1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
227,631,477,438 |
218,310,148,201 |
236,738,623,345 |
259,550,041,105 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
43,810,797 |
76,918,323 |
46,735,018 |
82,435,313 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
227,587,666,641 |
218,233,229,878 |
236,691,888,327 |
259,467,605,792 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
180,432,207,447 |
149,561,128,024 |
163,541,796,288 |
183,720,246,946 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,155,459,194 |
68,672,101,854 |
73,150,092,039 |
75,747,358,846 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,639,861,137 |
8,958,174,298 |
21,273,715,676 |
1,897,507,598 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,842,286,956 |
11,450,787,652 |
1,762,566,538 |
13,792,010,917 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,000,401,731 |
11,439,505,466 |
2,584,091,401 |
13,790,108,856 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-904,197,833 |
-272,221,931 |
-284,655,249 |
-708,049,926 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,877,506,528 |
10,999,591,837 |
12,760,185,988 |
12,481,083,044 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
50,727,104,568 |
34,472,314,462 |
40,153,460,953 |
35,312,195,372 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-22,555,775,554 |
20,435,360,270 |
39,462,938,987 |
15,351,527,185 |
|
12. Thu nhập khác |
10,066,890,176 |
336,102,679 |
6,229,660,427 |
641,388,204 |
|
13. Chi phí khác |
5,520,991,791 |
764,026,162 |
1,727,211,662 |
404,961,898 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,545,898,385 |
-427,923,483 |
4,502,448,765 |
236,426,306 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-18,009,877,169 |
20,007,436,787 |
43,965,387,752 |
15,587,953,491 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-3,122,525,313 |
3,974,195,257 |
5,257,269,550 |
5,556,129,014 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,068,350,640 |
|
3,257,202,607 |
520,970,996 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-15,955,702,496 |
16,033,241,530 |
35,450,915,595 |
9,510,853,481 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-14,578,492,261 |
9,627,902,683 |
26,300,092,300 |
10,438,354,603 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,377,210,235 |
6,405,338,847 |
9,150,823,295 |
-927,501,122 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-180 |
115 |
314 |
118 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|