MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Logistics Vinalink (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 259,414,080,619 253,992,726,321 269,201,917,814 262,975,236,999
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 137,239,810,972 111,020,566,317 121,747,646,382 123,008,073,611
1. Tiền 76,100,088,011 42,875,469,685 50,397,116,810 52,152,152,919
2. Các khoản tương đương tiền 61,139,722,961 68,145,096,632 71,350,529,572 70,855,920,692
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 116,500,655,987 139,380,794,052 145,324,097,712 139,511,748,459
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 109,472,542,881 128,240,396,824 134,749,651,667 137,498,726,964
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 928,828,849 1,706,434,153 2,738,503,277 2,031,950,246
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,214,707,941 11,549,386,759 9,951,366,452 2,951,551,632
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,115,423,684 -2,115,423,684 -2,115,423,684 -2,970,480,383
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,673,613,660 3,591,365,952 2,130,173,720 455,414,929
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,352,180,427 3,481,188,959 2,080,892,018 455,414,929
2. Thuế GTGT được khấu trừ 110,176,993 49,281,702
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 321,433,233
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 87,702,966,175 89,240,892,035 86,474,978,554 77,838,283,970
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,662,128,183 16,667,086,166 16,667,044,149 9,087,068,831
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 7,973,352,207 7,973,352,207 7,973,352,207 7,973,352,207
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,688,775,976 8,693,733,959 8,693,691,942 1,113,716,624
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,105,241,885 10,302,712,486 9,511,485,857 10,014,254,512
1. Tài sản cố định hữu hình 11,105,241,885 10,302,712,486 9,511,485,857 10,014,254,512
- Nguyên giá 40,055,455,212 40,054,972,825 39,560,982,331 40,516,170,938
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,950,213,327 -29,752,260,339 -30,049,496,474 -30,501,916,426
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 59,146,602,771 61,679,348,379 59,901,951,876 58,736,960,627
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 58,420,452,771 60,953,198,379 59,175,801,876 58,010,810,627
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 726,150,000 726,150,000 726,150,000 726,150,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 788,993,336 591,745,004 394,496,672
1. Chi phí trả trước dài hạn 788,993,336 591,745,004 394,496,672
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 347,117,046,794 343,233,618,356 355,676,896,368 340,813,520,969
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 150,631,780,124 146,491,439,172 158,255,397,447 139,542,441,080
I. Nợ ngắn hạn 77,463,713,124 73,011,872,172 84,765,830,447 81,860,374,080
1. Phải trả người bán ngắn hạn 49,329,324,952 48,855,741,929 57,814,568,854 52,379,622,290
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,546,808,427 5,258,043,983 6,549,194,984 1,443,268,083
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,075,699,020 5,615,022,837 6,550,383,465 4,090,065,186
4. Phải trả người lao động 700,000,000 700,000,000 9,965,033,988
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,763,270,876 2,144,582,776 2,808,387,936 3,464,528,003
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,353,368,115 5,048,138,913 5,318,153,474 5,492,714,796
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,395,241,734 5,390,341,734 5,025,141,734 5,025,141,734
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 73,168,067,000 73,479,567,000 73,489,567,000 57,682,067,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 28,500,000,000 27,250,000,000 27,250,000,000 24,500,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 44,668,067,000 46,229,567,000 46,239,567,000 33,182,067,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 196,485,266,670 196,742,179,184 197,421,498,921 201,271,079,889
I. Vốn chủ sở hữu 196,485,266,670 196,742,179,184 197,421,498,921 201,271,079,889
1. Vốn góp của chủ sở hữu 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,059,590,857 5,059,590,857 5,059,590,857 5,059,590,857
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,000,000,000 9,000,000,000 9,000,000,000 9,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 9,288,712 19,833,830 21,856,373 41,485,904
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 483,415,552 483,415,552 483,415,552 483,415,552
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 92,932,971,549 92,179,338,945 92,856,636,139 96,686,587,576
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,012,599,496 14,039,276,675 14,748,363,584 18,613,451,021
- LNST chưa phân phối kỳ này 86,920,372,053 78,140,062,270 78,108,272,555 78,073,136,555
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 347,117,046,794 343,233,618,356 355,676,896,368 340,813,520,969
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.