1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
10,369,870,419,298 |
12,491,188,129,344 |
12,265,677,025,262 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
36,961,539,682 |
42,058,069,422 |
60,987,314,032 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
10,332,908,879,616 |
12,449,130,059,922 |
12,204,689,711,230 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
5,993,498,656,982 |
7,076,434,228,481 |
7,119,260,938,520 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
4,339,410,222,634 |
5,372,695,831,441 |
5,085,428,772,710 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
168,672,783,352 |
190,482,840,251 |
169,271,935,716 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
32,919,061,976 |
16,279,255,702 |
19,549,972,161 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
8,313,790,353 |
8,704,401,479 |
9,907,013,298 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
11,978,412,638 |
17,374,265,382 |
-6,603,893,345 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,665,160,198,905 |
1,939,456,049,038 |
1,903,770,503,253 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
228,558,093,802 |
251,558,412,379 |
276,732,260,276 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
2,593,424,063,941 |
3,373,259,219,955 |
3,048,044,079,391 |
|
12. Thu nhập khác |
|
44,073,835,871 |
15,745,070,352 |
27,844,184,416 |
|
13. Chi phí khác |
|
10,984,935,615 |
26,933,923,148 |
31,014,955,634 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
33,088,900,256 |
-11,188,852,796 |
-3,170,771,218 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
2,626,512,964,197 |
3,362,070,367,159 |
3,044,873,308,173 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
463,895,734,708 |
542,788,710,352 |
498,604,148,841 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
833,212,911 |
-5,061,878,547 |
-3,145,819,201 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
2,161,784,016,578 |
2,824,343,535,354 |
2,549,414,978,533 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
2,157,189,051,310 |
2,815,396,006,251 |
2,548,780,232,660 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
4,594,965,268 |
8,947,529,103 |
634,745,873 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,620 |
|
1,580 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|