MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 19,513,524,046,623 17,322,793,032,464 18,673,827,685,789 20,171,593,469,610
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,059,808,166,107 772,572,092,518 655,423,095,436 2,216,760,721,249
1. Tiền 1,007,308,166,107 763,572,092,518 599,923,095,436 518,760,721,249
2. Các khoản tương đương tiền 2,052,500,000,000 9,000,000,000 55,500,000,000 1,698,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,630,483,623,974 8,935,288,386,774 10,453,749,313,471 10,320,085,979,619
1. Chứng khoán kinh doanh 525,395,173,363 443,111,513,363 443,132,521,486 443,133,010,047
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -71,990,569,389 -491,146,589 -500,629,886 -500,850,428
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,177,079,020,000 8,492,668,020,000 10,011,117,421,871 9,877,453,820,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,367,616,862,575 3,624,417,789,794 2,866,683,958,798 3,607,663,053,640
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,752,012,552,498 2,872,999,713,847 2,191,348,458,582 2,611,281,502,621
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 307,089,250,909 413,219,416,871 288,808,403,942 526,066,497,300
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 312,311,669,437 342,023,230,991 390,619,273,181 474,618,703,937
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,796,610,269 -3,824,571,915 -4,168,573,420 -4,812,846,473
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 76,396,513 509,196,255
IV. Hàng tồn kho 4,385,254,758,820 3,919,152,564,002 4,521,766,382,352 3,921,381,723,837
1. Hàng tồn kho 4,396,134,069,001 3,929,044,077,496 4,538,439,873,598 3,924,949,167,814
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,879,310,181 -9,891,513,494 -16,673,491,246 -3,567,443,977
V.Tài sản ngắn hạn khác 70,360,635,147 71,362,199,376 176,204,935,732 105,701,991,265
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 60,103,330,402 56,603,353,889 59,288,353,847 64,217,566,864
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,088,409,785 14,335,869,351 116,835,557,323 41,484,089,983
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 168,894,960 422,976,136 81,024,562 334,418
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,284,477,152,156 10,333,927,709,677 10,704,828,639,675 10,896,951,173,774
I. Các khoản phải thu dài hạn 17,690,830,099 22,147,897,481 21,855,008,176 21,070,538,505
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 3,041,322,678 7,658,734,060 7,245,908,762 6,456,333,502
6. Phải thu dài hạn khác 14,649,507,421 14,489,163,421 14,609,099,414 14,614,205,003
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,228,199,584,200 8,135,810,558,610 8,321,053,086,713 8,261,100,271,418
1. Tài sản cố định hữu hình 7,820,617,310,152 7,732,789,990,245 7,916,322,992,944 7,859,578,010,941
- Nguyên giá 13,628,808,085,032 13,790,635,505,577 14,257,738,667,127 14,484,383,728,488
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,808,190,774,880 -6,057,845,515,332 -6,341,415,674,183 -6,624,805,717,547
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 407,582,274,048 403,020,568,365 404,730,093,769 401,522,260,477
- Nguyên giá 551,620,421,710 551,768,579,710 557,891,027,713 558,862,684,643
- Giá trị hao mòn lũy kế -144,038,147,662 -148,748,011,345 -153,160,933,944 -157,340,424,166
III. Bất động sản đầu tư 139,663,405,935 138,317,282,339 136,973,382,326 135,629,558,370
- Nguyên giá 179,678,050,557 179,678,050,557 179,678,050,557 179,678,050,557
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,014,644,622 -41,360,768,218 -42,704,668,231 -44,048,492,187
IV. Tài sản dở dang dài hạn 705,415,148,451 815,299,719,388 993,111,642,018 1,251,044,210,226
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 73,464,401,056 92,559,104,263 127,671,589,409 79,981,224,080
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 631,950,747,395 722,740,615,125 865,440,052,609 1,171,062,986,146
V. Đầu tư tài chính dài hạn 628,470,651,059 621,863,953,896 613,806,560,199 630,414,023,573
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 426,483,348,951 419,879,455,606 419,909,385,728 436,519,292,920
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 19,471,996,240 19,471,996,240 11,387,476,240 11,387,836,240
