TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
33,403,479,517,290 |
37,680,161,943,052 |
35,935,879,621,477 |
35,013,917,574,413 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,582,506,692,207 |
6,875,567,986,039 |
2,912,027,359,925 |
1,788,254,863,348 |
|
1. Tiền |
791,780,310,675 |
4,244,364,731,244 |
1,025,487,470,250 |
790,185,177,929 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
790,726,381,532 |
2,631,203,254,795 |
1,886,539,889,675 |
998,069,685,419 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,083,000,543,582 |
19,012,123,617,176 |
20,137,243,800,460 |
20,268,129,028,720 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,160,332,375 |
1,195,020,206 |
1,193,065,962 |
1,219,936,817 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-690,326,525 |
-710,963,655 |
-822,663,402 |
-841,191,857 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
19,082,530,537,732 |
19,011,639,560,625 |
20,136,873,397,900 |
20,267,750,283,760 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,142,392,930,802 |
5,931,433,000,484 |
6,529,705,184,034 |
5,868,614,319,329 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,504,795,196,787 |
4,432,011,912,404 |
4,808,183,557,645 |
4,665,002,106,326 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
762,802,524,795 |
633,286,108,202 |
655,619,313,409 |
414,596,137,009 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
889,077,893,089 |
880,916,713,917 |
1,080,803,411,003 |
804,396,350,441 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,282,683,869 |
-14,781,734,039 |
-14,901,098,023 |
-15,380,274,447 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,319,892,419,521 |
5,697,772,718,120 |
6,128,081,805,088 |
6,780,799,942,377 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,346,256,682,126 |
5,723,674,480,049 |
6,165,935,294,543 |
6,807,924,664,755 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-26,364,262,605 |
-25,901,761,929 |
-37,853,489,455 |
-27,124,722,378 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
275,686,931,178 |
163,264,621,233 |
228,821,471,970 |
308,119,420,639 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
101,959,527,803 |
76,718,813,343 |
82,860,441,483 |
180,687,460,986 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
170,046,962,517 |
79,806,650,784 |
99,428,954,456 |
98,695,074,297 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,680,440,858 |
6,739,157,106 |
46,532,076,031 |
28,736,885,356 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
17,565,302,240,360 |
17,287,274,060,546 |
16,737,491,482,983 |
16,639,952,197,317 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,225,171,701 |
16,146,741,451 |
16,131,990,975 |
16,667,638,485 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
16,225,171,701 |
16,146,741,451 |
16,131,990,975 |
16,667,638,485 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,821,447,407,199 |
12,056,272,942,904 |
12,689,652,377,511 |
12,472,420,651,267 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,802,567,246,768 |
11,042,989,736,407 |
11,688,520,305,045 |
11,408,506,036,685 |
|
- Nguyên giá |
29,336,864,077,944 |
30,026,687,876,144 |
31,109,174,369,693 |
31,284,467,715,981 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,534,296,831,176 |
-18,983,698,139,737 |
-19,420,654,064,648 |
-19,875,961,679,296 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,018,880,160,431 |
1,013,283,206,497 |
1,001,132,072,466 |
1,063,914,614,582 |
|
- Nguyên giá |
1,356,137,303,161 |
1,365,216,709,641 |
1,366,405,903,459 |
1,449,200,413,295 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-337,257,142,730 |
-351,933,503,144 |
-365,273,830,993 |
-385,285,798,713 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
56,582,334,996 |
56,088,244,686 |
55,594,154,394 |
55,100,064,084 |
|
- Nguyên giá |
98,822,678,885 |
98,822,678,885 |
98,822,678,885 |
98,822,678,885 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,240,343,889 |
-42,734,434,199 |
-43,228,524,491 |
-43,722,614,801 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,892,251,651,054 |
1,536,422,017,821 |
936,923,649,898 |
1,288,192,003,791 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
290,327,036,137 |
343,358,185,248 |
381,979,710,802 |
370,453,470,274 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,601,924,614,917 |
1,193,063,832,573 |
554,943,939,096 |
917,738,533,517 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,529,822,285,849 |
1,424,817,180,754 |
831,227,597,345 |
691,579,094,274 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
651,216,537,436 |
646,178,772,341 |
602,591,028,932 |
