1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
139,326,032,961 |
164,329,943,517 |
207,890,381,326 |
230,654,027,859 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
139,326,032,961 |
164,329,943,517 |
207,890,381,326 |
230,654,027,859 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
87,593,723,062 |
127,087,981,152 |
136,662,211,236 |
126,463,563,777 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,732,309,899 |
37,241,962,365 |
71,228,170,090 |
104,190,464,082 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,872,128,828 |
42,859,709,264 |
12,055,217,707 |
23,710,428,916 |
|
7. Chi phí tài chính |
36,466,405,530 |
41,278,920,833 |
46,308,823,166 |
81,235,148,755 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
35,652,560,774 |
36,931,602,294 |
43,397,082,582 |
63,126,065,079 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,169,054,842 |
6,545,206,835 |
732,465,137 |
1,560,985,244 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,145,338,459 |
8,531,400,720 |
7,155,423,829 |
11,438,140,747 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,613,695,115 |
20,328,970,366 |
27,550,353,338 |
25,395,010,884 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,451,945,535 |
16,507,586,545 |
3,001,252,601 |
11,393,577,856 |
|
12. Thu nhập khác |
320,638,678 |
875,400,571 |
137,855,529 |
939,530,638 |
|
13. Chi phí khác |
665,793,423 |
1,798,599,978 |
381,804,084 |
596,956,934 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-345,154,745 |
-923,199,407 |
-243,948,555 |
342,573,704 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,797,100,280 |
15,584,387,138 |
2,757,304,046 |
11,736,151,560 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,987,556 |
8,068,312,420 |
1,530,289,478 |
10,955,157,781 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-119,382,164 |
-282,187,326 |
-90,326,937 |
-79,575,784 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,686,705,672 |
7,798,262,044 |
1,317,341,505 |
860,569,563 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,478,635,997 |
7,730,338,352 |
1,478,365,035 |
492,626,791 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-208,069,675 |
67,923,692 |
-161,023,530 |
367,942,772 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-67 |
79 |
15 |
05 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|