MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 16,731,875,433,624 18,004,264,892,914 19,513,524,046,623
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,358,682,600,684 1,228,329,938,789 3,059,808,166,107
1. Tiền 1,212,517,600,684 1,223,829,938,789 1,007,308,166,107
2. Các khoản tương đương tiền 146,165,000,000 4,500,000,000 2,052,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,668,377,936,330 9,305,385,263,665 8,630,483,623,974
1. Chứng khoán kinh doanh 525,980,876,577 525,394,708,812 525,395,173,363
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -72,195,440,247 -72,235,445,147 -71,990,569,389
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,214,592,500,000 8,852,226,000,000 8,177,079,020,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,685,469,151,432 3,370,787,460,751 3,367,616,862,575
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,202,396,055,303 2,838,010,264,223 2,752,012,552,498
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 126,289,719,352 230,193,906,487 307,089,250,909
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 359,995,340,900 305,975,242,192 312,311,669,437
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,211,964,123 -3,398,293,226 -3,796,610,269
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 6,341,075
IV. Hàng tồn kho 3,810,095,215,771 4,029,870,340,727 4,385,254,758,820
1. Hàng tồn kho 3,827,369,319,952 4,044,031,533,401 4,396,134,069,001
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -17,274,104,181 -14,161,192,674 -10,879,310,181
V.Tài sản ngắn hạn khác 209,250,529,407 69,891,888,982 70,360,635,147
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 156,056,494,506 60,821,692,015 60,103,330,402
2. Thuế GTGT được khấu trừ 53,192,367,873 9,069,280,277 10,088,409,785
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,667,028 916,690 168,894,960
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,746,300,510,728 11,064,570,661,598 10,284,477,152,156
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,898,388,770 18,573,681,773 17,690,830,099
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 5,573,700,349 4,302,948,352 3,041,322,678
6. Phải thu dài hạn khác 15,324,688,421 14,270,733,421 14,649,507,421
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,214,134,749,497 8,196,789,228,697 8,228,199,584,200
1. Tài sản cố định hữu hình 7,795,345,501,520 7,784,608,836,970 7,820,617,310,152
- Nguyên giá 13,059,721,039,709 13,318,044,935,151 13,628,808,085,032
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,264,375,538,189 -5,533,436,098,181 -5,808,190,774,880
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 418,789,247,977 412,180,391,727 407,582,274,048
- Nguyên giá 553,684,246,456 551,505,764,780 551,620,421,710
- Giá trị hao mòn lũy kế -134,894,998,479 -139,325,373,053 -144,038,147,662
III. Bất động sản đầu tư 142,368,204,632 141,015,540,134 139,663,405,935
- Nguyên giá 179,678,050,557 179,678,050,557 179,678,050,557
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,309,845,925 -38,662,510,423 -40,014,644,622
IV. Tài sản dở dang dài hạn 843,679,104,973 888,170,505,312 705,415,148,451
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 82,393,992,187 122,091,124,286 73,464,401,056
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 761,285,112,786 766,079,381,026 631,950,747,395
V. Đầu tư tài chính dài hạn 940,365,020,223 1,257,694,829,495 628,470,651,059
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 397,130,670,931 409,109,083,569 426,483,348,951
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,378,476,240 19,471,636,240 19,471,996,240
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,740,126,948 -7,481,890,314 -7,484,694,132
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 536,596,000,000 836,596,000,000 190,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 584,855,042,633 562,326,876,187 565,037,532,412
1. Chi phí trả trước dài hạn 417,329,840,261 400,225,367,875 402,464,626,702
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 25,180,187,314 24,346,974,403 29,408,852,950
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 142,345,015,058 137,754,533,909 133,164,052,760
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 27,478,175,944,352 29,068,835,554,512 29,798,001,198,779
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,554,260,196,767 6,195,900,000,302 6,850,659,845,222
I. Nợ ngắn hạn 6,004,316,835,213 5,760,854,047,953 6,316,879,862,995
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,193,602,809,261 1,432,404,584,830 1,614,759,792,924
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,882,391,510 15,542,958,257 16,165,064,550
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 215,807,811,014 538,006,598,095 682,430,450,322
4. Phải trả người lao động 452,476,117,228 127,798,211,943 147,776,102,862
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 593,485,587,927 1,320,006,293,261 1,373,736,978,269
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,350,893,817 1,017,868,583 446,264,301
9. Phải trả ngắn hạn khác 644,468,337,067 647,683,902,314 682,063,350,488
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,475,358,507,208 1,499,433,453,402 1,365,531,072,109
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,420,017,605 2,673,879,345 5,983,140,683
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 405,464,362,576 176,286,297,923 427,987,646,487
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 549,943,361,554 435,045,952,349 533,779,982,227
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,598,840,218 2,286,984,218 2,286,984,218
7. Phải trả dài hạn khác 2,814,519,233 2,251,866,120 1,704,313,524
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 368,170,178,853 255,684,975,403 344,996,641,118
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 89,034,118,250 88,280,600,100 88,320,258,950
12. Dự phòng phải trả dài hạn 87,325,705,000 86,541,526,508 96,471,784,417
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 20,923,915,747,585 22,872,935,554,210 22,947,341,353,557
I. Vốn chủ sở hữu 20,923,915,747,585 22,872,935,554,210 22,947,341,353,557
1. Vốn góp của chủ sở hữu 12,006,621,930,000 12,006,621,930,000 12,006,621,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 12,006,621,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,388,109,959 -5,388,109,959 -5,388,109,959
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 8,329,599,322 9,909,722,464 3,886,614,423
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,291,207,229,973 3,503,789,498,072 3,775,819,735,733
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,391,795,573,082 7,123,820,088,192 6,933,105,801,485
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,154,335,500,192 5,391,795,573,082 2,929,124,363,144
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,237,460,072,890 1,732,024,515,110 4,003,981,438,341
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 231,349,525,167 234,182,425,441 233,295,381,875
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 27,478,175,944,352 29,068,835,554,512 29,798,001,198,779
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.