MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 139,326,032,961 164,329,943,517 207,890,381,326 230,654,027,859
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 139,326,032,961 164,329,943,517 207,890,381,326 230,654,027,859
4. Giá vốn hàng bán 87,593,723,062 127,087,981,152 136,662,211,236 126,463,563,777
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 51,732,309,899 37,241,962,365 71,228,170,090 104,190,464,082
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,872,128,828 42,859,709,264 12,055,217,707 23,710,428,916
7. Chi phí tài chính 36,466,405,530 41,278,920,833 46,308,823,166 81,235,148,755
- Trong đó: Chi phí lãi vay 35,652,560,774 36,931,602,294 43,397,082,582 63,126,065,079
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,169,054,842 6,545,206,835 732,465,137 1,560,985,244
9. Chi phí bán hàng 6,145,338,459 8,531,400,720 7,155,423,829 11,438,140,747
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,613,695,115 20,328,970,366 27,550,353,338 25,395,010,884
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -6,451,945,535 16,507,586,545 3,001,252,601 11,393,577,856
12. Thu nhập khác 320,638,678 875,400,571 137,855,529 939,530,638
13. Chi phí khác 665,793,423 1,798,599,978 381,804,084 596,956,934
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -345,154,745 -923,199,407 -243,948,555 342,573,704
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -6,797,100,280 15,584,387,138 2,757,304,046 11,736,151,560
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,987,556 8,068,312,420 1,530,289,478 10,955,157,781
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -119,382,164 -282,187,326 -90,326,937 -79,575,784
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -6,686,705,672 7,798,262,044 1,317,341,505 860,569,563
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -6,478,635,997 7,730,338,352 1,478,365,035 492,626,791
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -208,069,675 67,923,692 -161,023,530 367,942,772
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -67 79 15 05
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.