TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
19,513,524,046,623 |
17,322,793,032,464 |
18,673,827,685,789 |
20,171,593,469,610 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,059,808,166,107 |
772,572,092,518 |
655,423,095,436 |
2,216,760,721,249 |
|
1. Tiền |
1,007,308,166,107 |
763,572,092,518 |
599,923,095,436 |
518,760,721,249 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,052,500,000,000 |
9,000,000,000 |
55,500,000,000 |
1,698,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,630,483,623,974 |
8,935,288,386,774 |
10,453,749,313,471 |
10,320,085,979,619 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
525,395,173,363 |
443,111,513,363 |
443,132,521,486 |
443,133,010,047 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-71,990,569,389 |
-491,146,589 |
-500,629,886 |
-500,850,428 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,177,079,020,000 |
8,492,668,020,000 |
10,011,117,421,871 |
9,877,453,820,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,367,616,862,575 |
3,624,417,789,794 |
2,866,683,958,798 |
3,607,663,053,640 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,752,012,552,498 |
2,872,999,713,847 |
2,191,348,458,582 |
2,611,281,502,621 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
307,089,250,909 |
413,219,416,871 |
288,808,403,942 |
526,066,497,300 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
312,311,669,437 |
342,023,230,991 |
390,619,273,181 |
474,618,703,937 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,796,610,269 |
-3,824,571,915 |
-4,168,573,420 |
-4,812,846,473 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
76,396,513 |
509,196,255 |
|
IV. Hàng tồn kho |
4,385,254,758,820 |
3,919,152,564,002 |
4,521,766,382,352 |
3,921,381,723,837 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,396,134,069,001 |
3,929,044,077,496 |
4,538,439,873,598 |
3,924,949,167,814 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,879,310,181 |
-9,891,513,494 |
-16,673,491,246 |
-3,567,443,977 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
70,360,635,147 |
71,362,199,376 |
176,204,935,732 |
105,701,991,265 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
60,103,330,402 |
56,603,353,889 |
59,288,353,847 |
64,217,566,864 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,088,409,785 |
14,335,869,351 |
116,835,557,323 |
41,484,089,983 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
168,894,960 |
422,976,136 |
81,024,562 |
334,418 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,284,477,152,156 |
10,333,927,709,677 |
10,704,828,639,675 |
10,896,951,173,774 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,690,830,099 |
22,147,897,481 |
21,855,008,176 |
21,070,538,505 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
3,041,322,678 |
7,658,734,060 |
7,245,908,762 |
6,456,333,502 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,649,507,421 |
14,489,163,421 |
14,609,099,414 |
14,614,205,003 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,228,199,584,200 |
8,135,810,558,610 |
8,321,053,086,713 |
8,261,100,271,418 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,820,617,310,152 |
7,732,789,990,245 |
7,916,322,992,944 |
7,859,578,010,941 |
|
- Nguyên giá |
13,628,808,085,032 |
13,790,635,505,577 |
14,257,738,667,127 |
14,484,383,728,488 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,808,190,774,880 |
-6,057,845,515,332 |
-6,341,415,674,183 |
-6,624,805,717,547 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
407,582,274,048 |
403,020,568,365 |
404,730,093,769 |
401,522,260,477 |
|
- Nguyên giá |
551,620,421,710 |
551,768,579,710 |
557,891,027,713 |
558,862,684,643 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-144,038,147,662 |
-148,748,011,345 |
-153,160,933,944 |
-157,340,424,166 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
139,663,405,935 |
138,317,282,339 |
136,973,382,326 |
135,629,558,370 |
|
- Nguyên giá |
179,678,050,557 |
179,678,050,557 |
179,678,050,557 |
179,678,050,557 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,014,644,622 |
-41,360,768,218 |
-42,704,668,231 |
-44,048,492,187 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
705,415,148,451 |
815,299,719,388 |
993,111,642,018 |
1,251,044,210,226 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
73,464,401,056 |
92,559,104,263 |
127,671,589,409 |
79,981,224,080 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
631,950,747,395 |
722,740,615,125 |
865,440,052,609 |
1,171,062,986,146 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
628,470,651,059 |
621,863,953,896 |
613,806,560,199 |
630,414,023,573 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
426,483,348,951 |
419,879,455,606 |
419,909,385,728 |