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,484,694,132 -7,487,497,950 -7,490,301,769 -7,493,105,587
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 190,000,000,000 190,000,000,000 190,000,000,000 190,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 565,037,532,412 600,488,297,963 618,028,960,243 597,692,571,682
1. Chi phí trả trước dài hạn 402,464,626,702 439,360,054,201 459,395,057,029 455,688,125,817
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 29,408,852,950 32,554,672,151 34,650,812,752 22,611,836,552
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 133,164,052,760 128,573,571,611 123,983,090,462 119,392,609,313
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 29,798,001,198,779 27,656,720,742,141 29,378,656,325,464 31,068,544,643,384
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,850,659,845,222 6,901,906,900,271 6,972,707,036,879 6,049,114,164,383
I. Nợ ngắn hạn 6,316,879,862,995 6,370,099,514,142 6,457,497,982,894 5,534,019,542,094
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,614,759,792,924 1,642,187,213,616 2,561,910,262,979 2,403,605,166,199
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,165,064,550 28,090,946,823 35,951,866,026 30,555,300,153
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 682,430,450,322 669,055,575,405 255,510,130,860 746,321,904,930
4. Phải trả người lao động 147,776,102,862 173,795,146,326 192,349,429,102 125,707,095,455
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,373,736,978,269 1,466,054,222,080 1,025,974,683,705 1,119,390,469,461
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 446,264,301 726,853,615 3,360,079,979 802,734,364
9. Phải trả ngắn hạn khác 682,063,350,488 685,193,652,535 592,099,957,922 612,150,506,527
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,365,531,072,109 1,336,465,403,604 1,332,666,200,200 174,251,757,485
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,983,140,683 5,071,570,008 889,995,571 2,355,567,358
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 427,987,646,487 363,458,930,130 456,785,376,550 318,879,040,162
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 533,779,982,227 531,807,386,129 515,209,053,985 515,094,622,289
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,286,984,218 2,286,984,218 1,663,272,218 1,663,272,218
7. Phải trả dài hạn khác 1,704,313,524 1,146,093,481 589,208,918 197,635,138
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 344,996,641,118 343,653,915,063 326,970,398,182 327,110,398,182
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 88,320,258,950 88,320,258,950 90,025,589,500 90,815,906,053
12. Dự phòng phải trả dài hạn 96,471,784,417 96,400,134,417 95,960,585,167 95,307,410,698
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 22,947,341,353,557 20,754,813,841,870 22,405,949,288,585 25,019,430,479,001
I. Vốn chủ sở hữu 22,947,341,353,557 20,754,813,841,870 22,405,949,288,585 25,019,430,479,001
1. Vốn góp của chủ sở hữu 12,006,621,930,000 14,514,534,290,000 14,514,534,290,000 14,514,534,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 14,514,534,290,000 14,514,534,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 260,699,620,761 260,699,620,761 260,699,620,761
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,388,109,959 -111,500,320 -1,176,335,920 -3,698,257,400
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 3,886,614,423 6,208,134,299 5,654,693,453 11,016,240,815
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,775,819,735,733 1,617,351,151,535 1,797,019,925,588 2,121,479,999,738
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,933,105,801,485 4,122,205,218,497 5,591,831,510,779 7,877,979,627,383
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,929,124,363,144 2,928,776,175,324 2,928,776,175,324 2,286,148,116,604
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,003,981,438,341 1,193,429,043,173 2,663,055,335,455 5,591,831,510,779
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 233,295,381,875 233,926,927,098 237,385,583,924 237,418,957,704
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 29,798,001,198,779 27,656,720,742,141 29,378,656,325,464 31,068,544,643,384
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.