MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 14,255,700,394,638 14,206,192,026,063 15,509,586,167,075 15,577,229,685,157
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 16,738,916,476 53,092,072,488 14,352,408,276 14,071,686,928
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 14,238,961,478,162 14,153,099,953,575 15,495,233,758,799 15,563,157,998,229
4. Giá vốn hàng bán 7,558,658,856,714 7,547,288,345,650 8,357,339,161,700 8,296,414,517,093
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,680,302,621,448 6,605,811,607,925 7,137,894,597,099 7,266,743,481,136
6. Doanh thu hoạt động tài chính 233,576,605,377 284,879,682,275 335,351,494,778 358,591,147,428
7. Chi phí tài chính 71,153,524,397 122,428,728,401 674,383,923 120,470,092,893
- Trong đó: Chi phí lãi vay 35,838,396,433 42,061,538,321 37,641,854,799 38,257,217,439
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 14,196,707,957 -11,789,710,907 6,327,202,372 -5,701,551,848
9. Chi phí bán hàng 3,701,158,127,544 3,004,141,744,869 3,383,322,662,142 3,284,487,795,534
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 481,812,187,559 389,344,385,755 374,051,101,779 458,795,669,277
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,673,952,095,282 3,362,986,720,268 3,721,525,146,405 3,755,879,519,012
12. Thu nhập khác 65,427,025,170 36,671,885,321 40,150,489,277 84,975,939,469
13. Chi phí khác 90,040,261,969 41,399,602,611 50,295,058,214 63,835,668,510
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -24,613,236,799 -4,727,717,290 -10,144,568,937 21,140,270,959
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,649,338,858,483 3,358,259,002,978 3,711,380,577,468 3,777,019,789,971
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 485,348,598,058 564,338,684,243 637,060,519,942 645,013,546,575
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -12,445,300,287 17,113,759,408 -10,245,770,048 -6,169,419,341
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,176,435,560,712 2,776,806,559,327 3,084,565,827,574 3,138,175,662,737
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,201,515,747,637 2,764,911,978,211 3,071,714,073,426 3,077,140,792,284
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -25,080,186,925 11,894,581,116 12,851,754,148 61,034,870,453
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,140 1,427 1,586 1,323
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.