MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 13,738,445,876,697 13,743,498,637,314 13,015,322,214,890 13,230,084,714,897
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 35,965,264,736 8,238,352,165 11,615,162,320 40,784,427,090
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 13,702,480,611,961 13,735,260,285,149 13,003,707,052,570 13,189,300,287,807
4. Giá vốn hàng bán 7,233,869,770,150 7,241,743,387,120 6,841,121,640,431 7,034,297,778,254
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,468,610,841,811 6,493,516,898,029 6,162,585,412,139 6,155,002,509,553
6. Doanh thu hoạt động tài chính 204,682,217,710 185,624,961,638 179,352,995,411 176,287,359,587
7. Chi phí tài chính 43,269,224,405 30,214,111,816 25,209,490,540 28,768,197,631
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,272,008,785 11,981,786,169 13,558,039,918 19,835,521,940
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -5,581,957,834 2,434,256,608 11,519,567,572 -12,607,699,916
9. Chi phí bán hàng 3,176,108,660,455 3,410,558,802,715 3,360,732,757,821 2,670,436,444,735
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 275,630,198,859 286,976,405,586 330,480,105,254 278,242,221,928
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,172,703,017,968 2,953,826,796,158 2,637,035,621,507 3,341,235,304,930
12. Thu nhập khác 61,246,215,455 140,125,403,777 102,759,176,301 42,944,840,145
13. Chi phí khác 73,183,528,240 59,984,156,079 59,295,172,797 41,397,280,968
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -11,937,312,785 80,141,247,698 43,464,003,504 1,547,559,177
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,160,765,705,183 3,033,968,043,856 2,680,499,625,011 3,342,782,864,107
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 481,277,512,341 459,229,929,862 429,640,603,111 522,861,656,123
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,649,660,072 14,269,248,815 -33,418,089,628 22,540,309,094
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,677,838,532,770 2,560,468,865,179 2,284,277,111,528 2,797,380,898,890
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,666,357,498,655 2,560,125,311,355 2,299,484,602,646 2,790,729,116,151
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 11,481,034,115 343,553,824 -15,207,491,118 6,651,782,739
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,662 1,323 1,189 1,452
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.