MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 20,677,934,235,834 18,889,319,053,176 20,307,434,789,529 19,974,838,548,267
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 590,906,789,944 668,414,723,359 963,335,914,164 563,392,699,177
1. Tiền 558,406,789,944 628,414,723,359 834,435,914,164 513,392,699,177
2. Các khoản tương đương tiền 32,500,000,000 40,000,000,000 128,900,000,000 50,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,451,962,635,433 9,791,941,947,414 10,561,714,377,337 9,661,889,566,014
1. Chứng khoán kinh doanh 443,132,521,486 443,132,032,925 443,130,811,523 443,134,964,291
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -500,629,886 -500,409,344 -675,708,019 -678,242,110
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,009,330,743,833 9,349,310,323,833 10,119,259,273,833 9,219,432,843,833
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,302,765,388,752 4,629,352,818,459 4,591,702,853,157 5,175,991,528,051
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,082,575,426,603 3,669,949,297,662 3,613,981,838,047 4,012,596,156,588
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 581,862,822,677 576,988,178,408 622,978,664,875 696,320,345,390
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 643,322,665,447 390,893,422,034 367,850,643,578 480,567,987,977
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,093,949,420 -8,531,992,975 -13,193,973,536 -13,578,642,097
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 98,423,445 53,913,330 85,680,193 85,680,193
IV. Hàng tồn kho 4,181,877,412,455 3,674,548,797,478 4,021,058,976,634 4,373,067,721,747
1. Hàng tồn kho 4,184,457,799,087 3,676,257,389,070 4,041,302,638,611 4,396,117,740,988
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,580,386,632 -1,708,591,592 -20,243,661,977 -23,050,019,241
V.Tài sản ngắn hạn khác 150,422,009,250 125,060,766,466 169,622,668,237 200,497,033,278
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 78,823,671,935 55,525,383,257 51,933,181,113 57,771,874,223
2. Thuế GTGT được khấu trừ 71,598,042,492 69,495,374,994 117,132,711,139 142,262,843,991
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 294,823 40,008,215
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 556,775,985 462,315,064
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,277,097,882,461 12,706,395,888,018 14,359,884,047,968 15,353,880,667,803
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,780,696,526 18,620,553,950 53,774,889,824 96,477,283,441
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 29,973,948,684 72,629,594,765
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 5,102,571,597 3,944,320,000 5,373,558,222 5,395,040,000
6. Phải thu dài hạn khác 14,678,124,929 14,676,233,950 18,427,382,918 18,452,648,676
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,135,159,827,888 8,273,741,711,305 10,609,309,098,847 10,565,776,062,783
1. Tài sản cố định hữu hình 7,734,784,519,400 7,967,325,768,346 10,290,516,618,864 10,250,026,118,711
- Nguyên giá 14,650,938,464,344 15,015,187,195,965 18,917,435,800,484 19,080,994,281,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,916,153,944,944 -7,047,861,427,619 -8,626,919,181,620 -8,830,968,162,689
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 400,375,308,488 306,415,942,959 318,792,479,983 315,749,944,072
- Nguyên giá 561,832,054,046 453,307,712,601 469,549,338,561 470,662,072,469
- Giá trị hao mòn lũy kế -161,456,745,558 -146,891,769,642 -150,756,858,578 -154,912,128,397
III. Bất động sản đầu tư 106,784,826,368 105,448,300,706 95,273,270,528 93,715,303,958
- Nguyên giá 152,105,529,077 152,105,529,077 143,340,838,168 143,340,838,168
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,320,702,709 -46,657,228,371 -48,067,567,640 -49,625,534,210
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,761,456,496,776 2,106,277,752,784 1,928,569,256,697 2,333,957,798,072
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 97,184,725,001 165,960,237,343 181,678,288,317 120,138,963,950
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,664,271,771,775 1,940,317,515,441 1,746,890,968,380 2,213,818,834,122
V. Đầu tư tài chính dài hạn 649,390,868,930 1,467,781,453,604 555,497,854,952 1,165,579,009,965
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 455,499,302,096 463,893,050,588 481,282,722,569 494,129,576,780
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,387,476,240 11,387,116,240 82,336,523,394 72,069,307,154
