MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 10,914,414,796 26,446,625,800 1,907,118,000 20,990,331,607
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 17,648,154,796
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10,914,414,796 8,798,471,004 1,907,118,000 20,990,331,607
4. Giá vốn hàng bán 12,625,011,091 26,264,516,573 4,134,862,044 20,926,967,610
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -1,710,596,295 -17,466,045,569 -2,227,744,044 63,363,997
6. Doanh thu hoạt động tài chính 43,187,965 304,132,644 42,679 27,279,292
7. Chi phí tài chính 3,605,889,102 211,759,412 59,576 15,677,419
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,851,536 15,677,419
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 239,880,000 193,891,137
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 910,688,226 1,156,591,896 12,400,121,043 1,404,362,943
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -6,423,865,658 -18,724,155,370 -14,627,881,984 -1,329,397,073
12. Thu nhập khác 21,039,550,000 2,440,640,000 127,344,090
13. Chi phí khác 30,653,594 26,172,053,272 85,644,414 60,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -30,653,594 -5,132,503,272 2,354,995,586 67,344,090
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -6,454,519,252 -23,856,658,642 -12,272,886,398 -1,262,052,983
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -6,454,519,252 -23,856,658,642 -12,272,886,398 -1,262,052,983
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -6,454,519,252 -23,856,658,642 -12,272,886,398 -1,262,052,983
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,974 -1,530 -157
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -804 2,974
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.