MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 507,044,797 339,676,964 9,673,966,512 9,666,078,834
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,814,797 10,138,824 3,153,961,512 1,020,078,834
1. Tiền 24,814,797 10,138,824 3,153,961,512 1,020,078,834
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 482,230,000 329,538,140 6,520,005,000 8,646,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,645,402,650 11,645,402,650 18,016,907,650 11,645,402,650
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 77,000,000 124,500,000 64,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 793,037,879 563,346,019 334,807,879 8,892,807,879
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,956,210,529 -11,956,210,529 -11,956,210,529 -11,956,210,529
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,837,132,039 700,683,430 589,634,822
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,837,132,039 700,683,430 589,634,822
1. Tài sản cố định hữu hình 2,837,132,039 700,683,430 589,634,822
- Nguyên giá 2,972,486,091 840,486,091 840,486,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -135,354,052 -139,802,661 -250,851,269
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 507,044,797 3,176,809,003 10,374,649,942 10,255,713,656
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,740,326,116 8,672,143,305 6,512,772,361 5,844,726,393
I. Nợ ngắn hạn 4,740,326,116 8,672,143,305 6,512,772,361 5,844,726,393
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,152,746,462 2,880,696,762 881,580,800 1,284,173,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 528,840,050 542,903,226
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 699,865,493 501,083,913 1,569,550,602 1,761,182,327
4. Phải trả người lao động 220,000,000 1,210,517,000 366,346,153 637,846,153
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,677,419 184,677,419 243,810,752
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,667,714,161 3,247,328,161 2,667,714,161 1,667,714,161
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 300,000,000 300,000,000 250,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -4,233,281,319 -5,495,334,302 3,861,877,581 4,410,987,263
I. Vốn chủ sở hữu -4,233,281,319 -5,495,334,302 3,861,877,581 4,410,987,263
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,230,710,000 80,230,710,000 80,230,710,000 80,230,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,230,710,000 80,230,710,000 80,230,710,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,608,854,848 1,608,854,848 1,608,854,848 1,608,854,848
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -86,072,846,167 -87,334,899,150 -77,977,687,267 -77,428,577,585
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -12,272,886,398 -1,262,052,983 9,357,211,883 549,109,682
- LNST chưa phân phối kỳ này -73,799,959,769 -86,072,846,167 -87,334,899,150 -77,977,687,267
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 507,044,797 3,176,809,003 10,374,649,942 10,255,713,656
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.