MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 13,018,930,127,438 13,018,930,127,438 15,522,309,519,016 15,522,309,519,016
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,745,645,325,950 2,745,645,325,950 1,527,875,428,216 1,527,875,428,216
1. Tiền 1,394,534,283,673 1,394,534,283,673 993,333,794,600 993,333,794,600
2. Các khoản tương đương tiền 1,351,111,042,277 1,351,111,042,277 534,541,633,616 534,541,633,616
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,167,317,622,318 4,167,317,622,318 7,467,962,935,026 7,467,962,935,026
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -145,974,953,400 -145,974,953,400 -139,208,371,400 -139,208,371,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,728,421,414,532 2,728,421,414,532 2,771,736,892,079 2,771,736,892,079
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,894,721,027,784 1,894,721,027,784 1,988,614,362,323 1,988,614,362,323
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 423,820,755,014 423,820,755,014 420,615,080,215 420,615,080,215
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 417,266,719,643 417,266,719,643 368,425,283,975 368,425,283,975
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,387,087,909 -7,387,087,909 -5,917,834,434 -5,917,834,434
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,217,483,048,888 3,217,483,048,888 3,620,107,245,454 3,620,107,245,454
1. Hàng tồn kho 3,227,859,954,432 3,227,859,954,432 3,633,231,617,297 3,633,231,617,297
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,376,905,544 -10,376,905,544 -13,124,371,843 -13,124,371,843
V.Tài sản ngắn hạn khác 160,062,715,750 160,062,715,750 134,627,018,241 134,627,018,241
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 129,708,362,747 129,708,362,747 115,703,239,463 115,703,239,463
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,468,115,542 25,468,115,542 13,465,035,833 13,465,035,833
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,886,237,461 4,886,237,461 5,458,742,945 5,458,742,945
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,856,483,929,198 9,856,483,929,198 10,247,828,541,941 10,247,828,541,941
I. Các khoản phải thu dài hạn 736,666,667 736,666,667 7,395,303,671 7,395,303,671
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 736,666,667 736,666,667 7,395,303,671 7,395,303,671
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,918,416,535,379 8,918,416,535,379 8,890,084,022,717 8,890,084,022,717
1. Tài sản cố định hữu hình 7,849,058,771,126 7,849,058,771,126 7,548,188,780,138 7,548,188,780,138
- Nguyên giá 11,147,267,493,199 11,147,267,493,199 11,782,649,084,362 11,782,649,084,362
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,298,208,722,073 -3,298,208,722,073 -4,234,460,304,224 -4,234,460,304,224
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 531,485,413,625 531,485,413,625 538,207,032,321 538,207,032,321
- Nguyên giá 690,742,242,273 690,742,242,273 691,495,740,057 691,495,740,057
- Giá trị hao mòn lũy kế -159,256,828,648 -159,256,828,648 -153,288,707,736 -153,288,707,736
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 537,872,350,628 537,872,350,628 803,688,210,258 803,688,210,258
V. Đầu tư tài chính dài hạn 318,308,294,039 318,308,294,039 700,375,068,841 700,375,068,841
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 284,629,299,345 284,629,299,345 325,220,122,483 325,220,122,483
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 43,927,626,956 43,927,626,956 380,012,236,959 380,012,236,959
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,248,632,262 -10,248,632,262 -4,857,290,601 -4,857,290,601
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 295,112,796,930 295,112,796,930 341,541,338,443 341,541,338,443
1. Chi phí trả trước dài hạn 171,151,838,315 171,151,838,315 183,505,250,834 183,505,250,834
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 115,300,622,640 115,300,622,640 150,793,168,409 150,793,168,409
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 22,875,414,056,636 22,875,414,056,636 25,770,138,060,957 25,770,138,060,957
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,307,060,807,329 5,307,060,807,329 5,969,901,577,449 5,969,901,577,449
I. Nợ ngắn hạn 4,956,397,594,108 4,956,397,594,108 5,453,262,931,031 5,453,262,931,031
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,968,257,136,188 1,968,257,136,188 1,898,529,392,924 1,898,529,392,924
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,929,404,542 20,929,404,542 17,826,386,435 17,826,386,435
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 456,725,904,986 456,725,904,986 502,643,076,304 502,643,076,304
4. Phải trả người lao động 137,540,107,294 137,540,107,294 163,476,907,176 163,476,907,176
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 490,760,970,004 490,760,970,004 637,114,219,782 637,114,219,782
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 350,663,213,221 350,663,213,221 516,638,646,418 516,638,646,418
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,036,159,560 5,036,159,560 8,192,561,774 8,192,561,774
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 184,142,784,403 184,142,784,403 346,383,586,552 346,383,586,552
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 91,065,600,000 91,065,600,000 84,711,303,600 84,711,303,600
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 17,545,489,315,423 17,545,489,315,423 19,680,282,615,855 19,680,282,615,855
I. Vốn chủ sở hữu 17,545,489,315,423 17,545,489,315,423 19,680,282,615,855 19,680,282,615,855
1. Vốn góp của chủ sở hữu 8,339,557,960,000 8,339,557,960,000 10,006,413,990,000 10,006,413,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,276,994,100,000 1,276,994,100,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,068,507,959 -5,068,507,959 -5,388,109,959 -5,388,109,959
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -161,099,075 -161,099,075
8. Quỹ đầu tư phát triển 950,237,983,612 950,237,983,612 1,550,028,784,604 1,550,028,784,604
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,149,811,983,770 6,149,811,983,770 7,157,699,467,945 7,157,699,467,945
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 22,875,414,056,636 22,875,414,056,636 25,770,138,060,957 25,770,138,060,957
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.