1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,914,414,796 |
26,446,625,800 |
1,907,118,000 |
20,990,331,607 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
17,648,154,796 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,914,414,796 |
8,798,471,004 |
1,907,118,000 |
20,990,331,607 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,625,011,091 |
26,264,516,573 |
4,134,862,044 |
20,926,967,610 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,710,596,295 |
-17,466,045,569 |
-2,227,744,044 |
63,363,997 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
43,187,965 |
304,132,644 |
42,679 |
27,279,292 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,605,889,102 |
211,759,412 |
59,576 |
15,677,419 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
14,851,536 |
|
15,677,419 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
239,880,000 |
193,891,137 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
910,688,226 |
1,156,591,896 |
12,400,121,043 |
1,404,362,943 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,423,865,658 |
-18,724,155,370 |
-14,627,881,984 |
-1,329,397,073 |
|
12. Thu nhập khác |
|
21,039,550,000 |
2,440,640,000 |
127,344,090 |
|
13. Chi phí khác |
30,653,594 |
26,172,053,272 |
85,644,414 |
60,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-30,653,594 |
-5,132,503,272 |
2,354,995,586 |
67,344,090 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,454,519,252 |
-23,856,658,642 |
-12,272,886,398 |
-1,262,052,983 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,454,519,252 |
-23,856,658,642 |
-12,272,886,398 |
-1,262,052,983 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,454,519,252 |
-23,856,658,642 |
-12,272,886,398 |
-1,262,052,983 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,974 |
-1,530 |
-157 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-804 |
2,974 |
|
|
|