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,495,909,406 -7,498,713,224 -8,121,391,011 -619,873,969
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 190,000,000,000 1,000,000,000,000 600,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 604,525,165,973 734,526,115,669 1,117,459,677,120 1,098,375,209,584
1. Chi phí trả trước dài hạn 463,098,001,910 595,535,113,215 612,134,810,005 605,218,037,493
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 26,625,035,899 28,779,355,439 30,394,768,880 26,934,241,843
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 5,272,523,307
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 114,802,128,164 110,211,647,015 474,930,098,235 460,950,406,941
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 31,955,032,118,295 31,595,714,941,194 34,667,318,837,497 35,328,719,216,070
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,201,913,619,763 7,567,098,172,016 10,794,261,023,636 9,037,780,154,701
I. Nợ ngắn hạn 6,712,397,749,306 7,089,478,813,206 10,195,562,827,092 8,441,889,289,285
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,209,832,429,063 3,337,496,477,286 3,965,691,123,157 3,650,373,938,077
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,034,093,860 27,555,730,892 360,182,469,422 411,072,068,406
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 858,292,909,577 974,697,066,191 383,314,082,997 680,194,876,886
4. Phải trả người lao động 149,965,614,784 168,273,795,209 205,722,836,953 126,134,686,284
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,258,517,608,314 1,237,142,978,721 1,528,287,945,458 1,186,386,496,780
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 650,653,333 366,475,152 7,344,630,678 6,105,728,642
9. Phải trả ngắn hạn khác 604,545,665,704 609,166,138,282 2,783,824,177,984 585,248,491,765
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 108,173,213,914 219,632,623,984 268,102,046,087 1,560,293,768,812
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,565,814,784 5,572,766,430 603,744,795 6,942,485,220
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 495,819,745,973 509,574,761,059 692,489,769,561 229,136,748,413
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 489,515,870,457 477,619,358,810 598,698,196,544 595,890,865,416
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,663,272,218 1,663,272,218 1,039,560,218 1,039,560,218
7. Phải trả dài hạn khác 17,207,908,808 16,567,661,700 32,843,845,125
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 326,609,969,983 298,014,000,449 274,949,439,387 270,260,689,387
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 63,875,468,256 63,859,200,919 203,618,107,064 189,099,848,467
12. Dự phòng phải trả dài hạn 97,367,160,000 96,874,976,416 102,523,428,175 102,646,922,219
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 24,753,118,498,532 24,028,616,769,178 23,873,057,813,861 26,290,939,061,369
I. Vốn chủ sở hữu 24,753,118,498,532 24,028,616,769,178 23,873,057,813,861 26,290,939,061,369
1. Vốn góp của chủ sở hữu 14,514,534,290,000 14,514,534,290,000 14,514,534,290,000 14,514,534,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 14,514,534,290,000 14,514,534,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 260,699,620,761 260,699,620,761 260,699,620,761 260,699,620,761
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,915,821,280 -5,707,262,320 -7,159,821,800 -7,795,969,600
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 15,900,005,309 16,558,133,402 18,367,457,133 21,420,997,478
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,405,457,144,996 2,677,315,588,821 2,851,905,410,228 3,110,455,558,804
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,329,419,316,798 6,547,207,726,316
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,329,419,316,798 6,547,207,726,316 5,736,920,629,462 7,912,102,872,895
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,640,274,230,019 3,888,535,933,217 3,090,276,657,179 2,175,182,243,433
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,689,145,086,779 2,658,671,793,099 2,646,643,972,283 5,736,920,629,462
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 232,023,941,948 18,008,672,198 497,790,228,077 479,521,691,031
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 31,955,032,118,295 31,595,714,941,194 34,667,318,837,497 35,328,719,216,070
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.