MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Logistics Vinalink (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 266,503,756,426 274,257,264,255 280,098,696,926 294,763,771,975
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 76,862,244,032 65,688,626,627 80,934,372,813 82,187,750,644
1. Tiền 29,862,244,032 33,688,626,627 24,934,372,813 33,187,750,644
2. Các khoản tương đương tiền 47,000,000,000 32,000,000,000 56,000,000,000 49,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 188,203,255,846 177,437,422,116 182,325,535,430 195,721,027,210
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 180,648,287,846 177,497,675,904 175,855,488,335 202,894,366,629
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,559,476,192 5,014,802,419 9,864,487,661 1,720,994,560
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,633,195,555 4,562,647,540 6,243,263,181 1,909,223,185
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,637,703,747 -9,637,703,747 -9,637,703,747 -10,803,557,164
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,438,256,548 1,131,215,512 1,838,788,683 1,854,994,121
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 206,997,120 88,089,600 661,500,000 359,487,400
2. Thuế GTGT được khấu trừ 302,863,527 518,893,720 653,056,491 971,274,529
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 928,395,901 524,232,192 524,232,192 524,232,192
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 87,235,864,536 89,604,517,425 95,521,669,553 95,735,912,848
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,497,730,880 2,477,730,880 2,110,230,880 2,110,230,880
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,497,730,880 2,477,730,880 2,110,230,880 2,110,230,880
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 44,205,321,920 43,673,797,116 43,127,179,118 42,988,172,115
1. Tài sản cố định hữu hình 17,951,571,920 17,431,297,116 16,895,929,118 16,648,172,115
- Nguyên giá 51,197,927,012 50,554,322,250 50,554,322,250 50,839,682,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,246,355,092 -33,123,025,134 -33,658,393,132 -34,191,510,135
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 26,253,750,000 26,242,500,000 26,231,250,000 26,340,000,000
- Nguyên giá 26,400,000,000 26,400,000,000 26,400,000,000 26,520,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -146,250,000 -157,500,000 -168,750,000 -180,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 39,348,614,037 41,348,614,037 48,428,614,037 49,030,594,213
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 41,606,493,302 43,606,493,302 50,686,493,302 50,686,493,302
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 726,150,000 726,150,000 726,150,000 726,150,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,984,029,265 -2,984,029,265 -2,984,029,265 -2,382,049,089
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,184,197,699 2,104,375,392 1,855,645,518 1,606,915,640
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,184,197,699 2,104,375,392 1,855,645,518 1,606,915,640
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 353,739,620,962 363,861,781,680 375,620,366,479 390,499,684,823
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 108,008,538,513 102,180,864,335 110,303,101,141 120,806,155,870
I. Nợ ngắn hạn 65,649,463,513 59,821,489,335 67,941,951,141 78,445,105,870
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,118,247,472 39,077,363,006 38,258,654,309 45,630,320,679
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,013,082,284 691,063,562 435,477,261 352,817,575
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,490,503,850 3,327,880,618 2,843,331,651 3,406,256,095
4. Phải trả người lao động 1,854,369,928 5,030,180,193 7,000,000,000 17,456,522,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,522,193,460 6,609,264,858 7,032,525,712 5,171,485,408
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,351,604,656 3,768,275,235 11,054,500,345 5,110,241,750
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,299,461,863 1,317,461,863 1,317,461,863 1,317,461,863
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 42,359,075,000 42,359,375,000 42,361,150,000 42,361,050,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9,500,000,000 9,500,000,000 9,500,000,000 9,500,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 32,859,075,000 32,859,375,000 32,861,150,000 32,861,050,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 245,731,082,449 261,680,917,345 265,317,265,338 269,693,528,953
I. Vốn chủ sở hữu 245,731,082,449 261,680,917,345 265,317,265,338 269,693,528,953
1. Vốn góp của chủ sở hữu 94,270,000,000 94,270,000,000 141,404,870,000 141,404,870,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 94,270,000,000 94,270,000,000 141,404,870,000 141,404,870,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,950,000,000 4,950,000,000 4,950,000,000 4,950,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 136,511,082,449 152,460,917,345 108,962,395,338 113,338,658,953
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 131,108,097,400 130,230,097,400 83,095,227,400 83,095,227,400
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,402,985,049 22,230,819,945 25,867,167,938 30,243,431,553
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 353,739,620,962 363,861,781,680 375,620,366,479 390,499,684,823
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.