1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
35,703,776,176,355 |
40,222,599,525,948 |
46,965,003,101,825 |
51,134,899,765,079 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
726,847,843,179 |
142,215,015,202 |
170,663,701,551 |
93,823,879,970 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
34,976,928,333,176 |
40,080,384,510,746 |
46,794,339,400,274 |
51,041,075,885,109 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,668,451,134,488 |
23,817,969,568,510 |
24,458,633,395,995 |
26,806,931,066,476 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,308,477,198,688 |
16,262,414,942,236 |
22,335,706,004,279 |
24,234,144,818,633 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
573,569,553,162 |
648,981,742,038 |
722,560,775,263 |
816,316,778,535 |
|
7. Chi phí tài chính |
39,581,737,758 |
162,840,107,939 |
102,450,313,571 |
87,037,548,276 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
39,581,737,758 |
31,277,451,964 |
46,499,350,049 |
29,438,568,563 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
12,898,974,260 |
16,478,714,797 |
67,133,981,642 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,696,142,714,715 |
6,257,506,620,133 |
10,758,752,992,255 |
11,536,533,571,799 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
795,365,066,390 |
1,232,722,578,041 |
1,053,251,528,978 |
1,267,606,271,090 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,308,841,218,326 |
9,271,226,352,421 |
11,160,290,659,535 |
12,226,418,187,645 |
|
12. Thu nhập khác |
367,460,023,857 |
166,272,240,339 |
182,321,601,244 |
213,080,586,430 |
|
13. Chi phí khác |
122,819,758,563 |
70,357,536,375 |
104,985,689,883 |
210,553,389,939 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
244,640,265,294 |
95,914,703,964 |
77,335,911,361 |
2,527,196,491 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,613,368,860,918 |
9,367,141,056,385 |
11,237,626,570,896 |
12,228,945,384,136 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,580,658,440,379 |
1,471,975,323,593 |
1,883,267,418,844 |
1,967,066,705,229 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-35,492,545,769 |
125,612,981,095 |
-9,470,625,438 |
-16,295,874,259 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,068,202,966,308 |
7,769,552,751,697 |
9,363,829,777,490 |
10,278,174,553,166 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,068,807,696,841 |
7,773,409,631,243 |
9,350,329,130,383 |
10,295,665,148,846 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-3,856,879,546 |
13,500,647,107 |
-17,490,595,680 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,068 |
5,837 |
5,831 |
6,355 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|