TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
16,731,875,433,624 |
18,004,264,892,914 |
19,513,524,046,623 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
1,358,682,600,684 |
1,228,329,938,789 |
3,059,808,166,107 |
|
1. Tiền |
|
1,212,517,600,684 |
1,223,829,938,789 |
1,007,308,166,107 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
146,165,000,000 |
4,500,000,000 |
2,052,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
8,668,377,936,330 |
9,305,385,263,665 |
8,630,483,623,974 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
525,980,876,577 |
525,394,708,812 |
525,395,173,363 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-72,195,440,247 |
-72,235,445,147 |
-71,990,569,389 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
8,214,592,500,000 |
8,852,226,000,000 |
8,177,079,020,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
2,685,469,151,432 |
3,370,787,460,751 |
3,367,616,862,575 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
2,202,396,055,303 |
2,838,010,264,223 |
2,752,012,552,498 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
126,289,719,352 |
230,193,906,487 |
307,089,250,909 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
359,995,340,900 |
305,975,242,192 |
312,311,669,437 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-3,211,964,123 |
-3,398,293,226 |
-3,796,610,269 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
6,341,075 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
3,810,095,215,771 |
4,029,870,340,727 |
4,385,254,758,820 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
3,827,369,319,952 |
4,044,031,533,401 |
4,396,134,069,001 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-17,274,104,181 |
-14,161,192,674 |
-10,879,310,181 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
209,250,529,407 |
69,891,888,982 |
70,360,635,147 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
156,056,494,506 |
60,821,692,015 |
60,103,330,402 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
53,192,367,873 |
9,069,280,277 |
10,088,409,785 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,667,028 |
916,690 |
168,894,960 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
10,746,300,510,728 |
11,064,570,661,598 |
10,284,477,152,156 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
20,898,388,770 |
18,573,681,773 |
17,690,830,099 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
5,573,700,349 |
4,302,948,352 |
3,041,322,678 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
15,324,688,421 |
14,270,733,421 |
14,649,507,421 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
8,214,134,749,497 |
8,196,789,228,697 |
8,228,199,584,200 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
7,795,345,501,520 |
7,784,608,836,970 |
7,820,617,310,152 |
|
- Nguyên giá |
|
13,059,721,039,709 |
13,318,044,935,151 |
13,628,808,085,032 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-5,264,375,538,189 |
-5,533,436,098,181 |
-5,808,190,774,880 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
418,789,247,977 |
412,180,391,727 |
407,582,274,048 |
|
- Nguyên giá |
|
553,684,246,456 |
551,505,764,780 |
551,620,421,710 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-134,894,998,479 |
-139,325,373,053 |
-144,038,147,662 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
142,368,204,632 |
141,015,540,134 |
139,663,405,935 |
|
- Nguyên giá |
|
179,678,050,557 |
179,678,050,557 |
179,678,050,557 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-37,309,845,925 |
-38,662,510,423 |
-40,014,644,622 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
843,679,104,973 |
888,170,505,312 |
705,415,148,451 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
82,393,992,187 |
122,091,124,286 |
73,464,401,056 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
761,285,112,786 |
766,079,381,026 |
631,950,747,395 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
940,365,020,223 |
1,257,694,829,495 |
628,470,651,059 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
397,130,670,931 |
409,109,083,569 |
426,483,348,951 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
11,378,476,240 |
19,471,636,240 |
19,471,996,240 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-4,740,126,948 |
-7,481,890,314 |
-7,484,694,132 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
536,596,000,000 |
836,596,000,000 |
190,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
584,855,042,633 |
562,326,876,187 |
565,037,532,412 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
417,329,840,261 |
400,225,367,875 |
402,464,626,702 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
25,180,187,314 |
24,346,974,403 |
29,408,852,950 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
142,345,015,058 |
137,754,533,909 |
133,164,052,760 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
27,478,175,944,352 |
29,068,835,554,512 |
29,798,001,198,779 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
6,554,260,196,767 |
6,195,900,000,302 |
6,850,659,845,222 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
6,004,316,835,213 |
5,760,854,047,953 |
6,316,879,862,995 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
2,193,602,809,261 |
1,432,404,584,830 |
1,614,759,792,924 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
19,882,391,510 |
15,542,958,257 |
16,165,064,550 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
215,807,811,014 |
538,006,598,095 |
682,430,450,322 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
452,476,117,228 |
127,798,211,943 |
147,776,102,862 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
593,485,587,927 |
1,320,006,293,261 |
1,373,736,978,269 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,350,893,817 |
1,017,868,583 |
446,264,301 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
644,468,337,067 |
647,683,902,314 |
682,063,350,488 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,475,358,507,208 |
1,499,433,453,402 |
1,365,531,072,109 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
2,420,017,605 |
2,673,879,345 |
5,983,140,683 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
405,464,362,576 |
176,286,297,923 |
427,987,646,487 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
549,943,361,554 |
435,045,952,349 |
533,779,982,227 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
2,598,840,218 |
2,286,984,218 |
2,286,984,218 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
2,814,519,233 |
2,251,866,120 |
1,704,313,524 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
368,170,178,853 |
255,684,975,403 |
344,996,641,118 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
89,034,118,250 |
88,280,600,100 |
88,320,258,950 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
87,325,705,000 |
86,541,526,508 |
96,471,784,417 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
20,923,915,747,585 |
22,872,935,554,210 |
22,947,341,353,557 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
20,923,915,747,585 |
22,872,935,554,210 |
22,947,341,353,557 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
12,006,621,930,000 |
12,006,621,930,000 |
12,006,621,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
12,006,621,930,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-5,388,109,959 |
-5,388,109,959 |
-5,388,109,959 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
8,329,599,322 |
9,909,722,464 |
3,886,614,423 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
3,291,207,229,973 |
3,503,789,498,072 |
3,775,819,735,733 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
5,391,795,573,082 |
7,123,820,088,192 |
6,933,105,801,485 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
3,154,335,500,192 |
5,391,795,573,082 |
2,929,124,363,144 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
2,237,460,072,890 |
1,732,024,515,110 |
4,003,981,438,341 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
231,349,525,167 |
234,182,425,441 |
233,295,381,875 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
27,478,175,944,352 |
29,068,835,554,512 |
29,798,001,198,779 |
|