,998,501,788 9,082,087,041,307 9,177,098,353,000 8,200,889,872,493
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,548,218,380,545 6,554,900,643,375 6,441,612,591,490 5,911,521,444,565
6. Doanh thu hoạt động tài chính 803,669,017,004 483,829,853,834 428,868,705,495 387,368,759,884
7. Chi phí tài chính 274,198,508,718 110,138,422,955 118,785,839,541 102,489,879,376
- Trong đó: Chi phí lãi vay 178,262,554,562 79,600,679,532 96,231,603,161 86,395,425,954
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -24,961,240,582 -27,632,597,830 -28,037,460,234 10,326,196,929
9. Chi phí bán hàng 6,141,888,683,682 3,382,491,600,883 3,493,712,827,314 3,095,275,281,176
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 819,299,258,185 432,197,136,598 504,122,733,414 395,914,155,553
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,091,539,706,382 3,086,270,738,943 2,725,822,436,482 2,715,537,085,273
12. Thu nhập khác 74,631,712,185 37,955,648,630 240,821,530,736 37,007,652,440
13. Chi phí khác 126,126,448,611 48,436,566,422 114,579,366,839 46,704,335,991
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -51,494,736,426 -10,480,917,792 126,242,163,897 -9,696,683,551
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,040,044,969,956 3,075,789,821,151 2,852,064,600,379 2,705,840,401,722
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 872,795,739,611 548,401,617,475 527,166,047,542 497,675,570,285
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 31,864,941,508 -5,876,182,583 -25,806,937,118 1,181,461,848
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,135,384,288,837 2,533,264,386,259 2,350,705,489,955 2,206,983,369,589
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,055,544,441,797 2,492,254,015,001 2,326,013,960,066 2,194,666,965,600
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 79,839,847,040 41,010,371,258 24,691,529,889 12,316,403,989
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,731 1,066 999 944
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.