612,917,225,861 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
101,950,939,081 |
101,976,499,081 |
101,975,059,081 |
101,994,859,081 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-23,582,690,668 |
-23,582,690,668 |
-23,582,690,668 |
-23,582,690,668 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
800,237,500,000 |
700,244,600,000 |
150,244,200,000 |
249,700,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,248,973,389,561 |
2,197,526,932,930 |
2,207,961,712,860 |
2,115,992,745,416 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
804,275,672,011 |
814,214,244,187 |
871,585,543,337 |
834,078,714,989 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
14,448,509,586 |
21,371,399,296 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,444,697,717,550 |
1,383,312,688,743 |
1,321,927,659,937 |
1,260,542,631,131 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
50,968,781,757,650 |
54,967,436,003,598 |
52,673,371,104,460 |
51,653,869,771,730 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,308,732,050,657 |
20,964,371,994,291 |
17,647,627,338,990 |
15,786,279,136,236 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,742,782,382,772 |
20,399,327,964,197 |
17,138,689,974,862 |
15,294,387,986,523 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,483,236,724,486 |
3,550,757,750,659 |
3,805,885,429,198 |
3,747,004,143,067 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
315,814,573,879 |
200,125,679,398 |
164,712,782,108 |
148,395,646,131 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,616,503,881,899 |
2,127,261,309,096 |
967,878,916,785 |
624,709,361,553 |
|
4. Phải trả người lao động |
225,893,621,921 |
274,518,436,681 |
289,224,237,367 |
227,297,262,815 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,512,085,307,370 |
1,720,002,534,780 |
1,910,204,625,860 |
1,628,118,782,154 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,206,182,798 |
113,128,183 |
263,912,729 |
153,774,548 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
116,353,929,697 |
5,258,187,477,813 |
1,193,900,858,465 |
2,017,634,433,378 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,128,144,184,250 |
6,873,932,117,860 |
8,217,757,172,267 |
6,616,831,614,710 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,824,644,148 |
10,372,921,350 |
16,770,514,285 |
17,114,756,145 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
331,719,332,324 |
384,056,608,377 |
572,091,525,798 |
267,128,212,022 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
565,949,667,885 |
565,044,030,094 |
508,937,364,128 |
491,891,149,713 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,621,165,874 |
1,305,641,287 |
1,063,378,252 |
1,014,955,024 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
279,412,788,750 |
282,904,335,540 |
238,476,074,100 |
211,808,624,280 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
284,915,713,261 |
280,834,053,267 |
269,397,911,776 |
279,067,570,409 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
36,660,049,706,993 |
34,003,064,009,307 |
35,025,743,765,470 |
35,867,590,635,494 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
36,660,049,706,993 |
34,003,064,009,307 |
35,025,743,765,470 |
35,867,590,635,494 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,899,554,450,000 |
20,899,554,450,000 |
20,899,554,450,000 |
20,899,554,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
20,899,554,450,000 |
20,899,554,450,000 |
20,899,554,450,000 |
20,899,554,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
34,110,709,700 |
34,110,709,700 |
34,110,709,700 |
34,110,709,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
202,658,418,215 |
202,658,418,215 |
499,080,803,215 |
499,080,803,215 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
94,662,621,098 |
175,723,530,911 |
174,100,152,253 |
239,640,995,064 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,679,501,872,971 |
5,932,206,859,820 |
6,163,736,586,996 |
6,365,526,939,523 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,557,754,122,099 |
3,411,311,506,574 |
3,926,232,003,987 |
3,816,256,605,162 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,350,333,817,760 |
1,364,876,145,015 |
1,068,453,760,015 |
2,045,272,103,489 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,207,420,304,339 |
2,046,435,361,559 |
2,857,778,243,972 |
1,770,984,501,673 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,191,807,512,910 |
3,347,498,534,087 |
3,328,929,059,319 |
4,013,420,132,830 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
50,968,781,757,650 |
54,967,436,003,598 |
52,673,371,104,460 |
51,653,869,771,730 |
|