MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 10,369,870,419,298 12,491,188,129,344 12,265,677,025,262
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 36,961,539,682 42,058,069,422 60,987,314,032
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10,332,908,879,616 12,449,130,059,922 12,204,689,711,230
4. Giá vốn hàng bán 5,993,498,656,982 7,076,434,228,481 7,119,260,938,520
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,339,410,222,634 5,372,695,831,441 5,085,428,772,710
6. Doanh thu hoạt động tài chính 168,672,783,352 190,482,840,251 169,271,935,716
7. Chi phí tài chính 32,919,061,976 16,279,255,702 19,549,972,161
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,313,790,353 8,704,401,479 9,907,013,298
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 11,978,412,638 17,374,265,382 -6,603,893,345
9. Chi phí bán hàng 1,665,160,198,905 1,939,456,049,038 1,903,770,503,253
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 228,558,093,802 251,558,412,379 276,732,260,276
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,593,424,063,941 3,373,259,219,955 3,048,044,079,391
12. Thu nhập khác 44,073,835,871 15,745,070,352 27,844,184,416
13. Chi phí khác 10,984,935,615 26,933,923,148 31,014,955,634
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 33,088,900,256 -11,188,852,796 -3,170,771,218
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,626,512,964,197 3,362,070,367,159 3,044,873,308,173
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 463,895,734,708 542,788,710,352 498,604,148,841
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 833,212,911 -5,061,878,547 -3,145,819,201
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,161,784,016,578 2,824,343,535,354 2,549,414,978,533
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,157,189,051,310 2,815,396,006,251 2,548,780,232,660
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,594,965,268 8,947,529,103 634,745,873
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,620 1,580
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.