1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,255,700,394,638 |
14,206,192,026,063 |
15,509,586,167,075 |
15,577,229,685,157 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
16,738,916,476 |
53,092,072,488 |
14,352,408,276 |
14,071,686,928 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,238,961,478,162 |
14,153,099,953,575 |
15,495,233,758,799 |
15,563,157,998,229 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,558,658,856,714 |
7,547,288,345,650 |
8,357,339,161,700 |
8,296,414,517,093 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,680,302,621,448 |
6,605,811,607,925 |
7,137,894,597,099 |
7,266,743,481,136 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
233,576,605,377 |
284,879,682,275 |
335,351,494,778 |
358,591,147,428 |
|
7. Chi phí tài chính |
71,153,524,397 |
122,428,728,401 |
674,383,923 |
120,470,092,893 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
35,838,396,433 |
42,061,538,321 |
37,641,854,799 |
38,257,217,439 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
14,196,707,957 |
-11,789,710,907 |
6,327,202,372 |
-5,701,551,848 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,701,158,127,544 |
3,004,141,744,869 |
3,383,322,662,142 |
3,284,487,795,534 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
481,812,187,559 |
389,344,385,755 |
374,051,101,779 |
458,795,669,277 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,673,952,095,282 |
3,362,986,720,268 |
3,721,525,146,405 |
3,755,879,519,012 |
|
12. Thu nhập khác |
65,427,025,170 |
36,671,885,321 |
40,150,489,277 |
84,975,939,469 |
|
13. Chi phí khác |
90,040,261,969 |
41,399,602,611 |
50,295,058,214 |
63,835,668,510 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-24,613,236,799 |
-4,727,717,290 |
-10,144,568,937 |
21,140,270,959 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,649,338,858,483 |
3,358,259,002,978 |
3,711,380,577,468 |
3,777,019,789,971 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
485,348,598,058 |
564,338,684,243 |
637,060,519,942 |
645,013,546,575 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-12,445,300,287 |
17,113,759,408 |
-10,245,770,048 |
-6,169,419,341 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,176,435,560,712 |
2,776,806,559,327 |
3,084,565,827,574 |
3,138,175,662,737 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,201,515,747,637 |
2,764,911,978,211 |
3,071,714,073,426 |
3,077,140,792,284 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-25,080,186,925 |
11,894,581,116 |
12,851,754,148 |
61,034,870,453 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,140 |
1,427 |
1,586 |
1,323 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|