MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 33,403,479,517,290 37,680,161,943,052 35,935,879,621,477 35,013,917,574,413
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,582,506,692,207 6,875,567,986,039 2,912,027,359,925 1,788,254,863,348
1. Tiền 791,780,310,675 4,244,364,731,244 1,025,487,470,250 790,185,177,929
2. Các khoản tương đương tiền 790,726,381,532 2,631,203,254,795 1,886,539,889,675 998,069,685,419
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,083,000,543,582 19,012,123,617,176 20,137,243,800,460 20,268,129,028,720
1. Chứng khoán kinh doanh 1,160,332,375 1,195,020,206 1,193,065,962 1,219,936,817
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -690,326,525 -710,963,655 -822,663,402 -841,191,857
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,082,530,537,732 19,011,639,560,625 20,136,873,397,900 20,267,750,283,760
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,142,392,930,802 5,931,433,000,484 6,529,705,184,034 5,868,614,319,329
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,504,795,196,787 4,432,011,912,404 4,808,183,557,645 4,665,002,106,326
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 762,802,524,795 633,286,108,202 655,619,313,409 414,596,137,009
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 889,077,893,089 880,916,713,917 1,080,803,411,003 804,396,350,441
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,282,683,869 -14,781,734,039 -14,901,098,023 -15,380,274,447
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,319,892,419,521 5,697,772,718,120 6,128,081,805,088 6,780,799,942,377
1. Hàng tồn kho 6,346,256,682,126 5,723,674,480,049 6,165,935,294,543 6,807,924,664,755
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -26,364,262,605 -25,901,761,929 -37,853,489,455 -27,124,722,378
V.Tài sản ngắn hạn khác 275,686,931,178 163,264,621,233 228,821,471,970 308,119,420,639
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 101,959,527,803 76,718,813,343 82,860,441,483 180,687,460,986
2. Thuế GTGT được khấu trừ 170,046,962,517 79,806,650,784 99,428,954,456 98,695,074,297
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,680,440,858 6,739,157,106 46,532,076,031 28,736,885,356
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 17,565,302,240,360 17,287,274,060,546 16,737,491,482,983 16,639,952,197,317
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,225,171,701 16,146,741,451 16,131,990,975 16,667,638,485
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 16,225,171,701 16,146,741,451 16,131,990,975 16,667,638,485
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,821,447,407,199 12,056,272,942,904 12,689,652,377,511 12,472,420,651,267
1. Tài sản cố định hữu hình 10,802,567,246,768 11,042,989,736,407 11,688,520,305,045 11,408,506,036,685
- Nguyên giá 29,336,864,077,944 30,026,687,876,144 31,109,174,369,693 31,284,467,715,981
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,534,296,831,176 -18,983,698,139,737 -19,420,654,064,648 -19,875,961,679,296
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,018,880,160,431 1,013,283,206,497 1,001,132,072,466 1,063,914,614,582
- Nguyên giá 1,356,137,303,161 1,365,216,709,641 1,366,405,903,459 1,449,200,413,295
- Giá trị hao mòn lũy kế -337,257,142,730 -351,933,503,144 -365,273,830,993 -385,285,798,713
III. Bất động sản đầu tư 56,582,334,996 56,088,244,686 55,594,154,394 55,100,064,084
- Nguyên giá 98,822,678,885 98,822,678,885 98,822,678,885 98,822,678,885
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,240,343,889 -42,734,434,199 -43,228,524,491 -43,722,614,801
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,892,251,651,054 1,536,422,017,821 936,923,649,898 1,288,192,003,791
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 290,327,036,137 343,358,185,248 381,979,710,802 370,453,470,274
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,601,924,614,917 1,193,063,832,573 554,943,939,096 917,738,533,517
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,529,822,285,849 1,424,817,180,754 831,227,597,345 691,579,094,274
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 651,216,537,436 646,178,772,341 602,591,028,932 612,917,225,861
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 101,950,939,081 101,976,499,081 101,975,059,081 101,994,859,081
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -23,582,690,668 -23,582,690,668 -23,582,690,668 -23,582,690,668
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 800,237,500,000 700,244,600,000 150,244,200,000 249,700,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,248,973,389,561 2,197,526,932,930 2,207,961,712,860 2,115,992,745,416
1. Chi phí trả trước dài hạn 804,275,672,011 814,214,244,187 871,585,543,337 834,078,714,989
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,448,509,586 21,371,399,296
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,444,697,717,550 1,383,312,688,743 1,321,927,659,937 1,260,542,631,131
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 50,968,781,757,650 54,967,436,003,598 52,673,371,104,460 51,653,869,771,730
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,308,732,050,657 20,964,371,994,291 17,647,627,338,990 15,786,279,136,236
I. Nợ ngắn hạn 13,742,782,382,772 20,399,327,964,197 17,138,689,974,862 15,294,387,986,523
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,483,236,724,486 3,550,757,750,659 3,805,885,429,198 3,747,004,143,067
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 315,814,573,879 200,125,679,398 164,712,782,108 148,395,646,131
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,616,503,881,899 2,127,261,309,096 967,878,916,785 624,709,361,553
4. Phải trả người lao động 225,893,621,921 274,518,436,681 289,224,237,367 227,297,262,815
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,512,085,307,370 1,720,002,534,780 1,910,204,625,860 1,628,118,782,154
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,206,182,798 113,128,183 263,912,729 153,774,548
9. Phải trả ngắn hạn khác 116,353,929,697 5,258,187,477,813 1,193,900,858,465 2,017,634,433,378
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,128,144,184,250 6,873,932,117,860 8,217,757,172,267 6,616,831,614,710
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,824,644,148 10,372,921,350 16,770,514,285 17,114,756,145
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 331,719,332,324 384,056,608,377 572,091,525,798 267,128,212,022
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 565,949,667,885 565,044,030,094 508,937,364,128 491,891,149,713
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,621,165,874 1,305,641,287 1,063,378,252 1,014,955,024
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 279,412,788,750 282,904,335,540 238,476,074,100 211,808,624,280
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 284,915,713,261 280,834,053,267 269,397,911,776 279,067,570,409
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 36,660,049,706,993 34,003,064,009,307 35,025,743,765,470 35,867,590,635,494
I. Vốn chủ sở hữu 36,660,049,706,993 34,003,064,009,307 35,025,743,765,470 35,867,590,635,494
1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,899,554,450,000 20,899,554,450,000 20,899,554,450,000 20,899,554,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 20,899,554,450,000 20,899,554,450,000 20,899,554,450,000 20,899,554,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 34,110,709,700 34,110,709,700 34,110,709,700 34,110,709,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 202,658,418,215 202,658,418,215 499,080,803,215 499,080,803,215
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 94,662,621,098 175,723,530,911 174,100,152,253 239,640,995,064
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,679,501,872,971 5,932,206,859,820 6,163,736,586,996 6,365,526,939,523
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,557,754,122,099 3,411,311,506,574 3,926,232,003,987 3,816,256,605,162
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,350,333,817,760 1,364,876,145,015 1,068,453,760,015 2,045,272,103,489
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,207,420,304,339 2,046,435,361,559 2,857,778,243,972 1,770,984,501,673
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,191,807,512,910 3,347,498,534,087 3,328,929,059,319 4,013,420,132,830
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 50,968,781,757,650 54,967,436,003,598 52,673,371,104,460 51,653,869,771,730
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.