1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,743,498,637,314 |
13,015,322,214,890 |
13,230,084,714,897 |
14,610,401,622,240 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,238,352,165 |
11,615,162,320 |
40,784,427,090 |
11,441,072,483 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,735,260,285,149 |
13,003,707,052,570 |
13,189,300,287,807 |
14,598,960,549,757 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,241,743,387,120 |
6,841,121,640,431 |
7,034,297,778,254 |
7,585,015,000,599 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,493,516,898,029 |
6,162,585,412,139 |
6,155,002,509,553 |
7,013,945,549,158 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
185,624,961,638 |
179,352,995,411 |
176,287,359,587 |
190,720,049,829 |
|
7. Chi phí tài chính |
30,214,111,816 |
25,209,490,540 |
28,768,197,631 |
42,152,766,378 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,981,786,169 |
13,558,039,918 |
19,835,521,940 |
25,355,145,802 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,434,256,608 |
11,519,567,572 |
-12,607,699,916 |
2,474,048,770 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,410,558,802,715 |
3,360,732,757,821 |
2,670,436,444,735 |
3,330,199,098,788 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
286,976,405,586 |
330,480,105,254 |
278,242,221,928 |
318,012,114,359 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,953,826,796,158 |
2,637,035,621,507 |
3,341,235,304,930 |
3,516,775,668,232 |
|
12. Thu nhập khác |
140,125,403,777 |
102,759,176,301 |
42,944,840,145 |
66,987,285,143 |
|
13. Chi phí khác |
59,984,156,079 |
59,295,172,797 |
41,397,280,968 |
33,931,187,119 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
80,141,247,698 |
43,464,003,504 |
1,547,559,177 |
33,056,098,024 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,033,968,043,856 |
2,680,499,625,011 |
3,342,782,864,107 |
3,549,831,766,256 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
459,229,929,862 |
429,640,603,111 |
522,861,656,123 |
650,596,496,904 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
14,269,248,815 |
-33,418,089,628 |
22,540,309,094 |
-4,543,499,607 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,560,468,865,179 |
2,284,277,111,528 |
2,797,380,898,890 |
2,903,778,768,959 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,560,125,311,355 |
2,299,484,602,646 |
2,790,729,116,151 |
2,898,738,430,907 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
343,553,824 |
-15,207,491,118 |
6,651,782,739 |
5,040,338,052 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,323 |
1,189 |
1,452 |
1,501 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|