TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
238,106,099,952 |
239,596,835,488 |
224,106,161,821 |
233,386,918,811 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
58,408,290,213 |
61,800,125,526 |
59,760,816,311 |
67,489,413,184 |
|
1. Tiền |
24,516,546,472 |
32,502,798,160 |
30,457,818,154 |
43,278,409,381 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
33,891,743,741 |
29,297,327,366 |
29,302,998,157 |
24,211,003,803 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
174,889,840,860 |
175,205,336,542 |
161,314,033,434 |
163,912,641,514 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
162,522,251,647 |
162,867,525,647 |
138,578,310,891 |
140,782,952,438 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,611,421,645 |
1,444,814,809 |
2,939,945,425 |
2,146,947,075 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,726,647,951 |
12,091,698,866 |
20,994,479,898 |
22,181,444,781 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,970,480,383 |
-1,198,702,780 |
-1,198,702,780 |
-1,198,702,780 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,807,968,879 |
2,591,373,420 |
3,031,312,076 |
1,984,864,113 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,853,970,153 |
315,128,930 |
233,381,076 |
195,865,580 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
953,998,726 |
648,317,350 |
871,362,329 |
882,251,326 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,627,927,140 |
1,926,568,671 |
906,747,207 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
114,150,711,309 |
114,560,509,544 |
108,418,389,913 |
104,624,196,201 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,025,039,868 |
10,357,180,628 |
4,345,891,446 |
4,163,893,545 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
7,293,352,207 |
7,073,352,207 |
1,087,000,000 |
1,087,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,731,687,661 |
3,283,828,421 |
3,258,891,446 |
3,076,893,545 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
34,108,939,402 |
33,551,707,989 |
33,398,006,854 |
48,281,039,648 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,978,939,402 |
7,421,707,989 |
7,268,006,854 |
22,151,039,648 |
|
- Nguyên giá |
39,079,164,765 |
38,687,205,894 |
38,280,851,114 |
53,919,286,669 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,100,225,363 |
-31,265,497,905 |
-31,012,844,260 |
-31,768,247,021 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,130,000,000 |
26,130,000,000 |
26,130,000,000 |
26,130,000,000 |
|
- Nguyên giá |
26,130,000,000 |
26,130,000,000 |
26,130,000,000 |
26,130,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,137,425,709 |
14,780,881,135 |
15,280,881,135 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,137,425,709 |
14,780,881,135 |
15,280,881,135 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
54,979,330,586 |
55,170,509,808 |
54,909,264,226 |
51,982,014,668 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
54,253,180,586 |
54,444,359,808 |
54,183,114,226 |
51,255,864,668 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
726,150,000 |
726,150,000 |
726,150,000 |
726,150,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
899,975,744 |
700,229,984 |
484,346,252 |
197,248,340 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
899,975,744 |
700,229,984 |
484,346,252 |
197,248,340 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
352,256,811,261 |
354,157,345,032 |
332,524,551,734 |
338,011,115,012 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
143,490,562,698 |
143,166,430,475 |
119,233,341,133 |
129,471,119,736 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
88,659,362,698 |
90,861,430,475 |
67,928,341,133 |
79,666,119,736 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,476,548,919 |
64,796,504,985 |
48,103,641,445 |
57,535,270,499 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,988,764,797 |
80,079,500 |
3,206,346,669 |
135,925,191 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,114,137,758 |
5,665,947,923 |
1,312,341,914 |
2,845,037,653 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,500,000,000 |
10,001,500,059 |
|
1,054,222,245 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,122,680,364 |
1,294,510,939 |
5,475,256,084 |
2,541,800,174 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,656,877,426 |
4,222,533,635 |
5,030,401,587 |
10,760,510,540 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,800,353,434 |
4,800,353,434 |
4,800,353,434 |
4,793,353,434 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
54,831,200,000 |
52,305,000,000 |
51,305,000,000 |
49,805,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
22,000,000,000 |
19,500,000,000 |
18,500,000,000 |
17,000,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
32,831,200,000 |
32,805,000,000 |
32,805,000,000 |
32,805,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
208,766,248,563 |
210,990,914,557 |
213,291,210,601 |
208,539,995,276 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
208,766,248,563 |
210,990,914,557 |
213,291,210,601 |
208,539,995,276 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,059,590,857 |
5,059,590,857 |
5,059,590,857 |
5,059,590,857 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-22,068,974 |
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
8,058,712 |
94,396,440 |
95,844,159 |
92,910,196 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
525,634,139 |
525,634,139 |
569,608,287 |
569,608,287 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
103,172,964,855 |
105,311,293,121 |
107,588,236,272 |
102,817,885,936 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,968,634,822 |
18,071,699,088 |
3,685,344,354 |
11,093,994,018 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
87,204,330,033 |
87,239,594,033 |
103,902,891,918 |
91,723,891,918 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
352,256,811,261 |
354,157,345,032 |
332,524,551,734 |
338,011,115,012 |
|