MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Logistics Vinalink (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 200,285,148,439 235,226,043,250 244,469,503,183 261,617,767,042
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 200,285,148,439 235,226,043,250 244,469,503,183 261,617,767,042
4. Giá vốn hàng bán 192,999,256,242 224,756,365,821 233,182,844,462 256,515,196,143
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,285,892,197 10,469,677,429 11,286,658,721 5,102,570,899
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,510,638,571 1,719,803,233 2,443,260,007 1,650,178,229
7. Chi phí tài chính 460,929,756 757,169,315 1,102,434,232 1,380,855,950
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,194,821,728 1,515,039,370 2,127,935,960 370,936,921
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,291,086,949 3,865,455,369 3,586,041,197 2,316,802,699
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,239,335,791 9,081,895,348 11,169,379,259 3,426,027,400
12. Thu nhập khác 5,896,818 20,999,454 194,075,187 94,503,277
13. Chi phí khác 26,785,749
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,896,818 20,999,454 167,289,438 94,503,277
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,245,232,609 9,102,894,802 11,336,668,697 3,520,530,677
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 936,189,108 1,638,463,827 1,844,405,583 1,393,583,230
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,309,043,501 7,464,430,975 9,492,263,114 2,126,947,447
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,309,043,501 7,464,430,975 9,492,263,114 2,126,947,447
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 590 829 1,055 236
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.