TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
507,044,797 |
339,676,964 |
9,673,966,512 |
9,666,078,834 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,814,797 |
10,138,824 |
3,153,961,512 |
1,020,078,834 |
|
1. Tiền |
24,814,797 |
10,138,824 |
3,153,961,512 |
1,020,078,834 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
482,230,000 |
329,538,140 |
6,520,005,000 |
8,646,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,645,402,650 |
11,645,402,650 |
18,016,907,650 |
11,645,402,650 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
77,000,000 |
124,500,000 |
64,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
793,037,879 |
563,346,019 |
334,807,879 |
8,892,807,879 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,956,210,529 |
-11,956,210,529 |
-11,956,210,529 |
-11,956,210,529 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
2,837,132,039 |
700,683,430 |
589,634,822 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
2,837,132,039 |
700,683,430 |
589,634,822 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
2,837,132,039 |
700,683,430 |
589,634,822 |
|
- Nguyên giá |
|
2,972,486,091 |
840,486,091 |
840,486,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-135,354,052 |
-139,802,661 |
-250,851,269 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
507,044,797 |
3,176,809,003 |
10,374,649,942 |
10,255,713,656 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,740,326,116 |
8,672,143,305 |
6,512,772,361 |
5,844,726,393 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,740,326,116 |
8,672,143,305 |
6,512,772,361 |
5,844,726,393 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,152,746,462 |
2,880,696,762 |
881,580,800 |
1,284,173,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
528,840,050 |
542,903,226 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
699,865,493 |
501,083,913 |
1,569,550,602 |
1,761,182,327 |
|
4. Phải trả người lao động |
220,000,000 |
1,210,517,000 |
366,346,153 |
637,846,153 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
3,677,419 |
184,677,419 |
243,810,752 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,667,714,161 |
3,247,328,161 |
2,667,714,161 |
1,667,714,161 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
300,000,000 |
300,000,000 |
250,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-4,233,281,319 |
-5,495,334,302 |
3,861,877,581 |
4,410,987,263 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-4,233,281,319 |
-5,495,334,302 |
3,861,877,581 |
4,410,987,263 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,230,710,000 |
80,230,710,000 |
80,230,710,000 |
80,230,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,230,710,000 |
|
80,230,710,000 |
80,230,710,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,608,854,848 |
1,608,854,848 |
1,608,854,848 |
1,608,854,848 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-86,072,846,167 |
-87,334,899,150 |
-77,977,687,267 |
-77,428,577,585 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-12,272,886,398 |
-1,262,052,983 |
9,357,211,883 |
549,109,682 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-73,799,959,769 |
-86,072,846,167 |
-87,334,899,150 |
-77,977,687,267 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
507,044,797 |
3,176,809,003 |
10,374,649,942 |
10,255,713,656 |
|