TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
259,414,080,619 |
253,992,726,321 |
269,201,917,814 |
262,975,236,999 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
137,239,810,972 |
111,020,566,317 |
121,747,646,382 |
123,008,073,611 |
|
1. Tiền |
76,100,088,011 |
42,875,469,685 |
50,397,116,810 |
52,152,152,919 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
61,139,722,961 |
68,145,096,632 |
71,350,529,572 |
70,855,920,692 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
116,500,655,987 |
139,380,794,052 |
145,324,097,712 |
139,511,748,459 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
109,472,542,881 |
128,240,396,824 |
134,749,651,667 |
137,498,726,964 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
928,828,849 |
1,706,434,153 |
2,738,503,277 |
2,031,950,246 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,214,707,941 |
11,549,386,759 |
9,951,366,452 |
2,951,551,632 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,115,423,684 |
-2,115,423,684 |
-2,115,423,684 |
-2,970,480,383 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,673,613,660 |
3,591,365,952 |
2,130,173,720 |
455,414,929 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,352,180,427 |
3,481,188,959 |
2,080,892,018 |
455,414,929 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
110,176,993 |
49,281,702 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
321,433,233 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
87,702,966,175 |
89,240,892,035 |
86,474,978,554 |
77,838,283,970 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,662,128,183 |
16,667,086,166 |
16,667,044,149 |
9,087,068,831 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
7,973,352,207 |
7,973,352,207 |
7,973,352,207 |
7,973,352,207 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,688,775,976 |
8,693,733,959 |
8,693,691,942 |
1,113,716,624 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,105,241,885 |
10,302,712,486 |
9,511,485,857 |
10,014,254,512 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,105,241,885 |
10,302,712,486 |
9,511,485,857 |
10,014,254,512 |
|
- Nguyên giá |
40,055,455,212 |
40,054,972,825 |
39,560,982,331 |
40,516,170,938 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,950,213,327 |
-29,752,260,339 |
-30,049,496,474 |
-30,501,916,426 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
59,146,602,771 |
61,679,348,379 |
59,901,951,876 |
58,736,960,627 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
58,420,452,771 |
60,953,198,379 |
59,175,801,876 |
58,010,810,627 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
726,150,000 |
726,150,000 |
726,150,000 |
726,150,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
788,993,336 |
591,745,004 |
394,496,672 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
788,993,336 |
591,745,004 |
394,496,672 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
347,117,046,794 |
343,233,618,356 |
355,676,896,368 |
340,813,520,969 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
150,631,780,124 |
146,491,439,172 |
158,255,397,447 |
139,542,441,080 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
77,463,713,124 |
73,011,872,172 |
84,765,830,447 |
81,860,374,080 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
49,329,324,952 |
48,855,741,929 |
57,814,568,854 |
52,379,622,290 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,546,808,427 |
5,258,043,983 |
6,549,194,984 |
1,443,268,083 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,075,699,020 |
5,615,022,837 |
6,550,383,465 |
4,090,065,186 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
700,000,000 |
700,000,000 |
9,965,033,988 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,763,270,876 |
2,144,582,776 |
2,808,387,936 |
3,464,528,003 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,353,368,115 |
5,048,138,913 |
5,318,153,474 |
5,492,714,796 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,395,241,734 |
5,390,341,734 |
5,025,141,734 |
5,025,141,734 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
73,168,067,000 |
73,479,567,000 |
73,489,567,000 |
57,682,067,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
28,500,000,000 |
27,250,000,000 |
27,250,000,000 |
24,500,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
44,668,067,000 |
46,229,567,000 |
46,239,567,000 |
33,182,067,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
196,485,266,670 |
196,742,179,184 |
197,421,498,921 |
201,271,079,889 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
196,485,266,670 |
196,742,179,184 |
197,421,498,921 |
201,271,079,889 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,059,590,857 |
5,059,590,857 |
5,059,590,857 |
5,059,590,857 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,000,000,000 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
9,288,712 |
19,833,830 |
21,856,373 |
41,485,904 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
483,415,552 |
483,415,552 |
483,415,552 |
483,415,552 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
92,932,971,549 |
92,179,338,945 |
92,856,636,139 |
96,686,587,576 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,012,599,496 |
14,039,276,675 |
14,748,363,584 |
18,613,451,021 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
86,920,372,053 |
78,140,062,270 |
78,108,272,555 |
78,073,136,555 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
347,117,046,794 |
343,233,618,356 |
355,676,896,368 |
340,813,520,969 |
|