1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,728,786,449,961 |
16,208,270,405,981 |
15,834,302,208,084 |
13,940,472,652,935 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,980,283,496 |
14,218,402,422 |
15,265,654,814 |
62,646,829,737 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,715,806,166,465 |
16,194,052,003,559 |
15,819,036,553,270 |
13,877,825,823,198 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,861,448,981,220 |
9,250,304,913,128 |
9,093,719,773,053 |
8,253,022,172,432 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,854,357,185,245 |
6,943,747,090,431 |
6,725,316,780,217 |
5,624,803,650,766 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
292,767,071,141 |
314,242,042,431 |
322,834,761,317 |
320,283,365,813 |
|
7. Chi phí tài chính |
42,133,666,112 |
63,549,064,354 |
90,231,210,378 |
132,476,618,856 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
28,072,255,034 |
24,374,567,105 |
23,446,278,323 |
26,168,600,367 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-19,582,360,879 |
14,548,700,320 |
-31,165,337,137 |
-35,236,298,601 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,185,812,099,703 |
3,307,900,301,066 |
3,871,026,713,824 |
2,636,293,957,415 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
389,330,729,464 |
394,043,756,702 |
416,643,351,347 |
368,929,371,148 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,510,265,400,228 |
3,507,044,711,060 |
2,639,084,928,848 |
2,772,150,770,559 |
|
12. Thu nhập khác |
37,278,305,250 |
142,312,452,646 |
122,743,257,794 |
49,186,371,697 |
|
13. Chi phí khác |
53,858,755,239 |
62,753,873,794 |
73,791,162,679 |
56,985,518,420 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-16,580,449,989 |
79,558,578,852 |
48,952,095,115 |
-7,799,146,723 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,493,684,950,239 |
3,586,603,289,912 |
2,688,037,023,963 |
2,764,351,623,836 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
633,974,149,435 |
623,139,563,848 |
504,424,655,028 |
462,232,548,984 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,558,664,410 |
2,737,563,151 |
-28,994,247,115 |
18,804,420,394 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,862,269,465,214 |
2,960,726,162,913 |
2,212,606,616,050 |
2,283,314,654,458 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,834,789,042,592 |
2,925,766,998,017 |
2,196,004,480,636 |
2,265,518,089,530 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
27,480,422,622 |
34,959,164,896 |
16,602,135,414 |
17,796,564,928 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,212 |
1,262 |
943 |
973 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|