1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
188,462,425,603 |
204,809,651,198 |
208,710,381,526 |
222,860,938,650 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
188,462,425,603 |
204,809,651,198 |
208,710,381,526 |
222,860,938,650 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
181,356,038,993 |
195,644,416,748 |
201,474,164,657 |
218,662,095,947 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,106,386,610 |
9,165,234,450 |
7,236,216,869 |
4,198,842,703 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,688,917,569 |
1,402,163,999 |
1,308,518,059 |
6,981,853,390 |
|
7. Chi phí tài chính |
673,263,176 |
378,598,295 |
335,828,056 |
414,924,792 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,168,610,783 |
2,850,269,064 |
2,971,405,098 |
409,778,215 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,398,466,809 |
3,671,319,539 |
3,128,745,690 |
4,575,193,838 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,892,184,977 |
9,367,749,679 |
8,051,566,280 |
6,600,355,678 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
152,727,273 |
32,456,091 |
|
13. Chi phí khác |
|
23,339,683 |
52,121,526 |
1,200,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-23,339,683 |
100,605,747 |
31,256,091 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,892,184,977 |
9,344,409,996 |
8,152,172,027 |
6,631,611,769 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
879,585,481 |
1,317,599,323 |
1,143,012,519 |
2,766,532,886 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,012,599,496 |
8,026,810,673 |
7,009,159,508 |
3,865,078,883 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,012,599,496 |
8,026,810,673 |
7,009,159,508 |
3,865,078,883 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
668 |
892 |
779 |
429 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|