436,519,292,920 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
19,471,996,240 |
19,471,996,240 |
11,387,476,240 |
11,387,836,240 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,484,694,132 |
-7,487,497,950 |
-7,490,301,769 |
-7,493,105,587 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
190,000,000,000 |
190,000,000,000 |
190,000,000,000 |
190,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
565,037,532,412 |
600,488,297,963 |
618,028,960,243 |
597,692,571,682 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
402,464,626,702 |
439,360,054,201 |
459,395,057,029 |
455,688,125,817 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
29,408,852,950 |
32,554,672,151 |
34,650,812,752 |
22,611,836,552 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
133,164,052,760 |
128,573,571,611 |
123,983,090,462 |
119,392,609,313 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
29,798,001,198,779 |
27,656,720,742,141 |
29,378,656,325,464 |
31,068,544,643,384 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,850,659,845,222 |
6,901,906,900,271 |
6,972,707,036,879 |
6,049,114,164,383 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,316,879,862,995 |
6,370,099,514,142 |
6,457,497,982,894 |
5,534,019,542,094 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,614,759,792,924 |
1,642,187,213,616 |
2,561,910,262,979 |
2,403,605,166,199 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,165,064,550 |
28,090,946,823 |
35,951,866,026 |
30,555,300,153 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
682,430,450,322 |
669,055,575,405 |
255,510,130,860 |
746,321,904,930 |
|
4. Phải trả người lao động |
147,776,102,862 |
173,795,146,326 |
192,349,429,102 |
125,707,095,455 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,373,736,978,269 |
1,466,054,222,080 |
1,025,974,683,705 |
1,119,390,469,461 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
446,264,301 |
726,853,615 |
3,360,079,979 |
802,734,364 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
682,063,350,488 |
685,193,652,535 |
592,099,957,922 |
612,150,506,527 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,365,531,072,109 |
1,336,465,403,604 |
1,332,666,200,200 |
174,251,757,485 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,983,140,683 |
5,071,570,008 |
889,995,571 |
2,355,567,358 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
427,987,646,487 |
363,458,930,130 |
456,785,376,550 |
318,879,040,162 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
533,779,982,227 |
531,807,386,129 |
515,209,053,985 |
515,094,622,289 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,286,984,218 |
2,286,984,218 |
1,663,272,218 |
1,663,272,218 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,704,313,524 |
1,146,093,481 |
589,208,918 |
197,635,138 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
344,996,641,118 |
343,653,915,063 |
326,970,398,182 |
327,110,398,182 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
88,320,258,950 |
88,320,258,950 |
90,025,589,500 |
90,815,906,053 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
96,471,784,417 |
96,400,134,417 |
95,960,585,167 |
95,307,410,698 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
22,947,341,353,557 |
20,754,813,841,870 |
22,405,949,288,585 |
25,019,430,479,001 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
22,947,341,353,557 |
20,754,813,841,870 |
22,405,949,288,585 |
25,019,430,479,001 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,006,621,930,000 |
14,514,534,290,000 |
14,514,534,290,000 |
14,514,534,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
14,514,534,290,000 |
14,514,534,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
260,699,620,761 |
260,699,620,761 |
260,699,620,761 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,388,109,959 |
-111,500,320 |
-1,176,335,920 |
-3,698,257,400 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
3,886,614,423 |
6,208,134,299 |
5,654,693,453 |
11,016,240,815 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,775,819,735,733 |
1,617,351,151,535 |
1,797,019,925,588 |
2,121,479,999,738 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,933,105,801,485 |
4,122,205,218,497 |
5,591,831,510,779 |
7,877,979,627,383 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,929,124,363,144 |
2,928,776,175,324 |
2,928,776,175,324 |
2,286,148,116,604 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,003,981,438,341 |
1,193,429,043,173 |
2,663,055,335,455 |
5,591,831,510,779 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
233,295,381,875 |
233,926,927,098 |
237,385,583,924 |
237,418,957,704 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
29,798,001,198,779 |
27,656,720,742,141 |
29,378,656,325,464 |
31,068,544,643,384 |
|