MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Logistics Vinalink (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 188,462,425,603 204,809,651,198 208,710,381,526 222,860,938,650
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 188,462,425,603 204,809,651,198 208,710,381,526 222,860,938,650
4. Giá vốn hàng bán 181,356,038,993 195,644,416,748 201,474,164,657 218,662,095,947
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,106,386,610 9,165,234,450 7,236,216,869 4,198,842,703
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,688,917,569 1,402,163,999 1,308,518,059 6,981,853,390
7. Chi phí tài chính 673,263,176 378,598,295 335,828,056 414,924,792
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,168,610,783 2,850,269,064 2,971,405,098 409,778,215
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,398,466,809 3,671,319,539 3,128,745,690 4,575,193,838
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,892,184,977 9,367,749,679 8,051,566,280 6,600,355,678
12. Thu nhập khác 152,727,273 32,456,091
13. Chi phí khác 23,339,683 52,121,526 1,200,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -23,339,683 100,605,747 31,256,091
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,892,184,977 9,344,409,996 8,152,172,027 6,631,611,769
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 879,585,481 1,317,599,323 1,143,012,519 2,766,532,886
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,012,599,496 8,026,810,673 7,009,159,508 3,865,078,883
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,012,599,496 8,026,810,673 7,009,159,508 3,865,078,883
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 668 892 779 429
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.