1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
200,285,148,439 |
235,226,043,250 |
244,469,503,183 |
261,617,767,042 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
200,285,148,439 |
235,226,043,250 |
244,469,503,183 |
261,617,767,042 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
192,999,256,242 |
224,756,365,821 |
233,182,844,462 |
256,515,196,143 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,285,892,197 |
10,469,677,429 |
11,286,658,721 |
5,102,570,899 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,510,638,571 |
1,719,803,233 |
2,443,260,007 |
1,650,178,229 |
|
7. Chi phí tài chính |
460,929,756 |
757,169,315 |
1,102,434,232 |
1,380,855,950 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,194,821,728 |
1,515,039,370 |
2,127,935,960 |
370,936,921 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,291,086,949 |
3,865,455,369 |
3,586,041,197 |
2,316,802,699 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,239,335,791 |
9,081,895,348 |
11,169,379,259 |
3,426,027,400 |
|
12. Thu nhập khác |
5,896,818 |
20,999,454 |
194,075,187 |
94,503,277 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
26,785,749 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,896,818 |
20,999,454 |
167,289,438 |
94,503,277 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,245,232,609 |
9,102,894,802 |
11,336,668,697 |
3,520,530,677 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
936,189,108 |
1,638,463,827 |
1,844,405,583 |
1,393,583,230 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,309,043,501 |
7,464,430,975 |
9,492,263,114 |
2,126,947,447 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,309,043,501 |
7,464,430,975 |
9,492,263,114 |
2,126,947,447 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
590 |
829 |
1,055 |
236 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|